Tỷ giá hối đoái Neumark chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Neumark tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NEU/VEF
Lịch sử thay đổi trong NEU/VEF tỷ giá
NEU/VEF tỷ giá
05 20, 2024
1 NEU = 580,236 VEF
▲ 16.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Neumark/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Neumark chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NEU/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NEU/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Neumark/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NEU/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Neumark tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3.55% (560,332 VEF — 580,236 VEF)
Thay đổi trong NEU/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 16, 2024 — 05 20, 2024) các Neumark tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -33.01% (866,095 VEF — 580,236 VEF)
Thay đổi trong NEU/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 14, 2023 — 05 20, 2024) các Neumark tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -75.29% (2,348,107 VEF — 580,236 VEF)
Thay đổi trong NEU/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Neumark tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 60245044.21% (0.96 VEF — 580,236 VEF)
Neumark/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Neumark/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 557,286 VEF | ▼ -3.96 % |
23/05 | 506,368 VEF | ▼ -9.14 % |
24/05 | 477,504 VEF | ▼ -5.7 % |
25/05 | 479,742 VEF | ▲ 0.47 % |
26/05 | 440,189 VEF | ▼ -8.24 % |
27/05 | 421,248 VEF | ▼ -4.3 % |
28/05 | 420,019 VEF | ▼ -0.29 % |
29/05 | 423,561 VEF | ▲ 0.84 % |
30/05 | 429,975 VEF | ▲ 1.51 % |
31/05 | 435,619 VEF | ▲ 1.31 % |
01/06 | 436,815 VEF | ▲ 0.27 % |
02/06 | 444,797 VEF | ▲ 1.83 % |
03/06 | 442,826 VEF | ▼ -0.44 % |
04/06 | 438,566 VEF | ▼ -0.96 % |
05/06 | 422,031 VEF | ▼ -3.77 % |
06/06 | 410,694 VEF | ▼ -2.69 % |
07/06 | 426,470 VEF | ▲ 3.84 % |
08/06 | 416,966 VEF | ▼ -2.23 % |
09/06 | 397,974 VEF | ▼ -4.55 % |
10/06 | 376,738 VEF | ▼ -5.34 % |
11/06 | 384,269 VEF | ▲ 2 % |
12/06 | 401,103 VEF | ▲ 4.38 % |
13/06 | 407,483 VEF | ▲ 1.59 % |
14/06 | 394,191 VEF | ▼ -3.26 % |
15/06 | 399,524 VEF | ▲ 1.35 % |
16/06 | 386,175 VEF | ▼ -3.34 % |
17/06 | 408,255 VEF | ▲ 5.72 % |
18/06 | 414,846 VEF | ▲ 1.61 % |
19/06 | 413,111 VEF | ▼ -0.42 % |
20/06 | 409,740 VEF | ▼ -0.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Neumark/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Neumark/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 556,815 VEF | ▼ -4.04 % |
03/06 — 09/06 | 543,638 VEF | ▼ -2.37 % |
10/06 — 16/06 | 512,937 VEF | ▼ -5.65 % |
17/06 — 23/06 | 505,045 VEF | ▼ -1.54 % |
24/06 — 30/06 | 423,298 VEF | ▼ -16.19 % |
01/07 — 07/07 | 388,869 VEF | ▼ -8.13 % |
08/07 — 14/07 | 371,305 VEF | ▼ -4.52 % |
15/07 — 21/07 | 335,800 VEF | ▼ -9.56 % |
22/07 — 28/07 | 327,301 VEF | ▼ -2.53 % |
29/07 — 04/08 | 345,786 VEF | ▲ 5.65 % |
05/08 — 11/08 | 348,270 VEF | ▲ 0.72 % |
12/08 — 18/08 | 292,730 VEF | ▼ -15.95 % |
Neumark/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 996,251,339,263 VEF | ▲ 171697372.74 % |
07/2024 | 1,019,959,028,689 VEF | ▲ 2.38 % |
08/2024 | 625,743,065,999 VEF | ▼ -38.65 % |
09/2024 | 523,587,304,603 VEF | ▼ -16.33 % |
10/2024 | 296,438,031,713 VEF | ▼ -43.38 % |
11/2024 | 156,193,734,433 VEF | ▼ -47.31 % |
12/2024 | 143,107,003,234 VEF | ▼ -8.38 % |
01/2025 | 193,143,259,057 VEF | ▲ 34.96 % |
02/2025 | 163,859,973,751 VEF | ▼ -15.16 % |
03/2025 | 147,054,245,700 VEF | ▼ -10.26 % |
04/2025 | 91,521,679,963 VEF | ▼ -37.76 % |
05/2025 | 94,425,968,002 VEF | ▲ 3.17 % |
Neumark/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 468,786 VEF |
Tối đa | 582,054 VEF |
Bình quân gia quyền | 521,113 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 468,786 VEF |
Tối đa | 866,200 VEF |
Bình quân gia quyền | 646,527 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 468,786 VEF |
Tối đa | 2,388,770 VEF |
Bình quân gia quyền | 764,390 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến NEU/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Neumark (NEU) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Neumark (NEU) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: