Tỷ giá hối đoái Aragon chống lại kyat Myanmar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Aragon tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ANT/MMK
Lịch sử thay đổi trong ANT/MMK tỷ giá
ANT/MMK tỷ giá
05 21, 2024
1 ANT = 19,452 MMK
▲ 0.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Aragon/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Aragon chi phí trong kyat Myanmar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ANT/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ANT/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Aragon/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ANT/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Aragon tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 12.4% (17,305 MMK — 19,452 MMK)
Thay đổi trong ANT/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Aragon tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 24.77% (15,590 MMK — 19,452 MMK)
Thay đổi trong ANT/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Aragon tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 162.4% (7,413 MMK — 19,452 MMK)
Thay đổi trong ANT/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Aragon tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 1612.16% (1,136 MMK — 19,452 MMK)
Aragon/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái
Aragon/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 19,548 MMK | ▲ 0.5 % |
23/05 | 19,533 MMK | ▼ -0.08 % |
24/05 | 19,039 MMK | ▼ -2.53 % |
25/05 | 18,662 MMK | ▼ -1.98 % |
26/05 | 18,643 MMK | ▼ -0.1 % |
27/05 | 18,886 MMK | ▲ 1.3 % |
28/05 | 19,696 MMK | ▲ 4.29 % |
29/05 | 19,217 MMK | ▼ -2.43 % |
30/05 | 18,581 MMK | ▼ -3.31 % |
31/05 | 17,822 MMK | ▼ -4.08 % |
01/06 | 17,822 MMK | ▼ -0 % |
02/06 | 18,368 MMK | ▲ 3.07 % |
03/06 | 18,691 MMK | ▲ 1.76 % |
04/06 | 18,720 MMK | ▲ 0.16 % |
05/06 | 18,743 MMK | ▲ 0.12 % |
06/06 | 18,395 MMK | ▼ -1.86 % |
07/06 | 17,875 MMK | ▼ -2.83 % |
08/06 | 17,901 MMK | ▲ 0.15 % |
09/06 | 17,623 MMK | ▼ -1.55 % |
10/06 | 17,362 MMK | ▼ -1.48 % |
11/06 | 17,472 MMK | ▲ 0.64 % |
12/06 | 17,570 MMK | ▲ 0.56 % |
13/06 | 17,452 MMK | ▼ -0.68 % |
14/06 | 17,613 MMK | ▲ 0.92 % |
15/06 | 17,756 MMK | ▲ 0.81 % |
16/06 | 17,999 MMK | ▲ 1.37 % |
17/06 | 18,585 MMK | ▲ 3.26 % |
18/06 | 18,422 MMK | ▼ -0.87 % |
19/06 | 19,559 MMK | ▲ 6.17 % |
20/06 | 21,812 MMK | ▲ 11.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Aragon/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Aragon/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 19,780 MMK | ▲ 1.69 % |
03/06 — 09/06 | 17,831 MMK | ▼ -9.86 % |
10/06 — 16/06 | 17,717 MMK | ▼ -0.64 % |
17/06 — 23/06 | 17,797 MMK | ▲ 0.45 % |
24/06 — 30/06 | 18,175 MMK | ▲ 2.13 % |
01/07 — 07/07 | 17,304 MMK | ▼ -4.79 % |
08/07 — 14/07 | 16,520 MMK | ▼ -4.53 % |
15/07 — 21/07 | 16,161 MMK | ▼ -2.17 % |
22/07 — 28/07 | 15,573 MMK | ▼ -3.64 % |
29/07 — 04/08 | 14,364 MMK | ▼ -7.76 % |
05/08 — 11/08 | 16,311 MMK | ▲ 13.55 % |
12/08 — 18/08 | 17,954 MMK | ▲ 10.07 % |
Aragon/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19,734 MMK | ▲ 1.45 % |
07/2024 | 21,559 MMK | ▲ 9.25 % |
08/2024 | 20,389 MMK | ▼ -5.43 % |
09/2024 | 24,523 MMK | ▲ 20.27 % |
10/2024 | 23,522 MMK | ▼ -4.08 % |
11/2024 | 25,999 MMK | ▲ 10.53 % |
12/2024 | 29,177 MMK | ▲ 12.22 % |
01/2025 | 28,777 MMK | ▼ -1.37 % |
02/2025 | 47,188 MMK | ▲ 63.98 % |
03/2025 | 49,216 MMK | ▲ 4.3 % |
04/2025 | 41,177 MMK | ▼ -16.34 % |
05/2025 | 48,022 MMK | ▲ 16.62 % |
Aragon/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15,294 MMK |
Tối đa | 19,629 MMK |
Bình quân gia quyền | 16,511 MMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15,294 MMK |
Tối đa | 24,663 MMK |
Bình quân gia quyền | 17,936 MMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,928 MMK |
Tối đa | 24,663 MMK |
Bình quân gia quyền | 12,129 MMK |
Chia sẻ một liên kết đến ANT/MMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Aragon (ANT) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Aragon (ANT) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: