Tỷ giá hối đoái Euro chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/VEF
Lịch sử thay đổi trong EUR/VEF tỷ giá
EUR/VEF tỷ giá
05 17, 2024
1 EUR = 4,268,624 VEF
▼ -0.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3.27% (4,133,294 VEF — 4,268,624 VEF)
Thay đổi trong EUR/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.54% (4,203,954 VEF — 4,268,624 VEF)
Thay đổi trong EUR/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 43.18% (2,981,387 VEF — 4,268,624 VEF)
Thay đổi trong EUR/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35725456.62% (11.95 VEF — 4,268,624 VEF)
Euro/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 4,285,899 VEF | ▲ 0.4 % |
19/05 | 4,277,700 VEF | ▼ -0.19 % |
20/05 | 4,287,661 VEF | ▲ 0.23 % |
21/05 | 4,283,993 VEF | ▼ -0.09 % |
22/05 | 4,274,951 VEF | ▼ -0.21 % |
23/05 | 4,301,202 VEF | ▲ 0.61 % |
24/05 | 4,321,255 VEF | ▲ 0.47 % |
25/05 | 4,341,374 VEF | ▲ 0.47 % |
26/05 | 4,338,244 VEF | ▼ -0.07 % |
27/05 | 4,326,296 VEF | ▼ -0.28 % |
28/05 | 4,323,757 VEF | ▼ -0.06 % |
29/05 | 4,343,204 VEF | ▲ 0.45 % |
30/05 | 4,306,732 VEF | ▼ -0.84 % |
31/05 | 4,304,969 VEF | ▼ -0.04 % |
01/06 | 4,324,269 VEF | ▲ 0.45 % |
02/06 | 4,356,243 VEF | ▲ 0.74 % |
03/06 | 4,375,715 VEF | ▲ 0.45 % |
04/06 | 4,371,557 VEF | ▼ -0.1 % |
05/06 | 4,373,060 VEF | ▲ 0.03 % |
06/06 | 4,368,327 VEF | ▼ -0.11 % |
07/06 | 4,357,223 VEF | ▼ -0.25 % |
08/06 | 4,368,359 VEF | ▲ 0.26 % |
09/06 | 4,379,611 VEF | ▲ 0.26 % |
10/06 | 4,383,260 VEF | ▲ 0.08 % |
11/06 | 4,374,478 VEF | ▼ -0.2 % |
12/06 | 4,379,288 VEF | ▲ 0.11 % |
13/06 | 4,395,077 VEF | ▲ 0.36 % |
14/06 | 4,452,644 VEF | ▲ 1.31 % |
15/06 | 4,467,746 VEF | ▲ 0.34 % |
16/06 | 4,459,779 VEF | ▼ -0.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4,275,104 VEF | ▲ 0.15 % |
27/05 — 02/06 | 4,343,447 VEF | ▲ 1.6 % |
03/06 — 09/06 | 4,315,237 VEF | ▼ -0.65 % |
10/06 — 16/06 | 4,281,410 VEF | ▼ -0.78 % |
17/06 — 23/06 | 4,218,095 VEF | ▼ -1.48 % |
24/06 — 30/06 | 4,298,138 VEF | ▲ 1.9 % |
01/07 — 07/07 | 4,167,394 VEF | ▼ -3.04 % |
08/07 — 14/07 | 4,176,275 VEF | ▲ 0.21 % |
15/07 — 21/07 | 4,245,645 VEF | ▲ 1.66 % |
22/07 — 28/07 | 4,294,034 VEF | ▲ 1.14 % |
29/07 — 04/08 | 4,304,162 VEF | ▲ 0.24 % |
05/08 — 11/08 | 4,356,766 VEF | ▲ 1.22 % |
Euro/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,303,536 VEF | ▲ 0.82 % |
07/2024 | 4,650,223 VEF | ▲ 8.06 % |
08/2024 | 4,981,701 VEF | ▲ 7.13 % |
09/2024 | 5,023,175 VEF | ▲ 0.83 % |
10/2024 | 5,112,460 VEF | ▲ 1.78 % |
11/2024 | 5,438,295 VEF | ▲ 6.37 % |
12/2024 | 5,628,238 VEF | ▲ 3.49 % |
01/2025 | 5,408,302 VEF | ▼ -3.91 % |
02/2025 | 5,387,625 VEF | ▼ -0.38 % |
03/2025 | 5,333,387 VEF | ▼ -1.01 % |
04/2025 | 5,264,073 VEF | ▼ -1.3 % |
05/2025 | 5,409,853 VEF | ▲ 2.77 % |
Euro/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,107,348 VEF |
Tối đa | 4,279,073 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,177,537 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,089,364 VEF |
Tối đa | 4,328,991 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,221,100 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,988,226 VEF |
Tối đa | 4,393,333 VEF |
Bình quân gia quyền | 3,922,683 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến EUR/VEF số tiền trao đổi
- 500 EUR → 2,134,312,217 VEF
- 1200 EUR → 5,122,349,321 VEF
- 200 EUR → 853,724,887 VEF
- 2 EUR → 8,537,249 VEF
- 5 EUR → 21,343,122 VEF
- 5000 EUR → 21,343,122,169 VEF
- 10 EUR → 42,686,244 VEF
- 50 EUR → 213,431,222 VEF
- 2000 EUR → 8,537,248,868 VEF
- 1 EUR → 4,268,624 VEF
- 1000 EUR → 4,268,624,434 VEF
- 100 EUR → 426,862,443 VEF
- 700 EUR → 2,988,037,104 VEF