Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/ARDR
Lịch sử thay đổi trong KHR/ARDR tỷ giá
KHR/ARDR tỷ giá
05 20, 2024
1 KHR = 0.00232801 ARDR
▼ -6.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 4.1% (0.00223631 ARDR — 0.00232801 ARDR)
Thay đổi trong KHR/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -3.94% (0.00242361 ARDR — 0.00232801 ARDR)
Thay đổi trong KHR/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -25.84% (0.0031391 ARDR — 0.00232801 ARDR)
Thay đổi trong KHR/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -66.34% (0.00691601 ARDR — 0.00232801 ARDR)
riel Campuchia/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.00226501 ARDR | ▼ -2.71 % |
22/05 | 0.00225984 ARDR | ▼ -0.23 % |
23/05 | 0.0021405 ARDR | ▼ -5.28 % |
24/05 | 0.00205654 ARDR | ▼ -3.92 % |
25/05 | 0.00225138 ARDR | ▲ 9.47 % |
26/05 | 0.00226167 ARDR | ▲ 0.46 % |
27/05 | 0.00223013 ARDR | ▼ -1.39 % |
28/05 | 0.00219855 ARDR | ▼ -1.42 % |
29/05 | 0.00229778 ARDR | ▲ 4.51 % |
30/05 | 0.00232889 ARDR | ▲ 1.35 % |
31/05 | 0.00241009 ARDR | ▲ 3.49 % |
01/06 | 0.00239627 ARDR | ▼ -0.57 % |
02/06 | 0.00229396 ARDR | ▼ -4.27 % |
03/06 | 0.00227327 ARDR | ▼ -0.9 % |
04/06 | 0.00229488 ARDR | ▲ 0.95 % |
05/06 | 0.00228293 ARDR | ▼ -0.52 % |
06/06 | 0.0023002 ARDR | ▲ 0.76 % |
07/06 | 0.00232282 ARDR | ▲ 0.98 % |
08/06 | 0.00232421 ARDR | ▲ 0.06 % |
09/06 | 0.00232809 ARDR | ▲ 0.17 % |
10/06 | 0.00233926 ARDR | ▲ 0.48 % |
11/06 | 0.00235224 ARDR | ▲ 0.56 % |
12/06 | 0.00237982 ARDR | ▲ 1.17 % |
13/06 | 0.00241548 ARDR | ▲ 1.5 % |
14/06 | 0.00237722 ARDR | ▼ -1.58 % |
15/06 | 0.00231045 ARDR | ▼ -2.81 % |
16/06 | 0.00228657 ARDR | ▼ -1.03 % |
17/06 | 0.00227263 ARDR | ▼ -0.61 % |
18/06 | 0.00234906 ARDR | ▲ 3.36 % |
19/06 | 0.0023979 ARDR | ▲ 2.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00240661 ARDR | ▲ 3.38 % |
03/06 — 09/06 | 0.00231088 ARDR | ▼ -3.98 % |
10/06 — 16/06 | 0.00238618 ARDR | ▲ 3.26 % |
17/06 — 23/06 | 0.00231648 ARDR | ▼ -2.92 % |
24/06 — 30/06 | 0.00216037 ARDR | ▼ -6.74 % |
01/07 — 07/07 | 0.00222997 ARDR | ▲ 3.22 % |
08/07 — 14/07 | 0.00271013 ARDR | ▲ 21.53 % |
15/07 — 21/07 | 0.00256106 ARDR | ▼ -5.5 % |
22/07 — 28/07 | 0.00263709 ARDR | ▲ 2.97 % |
29/07 — 04/08 | 0.00263668 ARDR | ▼ -0.02 % |
05/08 — 11/08 | 0.00279982 ARDR | ▲ 6.19 % |
12/08 — 18/08 | 0.00283101 ARDR | ▲ 1.11 % |
riel Campuchia/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00224693 ARDR | ▼ -3.48 % |
07/2024 | 0.00204834 ARDR | ▼ -8.84 % |
08/2024 | 0.00269942 ARDR | ▲ 31.79 % |
09/2024 | 0.00235923 ARDR | ▼ -12.6 % |
10/2024 | 0.00169353 ARDR | ▼ -28.22 % |
11/2024 | 0.001562 ARDR | ▼ -7.77 % |
12/2024 | 0.00153384 ARDR | ▼ -1.8 % |
01/2025 | 0.00192051 ARDR | ▲ 25.21 % |
02/2025 | 0.00133514 ARDR | ▼ -30.48 % |
03/2025 | 0.00107198 ARDR | ▼ -19.71 % |
04/2025 | 0.00143151 ARDR | ▲ 33.54 % |
05/2025 | 0.00144691 ARDR | ▲ 1.08 % |
riel Campuchia/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00219773 ARDR |
Tối đa | 0.00248582 ARDR |
Bình quân gia quyền | 0.00235502 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00177728 ARDR |
Tối đa | 0.00255511 ARDR |
Bình quân gia quyền | 0.00220556 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00177728 ARDR |
Tối đa | 0.00411123 ARDR |
Bình quân gia quyền | 0.00289451 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: