Tỷ giá hối đoái DigiByte chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về DigiByte tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DGB/VEF
Lịch sử thay đổi trong DGB/VEF tỷ giá
DGB/VEF tỷ giá
05 17, 2024
1 DGB = 47,619 VEF
▲ 3.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ DigiByte/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 DigiByte chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DGB/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DGB/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái DigiByte/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DGB/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các DigiByte tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.63% (47,319 VEF — 47,619 VEF)
Thay đổi trong DGB/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các DigiByte tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 41.35% (33,688 VEF — 47,619 VEF)
Thay đổi trong DGB/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các DigiByte tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 116.08% (22,038 VEF — 47,619 VEF)
Thay đổi trong DGB/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce DigiByte tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 63983851.09% (0.07 VEF — 47,619 VEF)
DigiByte/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
DigiByte/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 47,823 VEF | ▲ 0.43 % |
19/05 | 48,554 VEF | ▲ 1.53 % |
20/05 | 50,134 VEF | ▲ 3.25 % |
21/05 | 50,770 VEF | ▲ 1.27 % |
22/05 | 50,536 VEF | ▼ -0.46 % |
23/05 | 50,741 VEF | ▲ 0.41 % |
24/05 | 48,976 VEF | ▼ -3.48 % |
25/05 | 45,766 VEF | ▼ -6.55 % |
26/05 | 44,936 VEF | ▼ -1.81 % |
27/05 | 44,095 VEF | ▼ -1.87 % |
28/05 | 44,192 VEF | ▲ 0.22 % |
29/05 | 41,295 VEF | ▼ -6.56 % |
30/05 | 38,846 VEF | ▼ -5.93 % |
31/05 | 37,841 VEF | ▼ -2.59 % |
01/06 | 38,645 VEF | ▲ 2.13 % |
02/06 | 40,260 VEF | ▲ 4.18 % |
03/06 | 42,148 VEF | ▲ 4.69 % |
04/06 | 41,608 VEF | ▼ -1.28 % |
05/06 | 46,662 VEF | ▲ 12.15 % |
06/06 | 47,260 VEF | ▲ 1.28 % |
07/06 | 45,677 VEF | ▼ -3.35 % |
08/06 | 46,321 VEF | ▲ 1.41 % |
09/06 | 46,426 VEF | ▲ 0.22 % |
10/06 | 45,924 VEF | ▼ -1.08 % |
11/06 | 44,079 VEF | ▼ -4.02 % |
12/06 | 42,841 VEF | ▼ -2.81 % |
13/06 | 41,772 VEF | ▼ -2.5 % |
14/06 | 43,054 VEF | ▲ 3.07 % |
15/06 | 44,290 VEF | ▲ 2.87 % |
16/06 | 43,912 VEF | ▼ -0.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của DigiByte/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
DigiByte/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 50,199 VEF | ▲ 5.42 % |
27/05 — 02/06 | 52,758 VEF | ▲ 5.1 % |
03/06 — 09/06 | 46,715 VEF | ▼ -11.46 % |
10/06 — 16/06 | 48,596 VEF | ▲ 4.03 % |
17/06 — 23/06 | 59,444 VEF | ▲ 22.32 % |
24/06 — 30/06 | 58,650 VEF | ▼ -1.34 % |
01/07 — 07/07 | 45,600 VEF | ▼ -22.25 % |
08/07 — 14/07 | 47,368 VEF | ▲ 3.88 % |
15/07 — 21/07 | 37,525 VEF | ▼ -20.78 % |
22/07 — 28/07 | 42,965 VEF | ▲ 14.49 % |
29/07 — 04/08 | 40,308 VEF | ▼ -6.18 % |
05/08 — 11/08 | 40,907 VEF | ▲ 1.49 % |
DigiByte/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 50,486 VEF | ▲ 6.02 % |
07/2024 | 59,812 VEF | ▲ 18.47 % |
08/2024 | 52,842 VEF | ▼ -11.65 % |
09/2024 | 52,022 VEF | ▼ -1.55 % |
10/2024 | 57,807 VEF | ▲ 11.12 % |
11/2024 | 63,722 VEF | ▲ 10.23 % |
12/2024 | 79,897 VEF | ▲ 25.38 % |
01/2025 | 55,745 VEF | ▼ -30.23 % |
02/2025 | 102,997 VEF | ▲ 84.76 % |
03/2025 | 151,968 VEF | ▲ 47.55 % |
04/2025 | 95,956 VEF | ▼ -36.86 % |
05/2025 | 106,371 VEF | ▲ 10.85 % |
DigiByte/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 39,325 VEF |
Tối đa | 54,588 VEF |
Bình quân gia quyền | 46,802 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33,484 VEF |
Tối đa | 76,950 VEF |
Bình quân gia quyền | 52,313 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17,481 VEF |
Tối đa | 76,950 VEF |
Bình quân gia quyền | 33,127 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến DGB/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến DigiByte (DGB) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến DigiByte (DGB) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: