Tỷ giá hối đoái koruna Séc chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về koruna Séc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CZK/VEF
Lịch sử thay đổi trong CZK/VEF tỷ giá
CZK/VEF tỷ giá
05 17, 2024
1 CZK = 172,944 VEF
▼ -0.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ koruna Séc/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 koruna Séc chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CZK/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CZK/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái koruna Séc/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CZK/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 5.65% (163,689 VEF — 172,944 VEF)
Thay đổi trong CZK/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 4.67% (165,224 VEF — 172,944 VEF)
Thay đổi trong CZK/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 37.64% (125,649 VEF — 172,944 VEF)
Thay đổi trong CZK/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce koruna Séc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 39095777.01% (0.44 VEF — 172,944 VEF)
koruna Séc/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
koruna Séc/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 173,410 VEF | ▲ 0.27 % |
19/05 | 172,986 VEF | ▼ -0.24 % |
20/05 | 173,397 VEF | ▲ 0.24 % |
21/05 | 173,322 VEF | ▼ -0.04 % |
22/05 | 172,997 VEF | ▼ -0.19 % |
23/05 | 174,209 VEF | ▲ 0.7 % |
24/05 | 175,094 VEF | ▲ 0.51 % |
25/05 | 176,410 VEF | ▲ 0.75 % |
26/05 | 176,539 VEF | ▲ 0.07 % |
27/05 | 176,002 VEF | ▼ -0.3 % |
28/05 | 175,917 VEF | ▼ -0.05 % |
29/05 | 176,564 VEF | ▲ 0.37 % |
30/05 | 175,078 VEF | ▼ -0.84 % |
31/05 | 175,185 VEF | ▲ 0.06 % |
01/06 | 176,682 VEF | ▲ 0.85 % |
02/06 | 177,957 VEF | ▲ 0.72 % |
03/06 | 178,123 VEF | ▲ 0.09 % |
04/06 | 178,168 VEF | ▲ 0.03 % |
05/06 | 178,399 VEF | ▲ 0.13 % |
06/06 | 178,278 VEF | ▼ -0.07 % |
07/06 | 177,745 VEF | ▼ -0.3 % |
08/06 | 178,515 VEF | ▲ 0.43 % |
09/06 | 179,196 VEF | ▲ 0.38 % |
10/06 | 179,232 VEF | ▲ 0.02 % |
11/06 | 178,976 VEF | ▼ -0.14 % |
12/06 | 179,774 VEF | ▲ 0.45 % |
13/06 | 180,937 VEF | ▲ 0.65 % |
14/06 | 183,477 VEF | ▲ 1.4 % |
15/06 | 184,569 VEF | ▲ 0.6 % |
16/06 | 184,337 VEF | ▼ -0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của koruna Séc/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
koruna Séc/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 173,230 VEF | ▲ 0.17 % |
27/05 — 02/06 | 176,228 VEF | ▲ 1.73 % |
03/06 — 09/06 | 176,029 VEF | ▼ -0.11 % |
10/06 — 16/06 | 173,837 VEF | ▼ -1.25 % |
17/06 — 23/06 | 171,521 VEF | ▼ -1.33 % |
24/06 — 30/06 | 174,407 VEF | ▲ 1.68 % |
01/07 — 07/07 | 169,185 VEF | ▼ -2.99 % |
08/07 — 14/07 | 169,886 VEF | ▲ 0.41 % |
15/07 — 21/07 | 173,691 VEF | ▲ 2.24 % |
22/07 — 28/07 | 176,770 VEF | ▲ 1.77 % |
29/07 — 04/08 | 178,144 VEF | ▲ 0.78 % |
05/08 — 11/08 | 181,265 VEF | ▲ 1.75 % |
koruna Séc/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 174,180 VEF | ▲ 0.71 % |
07/2024 | 186,895 VEF | ▲ 7.3 % |
08/2024 | 198,387 VEF | ▲ 6.15 % |
09/2024 | 197,405 VEF | ▼ -0.5 % |
10/2024 | 199,472 VEF | ▲ 1.05 % |
11/2024 | 214,825 VEF | ▲ 7.7 % |
12/2024 | 219,289 VEF | ▲ 2.08 % |
01/2025 | 209,323 VEF | ▼ -4.54 % |
02/2025 | 203,577 VEF | ▼ -2.74 % |
03/2025 | 202,235 VEF | ▼ -0.66 % |
04/2025 | 200,722 VEF | ▼ -0.75 % |
05/2025 | 209,204 VEF | ▲ 4.23 % |
koruna Séc/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 162,381 VEF |
Tối đa | 173,044 VEF |
Bình quân gia quyền | 166,734 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 161,707 VEF |
Tối đa | 173,044 VEF |
Bình quân gia quyền | 167,258 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 126,209 VEF |
Tối đa | 177,966 VEF |
Bình quân gia quyền | 159,574 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến CZK/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: