Tỷ giá hối đoái Euro chống lại kip Lào
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/LAK
Lịch sử thay đổi trong EUR/LAK tỷ giá
EUR/LAK tỷ giá
05 21, 2024
1 EUR = 23,174 LAK
▼ -0.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong kip Lào.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 1.97% (22,726 LAK — 23,174 LAK)
Thay đổi trong EUR/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 2.72% (22,560 LAK — 23,174 LAK)
Thay đổi trong EUR/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 21.68% (19,045 LAK — 23,174 LAK)
Thay đổi trong EUR/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 136.41% (9,803 LAK — 23,174 LAK)
Euro/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 23,197 LAK | ▲ 0.1 % |
23/05 | 23,255 LAK | ▲ 0.25 % |
24/05 | 23,257 LAK | ▲ 0.01 % |
25/05 | 23,369 LAK | ▲ 0.48 % |
26/05 | 23,354 LAK | ▼ -0.07 % |
27/05 | 23,398 LAK | ▲ 0.19 % |
28/05 | 23,389 LAK | ▼ -0.04 % |
29/05 | 23,378 LAK | ▼ -0.05 % |
30/05 | 23,309 LAK | ▼ -0.3 % |
31/05 | 23,381 LAK | ▲ 0.31 % |
01/06 | 23,342 LAK | ▼ -0.16 % |
02/06 | 23,468 LAK | ▲ 0.54 % |
03/06 | 23,467 LAK | ▼ -0 % |
04/06 | 23,470 LAK | ▲ 0.01 % |
05/06 | 23,531 LAK | ▲ 0.26 % |
06/06 | 23,531 LAK | ▲ 0 % |
07/06 | 23,521 LAK | ▼ -0.04 % |
08/06 | 23,549 LAK | ▲ 0.12 % |
09/06 | 23,517 LAK | ▼ -0.14 % |
10/06 | 23,560 LAK | ▲ 0.18 % |
11/06 | 23,552 LAK | ▼ -0.04 % |
12/06 | 23,596 LAK | ▲ 0.19 % |
13/06 | 23,616 LAK | ▲ 0.09 % |
14/06 | 23,699 LAK | ▲ 0.35 % |
15/06 | 23,683 LAK | ▼ -0.07 % |
16/06 | 23,752 LAK | ▲ 0.29 % |
17/06 | 23,724 LAK | ▼ -0.12 % |
18/06 | 23,598 LAK | ▼ -0.53 % |
19/06 | 23,652 LAK | ▲ 0.23 % |
20/06 | 23,674 LAK | ▲ 0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 23,175 LAK | ▲ 0 % |
03/06 — 09/06 | 23,141 LAK | ▼ -0.15 % |
10/06 — 16/06 | 23,093 LAK | ▼ -0.21 % |
17/06 — 23/06 | 23,068 LAK | ▼ -0.11 % |
24/06 — 30/06 | 23,255 LAK | ▲ 0.81 % |
01/07 — 07/07 | 22,918 LAK | ▼ -1.45 % |
08/07 — 14/07 | 22,996 LAK | ▲ 0.34 % |
15/07 — 21/07 | 23,209 LAK | ▲ 0.93 % |
22/07 — 28/07 | 23,296 LAK | ▲ 0.37 % |
29/07 — 04/08 | 23,388 LAK | ▲ 0.4 % |
05/08 — 11/08 | 23,535 LAK | ▲ 0.63 % |
12/08 — 18/08 | 23,554 LAK | ▲ 0.08 % |
Euro/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23,031 LAK | ▼ -0.62 % |
07/2024 | 23,667 LAK | ▲ 2.76 % |
08/2024 | 23,992 LAK | ▲ 1.37 % |
09/2024 | 24,338 LAK | ▲ 1.44 % |
10/2024 | 24,639 LAK | ▲ 1.24 % |
11/2024 | 25,540 LAK | ▲ 3.66 % |
12/2024 | 25,790 LAK | ▲ 0.98 % |
01/2025 | 25,535 LAK | ▼ -0.99 % |
02/2025 | 25,706 LAK | ▲ 0.67 % |
03/2025 | 25,824 LAK | ▲ 0.46 % |
04/2025 | 26,002 LAK | ▲ 0.69 % |
05/2025 | 26,260 LAK | ▲ 0.99 % |
Euro/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22,683 LAK |
Tối đa | 23,251 LAK |
Bình quân gia quyền | 22,967 LAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22,556 LAK |
Tối đa | 23,251 LAK |
Bình quân gia quyền | 22,814 LAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18,899 LAK |
Tối đa | 23,251 LAK |
Bình quân gia quyền | 21,869 LAK |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/LAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: