Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại Groestlcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/GRS
Lịch sử thay đổi trong IQD/GRS tỷ giá
IQD/GRS tỷ giá
05 20, 2024
1 IQD = 0.00136336 GRS
▼ -2.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong Groestlcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IQD/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 3.86% (0.00131269 GRS — 0.00136336 GRS)
Thay đổi trong IQD/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 5.21% (0.0012958 GRS — 0.00136336 GRS)
Thay đổi trong IQD/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -35.45% (0.0021122 GRS — 0.00136336 GRS)
Thay đổi trong IQD/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -75.11% (0.00547757 GRS — 0.00136336 GRS)
dinar Iraq/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Iraq/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00134687 GRS | ▼ -1.21 % |
23/05 | 0.0013356 GRS | ▼ -0.84 % |
24/05 | 0.00134097 GRS | ▲ 0.4 % |
25/05 | 0.00136335 GRS | ▲ 1.67 % |
26/05 | 0.00140695 GRS | ▲ 3.2 % |
27/05 | 0.00142281 GRS | ▲ 1.13 % |
28/05 | 0.00142614 GRS | ▲ 0.23 % |
29/05 | 0.00141016 GRS | ▼ -1.12 % |
30/05 | 0.00144053 GRS | ▲ 2.15 % |
31/05 | 0.00146751 GRS | ▲ 1.87 % |
01/06 | 0.00151066 GRS | ▲ 2.94 % |
02/06 | 0.00151755 GRS | ▲ 0.46 % |
03/06 | 0.00147854 GRS | ▼ -2.57 % |
04/06 | 0.00141997 GRS | ▼ -3.96 % |
05/06 | 0.00143067 GRS | ▲ 0.75 % |
06/06 | 0.00142796 GRS | ▼ -0.19 % |
07/06 | 0.00144616 GRS | ▲ 1.27 % |
08/06 | 0.00146744 GRS | ▲ 1.47 % |
09/06 | 0.00148939 GRS | ▲ 1.5 % |
10/06 | 0.00149444 GRS | ▲ 0.34 % |
11/06 | 0.00152266 GRS | ▲ 1.89 % |
12/06 | 0.00151665 GRS | ▼ -0.39 % |
13/06 | 0.00152089 GRS | ▲ 0.28 % |
14/06 | 0.0015226 GRS | ▲ 0.11 % |
15/06 | 0.00150426 GRS | ▼ -1.2 % |
16/06 | 0.00147685 GRS | ▼ -1.82 % |
17/06 | 0.00145335 GRS | ▼ -1.59 % |
18/06 | 0.00143662 GRS | ▼ -1.15 % |
19/06 | 0.00143378 GRS | ▼ -0.2 % |
20/06 | 0.00147713 GRS | ▲ 3.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Iraq/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00134569 GRS | ▼ -1.3 % |
03/06 — 09/06 | 0.00126495 GRS | ▼ -6 % |
10/06 — 16/06 | 0.00146138 GRS | ▲ 15.53 % |
17/06 — 23/06 | 0.00141286 GRS | ▼ -3.32 % |
24/06 — 30/06 | 0.00136448 GRS | ▼ -3.42 % |
01/07 — 07/07 | 0.00141039 GRS | ▲ 3.36 % |
08/07 — 14/07 | 0.0016534 GRS | ▲ 17.23 % |
15/07 — 21/07 | 0.00155868 GRS | ▼ -5.73 % |
22/07 — 28/07 | 0.00169672 GRS | ▲ 8.86 % |
29/07 — 04/08 | 0.0016386 GRS | ▼ -3.43 % |
05/08 — 11/08 | 0.00174324 GRS | ▲ 6.39 % |
12/08 — 18/08 | 0.00168751 GRS | ▼ -3.2 % |
dinar Iraq/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0013452 GRS | ▼ -1.33 % |
07/2024 | 0.00124723 GRS | ▼ -7.28 % |
08/2024 | 0.001074 GRS | ▼ -13.89 % |
09/2024 | 0.00087202 GRS | ▼ -18.81 % |
10/2024 | 0.00091731 GRS | ▲ 5.19 % |
11/2024 | 0.00070021 GRS | ▼ -23.67 % |
12/2024 | 0.00067429 GRS | ▼ -3.7 % |
01/2025 | 0.00076706 GRS | ▲ 13.76 % |
02/2025 | 0.00057458 GRS | ▼ -25.09 % |
03/2025 | 0.0005199 GRS | ▼ -9.52 % |
04/2025 | 0.00070665 GRS | ▲ 35.92 % |
05/2025 | 0.00068105 GRS | ▼ -3.62 % |
dinar Iraq/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00131799 GRS |
Tối đa | 0.00147495 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.00139468 GRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00099704 GRS |
Tối đa | 0.00147495 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.00125129 GRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00099704 GRS |
Tối đa | 0.00436399 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.00160243 GRS |
Chia sẻ một liên kết đến IQD/GRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: