Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/IRR
Lịch sử thay đổi trong GIP/IRR tỷ giá
GIP/IRR tỷ giá
05 17, 2024
1 GIP = 52,851 IRR
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.87% (52,397 IRR — 52,851 IRR)
Thay đổi trong GIP/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.2% (52,956 IRR — 52,851 IRR)
Thay đổi trong GIP/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.64% (52,514 IRR — 52,851 IRR)
Thay đổi trong GIP/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.63% (52,520 IRR — 52,851 IRR)
Bảng Gibraltar/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 52,856 IRR | ▲ 0.01 % |
19/05 | 52,856 IRR | ▼ -0 % |
20/05 | 52,853 IRR | ▼ -0.01 % |
21/05 | 52,853 IRR | ▼ -0 % |
22/05 | 52,863 IRR | ▲ 0.02 % |
23/05 | 52,874 IRR | ▲ 0.02 % |
24/05 | 52,865 IRR | ▼ -0.02 % |
25/05 | 52,865 IRR | ▼ -0 % |
26/05 | 52,872 IRR | ▲ 0.01 % |
27/05 | 52,872 IRR | ▼ -0 % |
28/05 | 52,872 IRR | ▼ -0 % |
29/05 | 52,861 IRR | ▼ -0.02 % |
30/05 | 52,861 IRR | ▲ 0 % |
31/05 | 52,861 IRR | ▲ 0 % |
01/06 | 52,861 IRR | ▼ -0 % |
02/06 | 52,861 IRR | ▼ -0 % |
03/06 | 52,850 IRR | ▼ -0.02 % |
04/06 | 52,850 IRR | ▲ 0 % |
05/06 | 52,860 IRR | ▲ 0.02 % |
06/06 | 52,860 IRR | ▲ 0 % |
07/06 | 52,860 IRR | ▼ -0 % |
08/06 | 52,866 IRR | ▲ 0.01 % |
09/06 | 52,866 IRR | ▲ 0 % |
10/06 | 52,866 IRR | ▼ -0 % |
11/06 | 52,866 IRR | ▼ -0 % |
12/06 | 53,229 IRR | ▲ 0.69 % |
13/06 | 53,314 IRR | ▲ 0.16 % |
14/06 | 53,314 IRR | ▲ 0 % |
15/06 | 53,314 IRR | ▼ -0 % |
16/06 | 53,322 IRR | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 52,841 IRR | ▼ -0.02 % |
27/05 — 02/06 | 53,658 IRR | ▲ 1.55 % |
03/06 — 09/06 | 53,216 IRR | ▼ -0.82 % |
10/06 — 16/06 | 52,744 IRR | ▼ -0.89 % |
17/06 — 23/06 | 52,824 IRR | ▲ 0.15 % |
24/06 — 30/06 | 52,469 IRR | ▼ -0.67 % |
01/07 — 07/07 | 52,177 IRR | ▼ -0.56 % |
08/07 — 14/07 | 52,169 IRR | ▼ -0.01 % |
15/07 — 21/07 | 52,169 IRR | ▼ -0 % |
22/07 — 28/07 | 52,169 IRR | ▼ -0 % |
29/07 — 04/08 | 52,462 IRR | ▲ 0.56 % |
05/08 — 11/08 | 52,532 IRR | ▲ 0.13 % |
Bảng Gibraltar/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 52,999 IRR | ▲ 0.28 % |
07/2024 | 53,935 IRR | ▲ 1.77 % |
08/2024 | 53,018 IRR | ▼ -1.7 % |
09/2024 | 50,746 IRR | ▼ -4.29 % |
10/2024 | 50,530 IRR | ▼ -0.42 % |
11/2024 | 52,433 IRR | ▲ 3.77 % |
12/2024 | 52,598 IRR | ▲ 0.31 % |
01/2025 | 52,489 IRR | ▼ -0.21 % |
02/2025 | 52,015 IRR | ▼ -0.9 % |
03/2025 | 51,983 IRR | ▼ -0.06 % |
04/2025 | 51,390 IRR | ▼ -1.14 % |
05/2025 | 51,751 IRR | ▲ 0.7 % |
Bảng Gibraltar/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 52,397 IRR |
Tối đa | 52,851 IRR |
Bình quân gia quyền | 52,477 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 52,397 IRR |
Tối đa | 54,021 IRR |
Bình quân gia quyền | 52,930 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 50,980 IRR |
Tối đa | 55,429 IRR |
Bình quân gia quyền | 52,993 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: