200 koruna Séc đến bolívar Venezuela
Giá cả 200 koruna Séc đến bolívar Venezuela dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 16, 2024, Là 34,625,578 VEF.
Bao nhiêu 200 CZK trong VEF?
05 16, 2024
200 CZK = 34,625,578 VEF
▼ -0.14 %
200 VEF = 0 CZK
1 CZK = 173,128 VEF
Lịch sử thay đổi giá 200 CZK trong VEF
Thống kê chi phí 200 koruna Séc trong bolívar Venezuela
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32,476,219 VEF |
Tối đa | 34,608,774 VEF |
Bình quân gia quyền | 33,277,894 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 32,341,303 VEF |
Tối đa | 34,608,774 VEF |
Bình quân gia quyền | 33,434,799 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25,117,874 VEF |
Tối đa | 35,593,290 VEF |
Bình quân gia quyền | 31,888,797 VEF |
Thay đổi chi phí 200 CZK đến VEF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) giá bán 200 koruna Séc chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 6.93% (32,382,310 VEF — 34,625,578 VEF)
Thay đổi chi phí 200 CZK đến VEF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) giá của 200 koruna Séc chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 4.69% (33,073,275 VEF — 34,625,578 VEF)
Thay đổi chi phí 200 CZK đến VEF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) giá của 200 koruna Séc chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 36.83% (25,305,789 VEF — 34,625,578 VEF)
Thay đổi chi phí 200 CZK đến VEF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 16, 2024) giá của 200 koruna Séc chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 39137253.45% (88.47 VEF — 34,625,578 VEF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 CZK trong VEF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 koruna Séc (CZK) trong bolívar Venezuela (VEF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 koruna Séc (CZK) trong bolívar Venezuela (VEF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 200 koruna Séc trong bolívar Venezuela
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 200 koruna Séc trong bolívar Venezuela trong 30 ngày tới*
18/05 | 34,800,841 VEF | ▲ 0.51 % |
19/05 | 34,870,614 VEF | ▲ 0.2 % |
20/05 | 34,789,339 VEF | ▼ -0.23 % |
21/05 | 34,903,372 VEF | ▲ 0.33 % |
22/05 | 34,883,721 VEF | ▼ -0.06 % |
23/05 | 34,813,147 VEF | ▼ -0.2 % |
24/05 | 35,013,806 VEF | ▲ 0.58 % |
25/05 | 35,209,912 VEF | ▲ 0.56 % |
26/05 | 35,393,617 VEF | ▲ 0.52 % |
27/05 | 35,432,452 VEF | ▲ 0.11 % |
28/05 | 35,337,162 VEF | ▼ -0.27 % |
29/05 | 35,317,179 VEF | ▼ -0.06 % |
30/05 | 35,450,615 VEF | ▲ 0.38 % |
31/05 | 35,240,836 VEF | ▼ -0.59 % |
01/06 | 35,257,606 VEF | ▲ 0.05 % |
02/06 | 35,647,204 VEF | ▲ 1.11 % |
03/06 | 36,011,260 VEF | ▲ 1.02 % |
04/06 | 36,043,079 VEF | ▲ 0.09 % |
05/06 | 36,051,550 VEF | ▲ 0.02 % |
06/06 | 36,084,452 VEF | ▲ 0.09 % |
07/06 | 36,062,196 VEF | ▼ -0.06 % |
08/06 | 35,948,789 VEF | ▼ -0.31 % |
09/06 | 36,082,457 VEF | ▲ 0.37 % |
10/06 | 36,233,772 VEF | ▲ 0.42 % |
11/06 | 36,246,779 VEF | ▲ 0.04 % |
12/06 | 36,209,419 VEF | ▼ -0.1 % |
13/06 | 36,392,236 VEF | ▲ 0.5 % |
14/06 | 36,669,693 VEF | ▲ 0.76 % |
15/06 | 37,095,604 VEF | ▲ 1.16 % |
16/06 | 37,343,084 VEF | ▲ 0.67 % |
* — Giá ước tính của 200 koruna Séc trong bolívar Venezuela được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 200 koruna Séc trong bolívar Venezuela trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 200 koruna Séc trong bolívar Venezuela trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 34,682,843 VEF | ▲ 0.17 % |
27/05 — 02/06 | 35,283,034 VEF | ▲ 1.73 % |
03/06 — 09/06 | 35,243,209 VEF | ▼ -0.11 % |
10/06 — 16/06 | 34,804,186 VEF | ▼ -1.25 % |
17/06 — 23/06 | 34,340,572 VEF | ▼ -1.33 % |
24/06 — 30/06 | 34,918,469 VEF | ▲ 1.68 % |
01/07 — 07/07 | 33,872,919 VEF | ▼ -2.99 % |
08/07 — 14/07 | 34,013,274 VEF | ▲ 0.41 % |
15/07 — 21/07 | 34,775,148 VEF | ▲ 2.24 % |
22/07 — 28/07 | 35,391,444 VEF | ▲ 1.77 % |
29/07 — 04/08 | 35,666,637 VEF | ▲ 0.78 % |
05/08 — 11/08 | 36,381,153 VEF | ▲ 2 % |
Giá ước tính của 200 koruna Séc trong bolívar Venezuela cho năm sau*
06/2024 | 34,872,949 VEF | ▲ 0.71 % |
07/2024 | 37,418,648 VEF | ▲ 7.3 % |
08/2024 | 39,719,593 VEF | ▲ 6.15 % |
09/2024 | 39,522,920 VEF | ▼ -0.5 % |
10/2024 | 39,936,667 VEF | ▲ 1.05 % |
11/2024 | 43,010,525 VEF | ▲ 7.7 % |
12/2024 | 43,904,340 VEF | ▲ 2.08 % |
01/2025 | 41,908,949 VEF | ▼ -4.54 % |
02/2025 | 40,758,605 VEF | ▼ -2.74 % |
03/2025 | 40,489,865 VEF | ▼ -0.66 % |
04/2025 | 40,186,989 VEF | ▼ -0.75 % |
05/2025 | 41,984,361 VEF | ▲ 4.47 % |
Phổ biến số lượng trao đổi CZK/VEF
FAQ
Giá bao nhiêu 200 CZK trong VEF hôm nay, 05 16, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 200 koruna Séc đến bolívar Venezuela Là - 34,625,578 VEF
Nó có giá bao nhiêu 200 CZK trong VEF Ngày mai 2024.05.18?
Ngày mai 200 koruna Séc đến bolívar Venezuela sẽ có giá - 34,800,841 vef
Nó có giá bao nhiêu 200 CZK trong VEF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 koruna Séc đến bolívar Venezuela cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 200 CZK trong VEF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 koruna Séc đến bolívar Venezuela cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 200 CZK trong VEF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 koruna Séc đến bolívar Venezuela cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.