Tỷ giá hối đoái lari Gruzia (GEL)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GEL:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về lari Gruzia
Lịch sử của USD/GEL thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến lari Gruzia (GEL)
Số lượng tiền tệ phổ biến lari Gruzia (GEL)
- 100 GEL → 0.52786843 DGD
- 2000 GEL → 10,457,190 IDR
- 100 GEL → 42,168 IQD
- 1 GEL → 5,229 IDR
- 1000 GEL → 5,228,595 IDR
- 1000 GEL → 421,676 IQD
- 10 GEL → 4,217 IQD
- 5000 GEL → 2,108,380 IQD
- 1 GEL → 421.68 IQD
- 500 GEL → 210,838 IQD
- 50 GEL → 21,084 IQD
- 2 GEL → 843.35 IQD
- 1 IDR → 0 GEL
- 500 IDR → 0.1 GEL
- 200 IDR → 0.04 GEL
- 2000 IDR → 0.38 GEL
- 100 IDR → 0.02 GEL
- 1000 IDR → 0.19 GEL
- 50 IDR → 0.01 GEL
- 5 IDR → 0 GEL
- 5000 IDR → 0.96 GEL
- 10 IDR → 0 GEL
- 2 IDR → 0 GEL
- 10 FUN → 0.16 GEL