Tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela (VEF)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VEF:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về bolívar Venezuela
Lịch sử của USD/VEF thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến bolívar Venezuela (VEF)
Số lượng tiền tệ phổ biến bolívar Venezuela (VEF)
- 2000 VEF → 0.00866014 REN
- 1000 VEF → 0.9372795 2GIVE
- 100 VEF → 0.09372795 2GIVE
- 5000 VEF → 0.04535135 DOCK
- 5000 VEF → 0.03788227 PPP
- 1 VEF → 0.00093728 2GIVE
- 1000 VEF → 0.00238626 XLM
- 1000 VEF → 0.08076756 BTS
- 100 VEF → 0.00131699 PIRL
- 5 VEF → 0.0046864 2GIVE
- 50 VEF → 0.04686398 2GIVE
- 200 VEF → 0.1874559 2GIVE
- 500 REN → 115,471,591 VEF
- 200 INR → 9,281,972 VEF
- 2000 DGB → 82,229,366 VEF
- 500 KWD → 1,332,062,795 VEF
- 200 CZK → 32,978,471 VEF
- 200 QRL → 238,387,609 VEF
- 200 NEU → 99,936,445 VEF
- 2000 OAX → 1,620,284,950 VEF
- 100 OAX → 81,014,248 VEF
- 2 TMT → 2,208,477 VEF
- 2 SALT → 124,010 VEF
- 100 CNY → 53,508,368 VEF