Tỷ giá hối đoái Ren chống lại bolívar Venezuela

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/VEF

Lịch sử thay đổi trong REN/VEF tỷ giá

REN/VEF tỷ giá

05 03, 2024
1 REN = 229,268 VEF
▼ -2.92 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong bolívar Venezuela.

Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong REN/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -28.69% (321,509 VEF — 229,268 VEF)

Thay đổi trong REN/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 6.06% (216,166 VEF — 229,268 VEF)

Thay đổi trong REN/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -3.09% (236,573 VEF — 229,268 VEF)

Thay đổi trong REN/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 38300487.83% (0.6 VEF — 229,268 VEF)

Ren/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái

Ren/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 234,856 VEF ▲ 2.44 %
05/05 237,463 VEF ▲ 1.11 %
06/05 244,742 VEF ▲ 3.07 %
07/05 269,301 VEF ▲ 10.03 %
08/05 270,013 VEF ▲ 0.26 %
09/05 269,864 VEF ▼ -0.05 %
10/05 259,971 VEF ▼ -3.67 %
11/05 248,514 VEF ▼ -4.41 %
12/05 210,540 VEF ▼ -15.28 %
13/05 166,105 VEF ▼ -21.11 %
14/05 159,960 VEF ▼ -3.7 %
15/05 164,533 VEF ▲ 2.86 %
16/05 159,835 VEF ▼ -2.86 %
17/05 158,431 VEF ▼ -0.88 %
18/05 159,617 VEF ▲ 0.75 %
19/05 162,246 VEF ▲ 1.65 %
20/05 172,016 VEF ▲ 6.02 %
21/05 173,786 VEF ▲ 1.03 %
22/05 175,743 VEF ▲ 1.13 %
23/05 179,523 VEF ▲ 2.15 %
24/05 185,026 VEF ▲ 3.07 %
25/05 177,238 VEF ▼ -4.21 %
26/05 173,682 VEF ▼ -2.01 %
27/05 170,552 VEF ▼ -1.8 %
28/05 170,647 VEF ▲ 0.06 %
29/05 162,584 VEF ▼ -4.72 %
30/05 157,184 VEF ▼ -3.32 %
31/05 153,309 VEF ▼ -2.47 %
01/06 160,438 VEF ▲ 4.65 %
02/06 162,693 VEF ▲ 1.41 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ren/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 234,194 VEF ▲ 2.15 %
13/05 — 19/05 276,922 VEF ▲ 18.24 %
20/05 — 26/05 319,746 VEF ▲ 15.46 %
27/05 — 02/06 337,086 VEF ▲ 5.42 %
03/06 — 09/06 314,932 VEF ▼ -6.57 %
10/06 — 16/06 332,993 VEF ▲ 5.73 %
17/06 — 23/06 345,450 VEF ▲ 3.74 %
24/06 — 30/06 337,015 VEF ▼ -2.44 %
01/07 — 07/07 236,125 VEF ▼ -29.94 %
08/07 — 14/07 249,703 VEF ▲ 5.75 %
15/07 — 21/07 228,004 VEF ▼ -8.69 %
22/07 — 28/07 227,428 VEF ▼ -0.25 %

Ren/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 237,784 VEF ▲ 3.71 %
07/2024 236,008 VEF ▼ -0.75 %
08/2024 202,994 VEF ▼ -13.99 %
08/2024 216,061 VEF ▲ 6.44 %
09/2024 223,297 VEF ▲ 3.35 %
10/2024 296,834 VEF ▲ 32.93 %
11/2024 351,759 VEF ▲ 18.5 %
12/2024 286,918 VEF ▼ -18.43 %
01/2025 412,460 VEF ▲ 43.76 %
02/2025 489,266 VEF ▲ 18.62 %
03/2025 210,467 VEF ▼ -56.98 %
04/2025 222,864 VEF ▲ 5.89 %

Ren/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 200,638 VEF
Tối đa 408,687 VEF
Bình quân gia quyền 276,915 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 200,638 VEF
Tối đa 455,058 VEF
Bình quân gia quyền 307,383 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 148,495 VEF
Tối đa 455,058 VEF
Bình quân gia quyền 228,762 VEF

Chia sẻ một liên kết đến REN/VEF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu