Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Crown
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/CRW
Lịch sử thay đổi trong GEL/CRW tỷ giá
GEL/CRW tỷ giá
05 11, 2023
1 GEL = 38.999 CRW
▼ -43.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Crown, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Crown.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/CRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/CRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Crown, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/CRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi -2.17% (39.8633 CRW — 38.999 CRW)
Thay đổi trong GEL/CRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 16.25% (33.5482 CRW — 38.999 CRW)
Thay đổi trong GEL/CRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 16.25% (33.5482 CRW — 38.999 CRW)
Thay đổi trong GEL/CRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 526.11% (6.228827 CRW — 38.999 CRW)
lari Gruzia/Crown dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Crown dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 42.9204 CRW | ▲ 10.06 % |
23/05 | 61.379 CRW | ▲ 43.01 % |
24/05 | 63.0235 CRW | ▲ 2.68 % |
25/05 | 65.2974 CRW | ▲ 3.61 % |
26/05 | 53.8934 CRW | ▼ -17.46 % |
27/05 | 51.9569 CRW | ▼ -3.59 % |
28/05 | 44.575 CRW | ▼ -14.21 % |
29/05 | 42.9 CRW | ▼ -3.76 % |
30/05 | 41.8661 CRW | ▼ -2.41 % |
31/05 | 43.5554 CRW | ▲ 4.04 % |
01/06 | 41.2902 CRW | ▼ -5.2 % |
02/06 | 39.2827 CRW | ▼ -4.86 % |
03/06 | 37.8109 CRW | ▼ -3.75 % |
04/06 | 37.1836 CRW | ▼ -1.66 % |
05/06 | 30.7369 CRW | ▼ -17.34 % |
06/06 | 36.1653 CRW | ▲ 17.66 % |
07/06 | 37.3685 CRW | ▲ 3.33 % |
08/06 | 31.9049 CRW | ▼ -14.62 % |
09/06 | 29.5583 CRW | ▼ -7.36 % |
10/06 | 31.6492 CRW | ▲ 7.07 % |
11/06 | 37.8573 CRW | ▲ 19.62 % |
12/06 | 33.7246 CRW | ▼ -10.92 % |
13/06 | 32.9339 CRW | ▼ -2.34 % |
14/06 | 32.0966 CRW | ▼ -2.54 % |
15/06 | 28.3487 CRW | ▼ -11.68 % |
16/06 | 29.6459 CRW | ▲ 4.58 % |
17/06 | 32.1977 CRW | ▲ 8.61 % |
18/06 | 47.8418 CRW | ▲ 48.59 % |
19/06 | 55.1532 CRW | ▲ 15.28 % |
20/06 | 42.2952 CRW | ▼ -23.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Crown cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Crown dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 40.3719 CRW | ▲ 3.52 % |
03/06 — 09/06 | 46.4552 CRW | ▲ 15.07 % |
10/06 — 16/06 | 63.1703 CRW | ▲ 35.98 % |
17/06 — 23/06 | 50.4434 CRW | ▼ -20.15 % |
24/06 — 30/06 | 43.5367 CRW | ▼ -13.69 % |
01/07 — 07/07 | 42.6742 CRW | ▼ -1.98 % |
08/07 — 14/07 | 53.7123 CRW | ▲ 25.87 % |
15/07 — 21/07 | 58.0512 CRW | ▲ 8.08 % |
22/07 — 28/07 | 75.8191 CRW | ▲ 30.61 % |
29/07 — 04/08 | 56.0335 CRW | ▼ -26.1 % |
05/08 — 11/08 | 22.1875 CRW | ▼ -60.4 % |
12/08 — 18/08 | 538.79 CRW | ▲ 2328.37 % |
lari Gruzia/Crown dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 38.5369 CRW | ▼ -1.19 % |
07/2024 | 41.5139 CRW | ▲ 7.73 % |
08/2024 | 34.5194 CRW | ▼ -16.85 % |
09/2024 | 39.468 CRW | ▲ 14.34 % |
10/2024 | 27.0536 CRW | ▼ -31.45 % |
11/2024 | 31.7994 CRW | ▲ 17.54 % |
12/2024 | 32.8476 CRW | ▲ 3.3 % |
01/2025 | 15.6624 CRW | ▼ -52.32 % |
02/2025 | 487.76 CRW | ▲ 3014.22 % |
03/2025 | 450.47 CRW | ▼ -7.64 % |
04/2025 | 466.63 CRW | ▲ 3.59 % |
05/2025 | 564.27 CRW | ▲ 20.92 % |
lari Gruzia/Crown thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.5397 CRW |
Tối đa | 73.2173 CRW |
Bình quân gia quyền | 47.4178 CRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.5397 CRW |
Tối đa | 73.2173 CRW |
Bình quân gia quyền | 45.2266 CRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.5397 CRW |
Tối đa | 73.2173 CRW |
Bình quân gia quyền | 45.2266 CRW |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/CRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: