Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/VEF
Lịch sử thay đổi trong TMT/VEF tỷ giá
TMT/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 TMT = 1,123,862 VEF
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.11% (1,100,677 VEF — 1,123,862 VEF)
Thay đổi trong TMT/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.13% (1,122,440 VEF — 1,123,862 VEF)
Thay đổi trong TMT/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 40.54% (799,668 VEF — 1,123,862 VEF)
Thay đổi trong TMT/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 36079880.68% (3.11 VEF — 1,123,862 VEF)
manat Turkmenistan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,124,351 VEF | ▲ 0.04 % |
23/05 | 1,129,468 VEF | ▲ 0.46 % |
24/05 | 1,130,236 VEF | ▲ 0.07 % |
25/05 | 1,132,558 VEF | ▲ 0.21 % |
26/05 | 1,134,144 VEF | ▲ 0.14 % |
27/05 | 1,133,225 VEF | ▼ -0.08 % |
28/05 | 1,132,827 VEF | ▼ -0.04 % |
29/05 | 1,133,115 VEF | ▲ 0.03 % |
30/05 | 1,128,874 VEF | ▼ -0.37 % |
31/05 | 1,130,340 VEF | ▲ 0.13 % |
01/06 | 1,133,942 VEF | ▲ 0.32 % |
02/06 | 1,137,604 VEF | ▲ 0.32 % |
03/06 | 1,140,201 VEF | ▲ 0.23 % |
04/06 | 1,139,902 VEF | ▼ -0.03 % |
05/06 | 1,138,087 VEF | ▼ -0.16 % |
06/06 | 1,135,543 VEF | ▼ -0.22 % |
07/06 | 1,135,287 VEF | ▼ -0.02 % |
08/06 | 1,138,194 VEF | ▲ 0.26 % |
09/06 | 1,140,461 VEF | ▲ 0.2 % |
10/06 | 1,140,977 VEF | ▲ 0.05 % |
11/06 | 1,140,111 VEF | ▼ -0.08 % |
12/06 | 1,138,724 VEF | ▼ -0.12 % |
13/06 | 1,140,250 VEF | ▲ 0.13 % |
14/06 | 1,144,393 VEF | ▲ 0.36 % |
15/06 | 1,144,483 VEF | ▲ 0.01 % |
16/06 | 1,147,859 VEF | ▲ 0.29 % |
17/06 | 1,150,383 VEF | ▲ 0.22 % |
18/06 | 1,148,670 VEF | ▼ -0.15 % |
19/06 | 1,147,768 VEF | ▼ -0.08 % |
20/06 | 1,146,303 VEF | ▼ -0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,125,668 VEF | ▲ 0.16 % |
03/06 — 09/06 | 1,123,602 VEF | ▼ -0.18 % |
10/06 — 16/06 | 1,118,465 VEF | ▼ -0.46 % |
17/06 — 23/06 | 1,111,251 VEF | ▼ -0.64 % |
24/06 — 30/06 | 1,119,935 VEF | ▲ 0.78 % |
01/07 — 07/07 | 1,098,908 VEF | ▼ -1.88 % |
08/07 — 14/07 | 1,098,669 VEF | ▼ -0.02 % |
15/07 — 21/07 | 1,106,673 VEF | ▲ 0.73 % |
22/07 — 28/07 | 1,112,970 VEF | ▲ 0.57 % |
29/07 — 04/08 | 1,115,130 VEF | ▲ 0.19 % |
05/08 — 11/08 | 1,125,419 VEF | ▲ 0.92 % |
12/08 — 18/08 | 1,124,164 VEF | ▼ -0.11 % |
manat Turkmenistan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,129,987 VEF | ▲ 0.55 % |
07/2024 | 1,200,618 VEF | ▲ 6.25 % |
08/2024 | 1,325,722 VEF | ▲ 10.42 % |
09/2024 | 1,366,555 VEF | ▲ 3.08 % |
10/2024 | 1,396,688 VEF | ▲ 2.21 % |
11/2024 | 1,466,751 VEF | ▲ 5.02 % |
12/2024 | 1,506,417 VEF | ▲ 2.7 % |
01/2025 | 1,492,954 VEF | ▼ -0.89 % |
02/2025 | 1,487,669 VEF | ▼ -0.35 % |
03/2025 | 1,484,057 VEF | ▼ -0.24 % |
04/2025 | 1,474,715 VEF | ▼ -0.63 % |
05/2025 | 1,493,349 VEF | ▲ 1.26 % |
manat Turkmenistan/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,100,677 VEF |
Tối đa | 1,127,585 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,113,604 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,098,726 VEF |
Tối đa | 1,128,863 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,115,789 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 795,445 VEF |
Tối đa | 1,129,558 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,037,784 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: