Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/VEF
Lịch sử thay đổi trong INR/VEF tỷ giá
INR/VEF tỷ giá
05 20, 2024
1 INR = 47,225 VEF
▼ -0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.89% (46,348 VEF — 47,225 VEF)
Thay đổi trong INR/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.01% (47,219 VEF — 47,225 VEF)
Thay đổi trong INR/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 39.32% (33,898 VEF — 47,225 VEF)
Thay đổi trong INR/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 32788077.5% (0.14 VEF — 47,225 VEF)
rupee Ấn Độ/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 47,210 VEF | ▼ -0.03 % |
23/05 | 47,136 VEF | ▼ -0.16 % |
24/05 | 47,299 VEF | ▲ 0.35 % |
25/05 | 47,416 VEF | ▲ 0.25 % |
26/05 | 47,496 VEF | ▲ 0.17 % |
27/05 | 47,481 VEF | ▼ -0.03 % |
28/05 | 47,385 VEF | ▼ -0.2 % |
29/05 | 47,372 VEF | ▼ -0.03 % |
30/05 | 47,419 VEF | ▲ 0.1 % |
31/05 | 47,233 VEF | ▼ -0.39 % |
01/06 | 47,240 VEF | ▲ 0.02 % |
02/06 | 47,451 VEF | ▲ 0.45 % |
03/06 | 47,605 VEF | ▲ 0.33 % |
04/06 | 47,665 VEF | ▲ 0.13 % |
05/06 | 47,644 VEF | ▼ -0.04 % |
06/06 | 47,580 VEF | ▼ -0.13 % |
07/06 | 47,550 VEF | ▼ -0.06 % |
08/06 | 47,484 VEF | ▼ -0.14 % |
09/06 | 47,566 VEF | ▲ 0.17 % |
10/06 | 47,621 VEF | ▲ 0.12 % |
11/06 | 47,632 VEF | ▲ 0.02 % |
12/06 | 47,585 VEF | ▼ -0.1 % |
13/06 | 47,622 VEF | ▲ 0.08 % |
14/06 | 47,669 VEF | ▲ 0.1 % |
15/06 | 47,891 VEF | ▲ 0.47 % |
16/06 | 47,942 VEF | ▲ 0.11 % |
17/06 | 48,048 VEF | ▲ 0.22 % |
18/06 | 48,220 VEF | ▲ 0.36 % |
19/06 | 48,180 VEF | ▼ -0.08 % |
20/06 | 48,194 VEF | ▲ 0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 47,229 VEF | ▲ 0.01 % |
03/06 — 09/06 | 47,725 VEF | ▲ 1.05 % |
10/06 — 16/06 | 47,497 VEF | ▼ -0.48 % |
17/06 — 23/06 | 47,093 VEF | ▼ -0.85 % |
24/06 — 30/06 | 46,836 VEF | ▼ -0.55 % |
01/07 — 07/07 | 47,328 VEF | ▲ 1.05 % |
08/07 — 14/07 | 46,518 VEF | ▼ -1.71 % |
15/07 — 21/07 | 46,626 VEF | ▲ 0.23 % |
22/07 — 28/07 | 46,936 VEF | ▲ 0.66 % |
29/07 — 04/08 | 47,196 VEF | ▲ 0.55 % |
05/08 — 11/08 | 47,253 VEF | ▲ 0.12 % |
12/08 — 18/08 | 47,820 VEF | ▲ 1.2 % |
rupee Ấn Độ/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 47,416 VEF | ▲ 0.41 % |
07/2024 | 50,321 VEF | ▲ 6.13 % |
08/2024 | 55,357 VEF | ▲ 10.01 % |
09/2024 | 56,819 VEF | ▲ 2.64 % |
10/2024 | 57,858 VEF | ▲ 1.83 % |
11/2024 | 60,860 VEF | ▲ 5.19 % |
12/2024 | 62,564 VEF | ▲ 2.8 % |
01/2025 | 62,091 VEF | ▼ -0.76 % |
02/2025 | 61,962 VEF | ▼ -0.21 % |
03/2025 | 61,442 VEF | ▼ -0.84 % |
04/2025 | 60,976 VEF | ▼ -0.76 % |
05/2025 | 61,876 VEF | ▲ 1.48 % |
rupee Ấn Độ/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 46,313 VEF |
Tối đa | 47,378 VEF |
Bình quân gia quyền | 46,729 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 46,032 VEF |
Tối đa | 47,780 VEF |
Bình quân gia quyền | 46,971 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 33,693 VEF |
Tối đa | 47,780 VEF |
Bình quân gia quyền | 43,776 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến INR/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: