Tỷ giá hối đoái bạc chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/NULS
Lịch sử thay đổi trong XAG/NULS tỷ giá
XAG/NULS tỷ giá
05 16, 2024
1 XAG = 45.3874 NULS
▲ 1.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 9.66% (41.3875 NULS — 45.3874 NULS)
Thay đổi trong XAG/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -41.79% (77.9717 NULS — 45.3874 NULS)
Thay đổi trong XAG/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -54.1% (98.8865 NULS — 45.3874 NULS)
Thay đổi trong XAG/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 5316.94% (0.83788007 NULS — 45.3874 NULS)
bạc/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 42.5985 NULS | ▼ -6.14 % |
19/05 | 42.6493 NULS | ▲ 0.12 % |
20/05 | 43.1395 NULS | ▲ 1.15 % |
21/05 | 42.4807 NULS | ▼ -1.53 % |
22/05 | 42.5936 NULS | ▲ 0.27 % |
23/05 | 40.5672 NULS | ▼ -4.76 % |
24/05 | 40.2171 NULS | ▼ -0.86 % |
25/05 | 39.4256 NULS | ▼ -1.97 % |
26/05 | 38.1316 NULS | ▼ -3.28 % |
27/05 | 39.7067 NULS | ▲ 4.13 % |
28/05 | 41.1115 NULS | ▲ 3.54 % |
29/05 | 42.5473 NULS | ▲ 3.49 % |
30/05 | 44.9244 NULS | ▲ 5.59 % |
31/05 | 46.5763 NULS | ▲ 3.68 % |
01/06 | 48.8743 NULS | ▲ 4.93 % |
02/06 | 48.1995 NULS | ▼ -1.38 % |
03/06 | 46.481 NULS | ▼ -3.57 % |
04/06 | 41.5084 NULS | ▼ -10.7 % |
05/06 | 39.3323 NULS | ▼ -5.24 % |
06/06 | 40.2292 NULS | ▲ 2.28 % |
07/06 | 39.9722 NULS | ▼ -0.64 % |
08/06 | 39.3219 NULS | ▼ -1.63 % |
09/06 | 40.865 NULS | ▲ 3.92 % |
10/06 | 41.3238 NULS | ▲ 1.12 % |
11/06 | 42.0698 NULS | ▲ 1.81 % |
12/06 | 42.4754 NULS | ▲ 0.96 % |
13/06 | 43.7188 NULS | ▲ 2.93 % |
14/06 | 47.665 NULS | ▲ 9.03 % |
15/06 | 47.9781 NULS | ▲ 0.66 % |
16/06 | 46.2359 NULS | ▼ -3.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 44.7422 NULS | ▼ -1.42 % |
27/05 — 02/06 | 40.9837 NULS | ▼ -8.4 % |
03/06 — 09/06 | 33.7542 NULS | ▼ -17.64 % |
10/06 — 16/06 | 19.8896 NULS | ▼ -41.08 % |
17/06 — 23/06 | 21.6983 NULS | ▲ 9.09 % |
24/06 — 30/06 | 23.1917 NULS | ▲ 6.88 % |
01/07 — 07/07 | 30.0587 NULS | ▲ 29.61 % |
08/07 — 14/07 | 28.2247 NULS | ▼ -6.1 % |
15/07 — 21/07 | 30.8042 NULS | ▲ 9.14 % |
22/07 — 28/07 | 29.2972 NULS | ▼ -4.89 % |
29/07 — 04/08 | 31.4562 NULS | ▲ 7.37 % |
05/08 — 11/08 | 32.3557 NULS | ▲ 2.86 % |
bạc/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 44.9992 NULS | ▼ -0.86 % |
07/2024 | 50.6073 NULS | ▲ 12.46 % |
08/2024 | 59.0516 NULS | ▲ 16.69 % |
09/2024 | 50.9816 NULS | ▼ -13.67 % |
10/2024 | 50.4132 NULS | ▼ -1.11 % |
11/2024 | 46.7173 NULS | ▼ -7.33 % |
12/2024 | 37.1125 NULS | ▼ -20.56 % |
01/2025 | 49.2311 NULS | ▲ 32.65 % |
02/2025 | 34.6519 NULS | ▼ -29.61 % |
03/2025 | 6.498738 NULS | ▼ -81.25 % |
04/2025 | 9.95532 NULS | ▲ 53.19 % |
05/2025 | 9.775548 NULS | ▼ -1.81 % |
bạc/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.0043 NULS |
Tối đa | 44.7079 NULS |
Bình quân gia quyền | 40.5075 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26.5808 NULS |
Tối đa | 80.7501 NULS |
Bình quân gia quyền | 48.6109 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26.5808 NULS |
Tối đa | 127.63 NULS |
Bình quân gia quyền | 89.9969 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: