1 lari Gruzia đến Crown
Giá cả 1 lari Gruzia đến Crown dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 38.999 CRW.
Bao nhiêu 1 GEL trong CRW?
05 11, 2023
1 GEL = 38.999 CRW
▼ -43.3 %
1 CRW = 0.03 GEL
1 GEL = 38.999 CRW
Lịch sử thay đổi giá 1 GEL trong CRW
Thống kê chi phí 1 lari Gruzia trong Crown
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.5397 CRW |
Tối đa | 73.2173 CRW |
Bình quân gia quyền | 47.4178 CRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.5397 CRW |
Tối đa | 73.2173 CRW |
Bình quân gia quyền | 45.2266 CRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.5397 CRW |
Tối đa | 73.2173 CRW |
Bình quân gia quyền | 45.2266 CRW |
Thay đổi chi phí 1 GEL đến CRW trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 1 lari Gruzia chống lại Crown thay đổi bởi -2.17% (39.8633 CRW — 38.999 CRW)
Thay đổi chi phí 1 GEL đến CRW trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1 lari Gruzia chống lại Crown thay đổi bởi 16.25% (33.5482 CRW — 38.999 CRW)
Thay đổi chi phí 1 GEL đến CRW trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1 lari Gruzia chống lại Crown thay đổi bởi 16.25% (33.5482 CRW — 38.999 CRW)
Thay đổi chi phí 1 GEL đến CRW trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 1 lari Gruzia chống lại Crown thay đổi bởi 526.11% (6.228827 CRW — 38.999 CRW)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 GEL trong CRW
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 lari Gruzia (GEL) trong Crown (CRW) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 lari Gruzia (GEL) trong Crown (CRW) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 lari Gruzia trong Crown
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 lari Gruzia trong Crown trong 30 ngày tới*
04/06 | 45.5758 CRW | ▲ 16.86 % |
05/06 | 64.353 CRW | ▲ 41.2 % |
06/06 | 65.5131 CRW | ▲ 1.8 % |
07/06 | 67.2146 CRW | ▲ 2.6 % |
08/06 | 60.4424 CRW | ▼ -10.08 % |
09/06 | 58.4354 CRW | ▼ -3.32 % |
10/06 | 53.0772 CRW | ▼ -9.17 % |
11/06 | 51.3163 CRW | ▼ -3.32 % |
12/06 | 49.4836 CRW | ▼ -3.57 % |
13/06 | 50.9715 CRW | ▲ 3.01 % |
14/06 | 47.3042 CRW | ▼ -7.19 % |
15/06 | 46.1093 CRW | ▼ -2.53 % |
16/06 | 42.9019 CRW | ▼ -6.96 % |
17/06 | 41.8019 CRW | ▼ -2.56 % |
18/06 | 34.8784 CRW | ▼ -16.56 % |
19/06 | 41.8289 CRW | ▲ 19.93 % |
20/06 | 42.661 CRW | ▲ 1.99 % |
21/06 | 36.3805 CRW | ▼ -14.72 % |
22/06 | 33.9859 CRW | ▼ -6.58 % |
23/06 | 36.2814 CRW | ▲ 6.75 % |
24/06 | 45.5081 CRW | ▲ 25.43 % |
25/06 | 40.4756 CRW | ▼ -11.06 % |
26/06 | 39.4831 CRW | ▼ -2.45 % |
27/06 | 37.6565 CRW | ▼ -4.63 % |
28/06 | 32.7483 CRW | ▼ -13.03 % |
29/06 | 34.4691 CRW | ▲ 5.25 % |
30/06 | 36.727 CRW | ▲ 6.55 % |
01/07 | 48.6377 CRW | ▲ 32.43 % |
02/07 | 62.7153 CRW | ▲ 28.94 % |
03/07 | 53.5135 CRW | ▼ -14.67 % |
* — Giá ước tính của 1 lari Gruzia trong Crown được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 lari Gruzia trong Crown trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 lari Gruzia trong Crown trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 39.8567 CRW | ▲ 2.2 % |
17/06 — 23/06 | 47.5109 CRW | ▲ 19.2 % |
24/06 — 30/06 | 57.6903 CRW | ▲ 21.43 % |
01/07 — 07/07 | 43.6678 CRW | ▼ -24.31 % |
08/07 — 14/07 | 34.0419 CRW | ▼ -22.04 % |
15/07 — 21/07 | 33.4944 CRW | ▼ -1.61 % |
22/07 — 28/07 | 42.1787 CRW | ▲ 25.93 % |
29/07 — 04/08 | 46.0438 CRW | ▲ 9.16 % |
05/08 — 11/08 | 54.9982 CRW | ▲ 19.45 % |
12/08 — 18/08 | 44.9576 CRW | ▼ -18.26 % |
19/08 — 25/08 | 20.779 CRW | ▼ -53.78 % |
26/08 — 01/09 | 576.83 CRW | ▲ 2676.03 % |
Giá ước tính của 1 lari Gruzia trong Crown cho năm sau*
07/2024 | 38.1832 CRW | ▼ -2.09 % |
08/2024 | 41.5293 CRW | ▲ 8.76 % |
09/2024 | 35.7401 CRW | ▼ -13.94 % |
10/2024 | 41.7858 CRW | ▲ 16.92 % |
10/2024 | 22.2464 CRW | ▼ -46.76 % |
11/2024 | 25.6973 CRW | ▲ 15.51 % |
12/2024 | 26.5483 CRW | ▲ 3.31 % |
01/2025 | 5.269535 CRW | ▼ -80.15 % |
02/2025 | 97.3456 CRW | ▲ 1747.33 % |
03/2025 | 87.2385 CRW | ▼ -10.38 % |
04/2025 | 91.1143 CRW | ▲ 4.44 % |
05/2025 | 113.04 CRW | ▲ 24.06 % |
Phổ biến số lượng trao đổi GEL/CRW
FAQ
Giá bao nhiêu 1 GEL trong CRW hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 lari Gruzia đến Crown Là - 38.999 CRW
Nó có giá bao nhiêu 1 GEL trong CRW Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 1 lari Gruzia đến Crown sẽ có giá - 46 crw
Nó có giá bao nhiêu 1 GEL trong CRW trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 lari Gruzia đến Crown cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 GEL trong CRW trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 lari Gruzia đến Crown cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 GEL trong CRW trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 lari Gruzia đến Crown cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.