Tỷ giá hối đoái OAX chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OAX tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OAX/VEF
Lịch sử thay đổi trong OAX/VEF tỷ giá
OAX/VEF tỷ giá
05 17, 2024
1 OAX = 869,082 VEF
▲ 2.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OAX/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OAX chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OAX/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OAX/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OAX/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OAX/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các OAX tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 14.6% (758,330 VEF — 869,082 VEF)
Thay đổi trong OAX/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các OAX tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 30.23% (667,343 VEF — 869,082 VEF)
Thay đổi trong OAX/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các OAX tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 32.27% (657,040 VEF — 869,082 VEF)
Thay đổi trong OAX/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce OAX tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 246985528.53% (0.35 VEF — 869,082 VEF)
OAX/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
OAX/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 953,554 VEF | ▲ 9.72 % |
19/05 | 967,208 VEF | ▲ 1.43 % |
20/05 | 978,747 VEF | ▲ 1.19 % |
21/05 | 1,024,524 VEF | ▲ 4.68 % |
22/05 | 1,049,259 VEF | ▲ 2.41 % |
23/05 | 1,036,111 VEF | ▼ -1.25 % |
24/05 | 997,107 VEF | ▼ -3.76 % |
25/05 | 947,406 VEF | ▼ -4.98 % |
26/05 | 941,099 VEF | ▼ -0.67 % |
27/05 | 890,517 VEF | ▼ -5.37 % |
28/05 | 965,091 VEF | ▲ 8.37 % |
29/05 | 1,022,335 VEF | ▲ 5.93 % |
30/05 | 874,581 VEF | ▼ -14.45 % |
31/05 | 834,684 VEF | ▼ -4.56 % |
01/06 | 854,280 VEF | ▲ 2.35 % |
02/06 | 884,292 VEF | ▲ 3.51 % |
03/06 | 941,259 VEF | ▲ 6.44 % |
04/06 | 950,674 VEF | ▲ 1 % |
05/06 | 1,047,601 VEF | ▲ 10.2 % |
06/06 | 1,036,069 VEF | ▼ -1.1 % |
07/06 | 963,376 VEF | ▼ -7.02 % |
08/06 | 957,992 VEF | ▼ -0.56 % |
09/06 | 984,914 VEF | ▲ 2.81 % |
10/06 | 967,763 VEF | ▼ -1.74 % |
11/06 | 936,251 VEF | ▼ -3.26 % |
12/06 | 922,561 VEF | ▼ -1.46 % |
13/06 | 904,688 VEF | ▼ -1.94 % |
14/06 | 931,356 VEF | ▲ 2.95 % |
15/06 | 958,844 VEF | ▲ 2.95 % |
16/06 | 950,449 VEF | ▼ -0.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OAX/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OAX/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 883,089 VEF | ▲ 1.61 % |
27/05 — 02/06 | 973,253 VEF | ▲ 10.21 % |
03/06 — 09/06 | 820,092 VEF | ▼ -15.74 % |
10/06 — 16/06 | 860,835 VEF | ▲ 4.97 % |
17/06 — 23/06 | 1,283,615 VEF | ▲ 49.11 % |
24/06 — 30/06 | 1,237,806 VEF | ▼ -3.57 % |
01/07 — 07/07 | 983,054 VEF | ▼ -20.58 % |
08/07 — 14/07 | 1,123,409 VEF | ▲ 14.28 % |
15/07 — 21/07 | 1,093,517 VEF | ▼ -2.66 % |
22/07 — 28/07 | 1,145,575 VEF | ▲ 4.76 % |
29/07 — 04/08 | 1,029,567 VEF | ▼ -10.13 % |
05/08 — 11/08 | 1,049,033 VEF | ▲ 1.89 % |
OAX/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 884,182 VEF | ▲ 1.74 % |
07/2024 | 902,589 VEF | ▲ 2.08 % |
08/2024 | 604,709 VEF | ▼ -33 % |
09/2024 | 1,111,683 VEF | ▲ 83.84 % |
10/2024 | 1,218,239 VEF | ▲ 9.59 % |
11/2024 | 1,179,943 VEF | ▼ -3.14 % |
12/2024 | 1,195,050 VEF | ▲ 1.28 % |
01/2025 | 974,951 VEF | ▼ -18.42 % |
02/2025 | 1,308,212 VEF | ▲ 34.18 % |
03/2025 | 2,169,332 VEF | ▲ 65.82 % |
04/2025 | 1,582,039 VEF | ▼ -27.07 % |
05/2025 | 1,697,815 VEF | ▲ 7.32 % |
OAX/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 738,215 VEF |
Tối đa | 1,077,045 VEF |
Bình quân gia quyền | 857,504 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 620,950 VEF |
Tối đa | 1,784,627 VEF |
Bình quân gia quyền | 847,206 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 327,096 VEF |
Tối đa | 1,784,627 VEF |
Bình quân gia quyền | 649,598 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến OAX/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OAX (OAX) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OAX (OAX) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: