Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/RKN
Lịch sử thay đổi trong XAU/RKN tỷ giá
XAU/RKN tỷ giá
05 20, 2024
1 XAU = 24,479 RKN
▲ 1.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -7.15% (26,366 RKN — 24,479 RKN)
Thay đổi trong XAU/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 64.74% (14,859 RKN — 24,479 RKN)
Thay đổi trong XAU/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 146.67% (9,924 RKN — 24,479 RKN)
Thay đổi trong XAU/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 1024598.05% (2.38893 RKN — 24,479 RKN)
vàng/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 28,628 RKN | ▲ 16.95 % |
23/05 | 30,766 RKN | ▲ 7.47 % |
24/05 | 30,010 RKN | ▼ -2.46 % |
25/05 | 30,450 RKN | ▲ 1.47 % |
26/05 | 25,807 RKN | ▼ -15.25 % |
27/05 | 24,568 RKN | ▼ -4.8 % |
28/05 | 28,903 RKN | ▲ 17.64 % |
29/05 | 30,115 RKN | ▲ 4.19 % |
30/05 | 30,794 RKN | ▲ 2.26 % |
31/05 | 31,605 RKN | ▲ 2.63 % |
01/06 | 32,334 RKN | ▲ 2.31 % |
02/06 | 32,182 RKN | ▼ -0.47 % |
03/06 | 31,695 RKN | ▼ -1.51 % |
04/06 | 35,630 RKN | ▲ 12.41 % |
05/06 | 27,170 RKN | ▼ -23.74 % |
06/06 | 30,090 RKN | ▲ 10.75 % |
07/06 | 30,130 RKN | ▲ 0.13 % |
08/06 | 30,718 RKN | ▲ 1.95 % |
09/06 | 27,552 RKN | ▼ -10.3 % |
10/06 | 34,616 RKN | ▲ 25.64 % |
11/06 | 32,715 RKN | ▼ -5.49 % |
12/06 | 18,095 RKN | ▼ -44.69 % |
13/06 | 18,678 RKN | ▲ 3.22 % |
14/06 | 24,543 RKN | ▲ 31.4 % |
15/06 | 24,833 RKN | ▲ 1.18 % |
16/06 | 21,656 RKN | ▼ -12.79 % |
17/06 | 17,100 RKN | ▼ -21.04 % |
18/06 | 16,625 RKN | ▼ -2.78 % |
19/06 | 15,206 RKN | ▼ -8.54 % |
20/06 | 15,810 RKN | ▲ 3.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 24,800 RKN | ▲ 1.31 % |
03/06 — 09/06 | 22,831 RKN | ▼ -7.94 % |
10/06 — 16/06 | 26,631 RKN | ▲ 16.64 % |
17/06 — 23/06 | 15,631 RKN | ▼ -41.3 % |
24/06 — 30/06 | 26,730 RKN | ▲ 71 % |
01/07 — 07/07 | 31,945 RKN | ▲ 19.51 % |
08/07 — 14/07 | 47,114 RKN | ▲ 47.49 % |
15/07 — 21/07 | 48,105 RKN | ▲ 2.1 % |
22/07 — 28/07 | 47,796 RKN | ▼ -0.64 % |
29/07 — 04/08 | 52,432 RKN | ▲ 9.7 % |
05/08 — 11/08 | 42,257 RKN | ▼ -19.41 % |
12/08 — 18/08 | 39,121 RKN | ▼ -7.42 % |
vàng/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24,149 RKN | ▼ -1.35 % |
07/2024 | 25,669 RKN | ▲ 6.3 % |
08/2024 | 32,427 RKN | ▲ 26.33 % |
09/2024 | 33,986 RKN | ▲ 4.81 % |
10/2024 | 35,650 RKN | ▲ 4.9 % |
11/2024 | 38,218 RKN | ▲ 7.2 % |
12/2024 | 39,890 RKN | ▲ 4.37 % |
01/2025 | 44,640 RKN | ▲ 11.91 % |
02/2025 | 45,493 RKN | ▲ 1.91 % |
03/2025 | 44,832 RKN | ▼ -1.45 % |
04/2025 | 90,422 RKN | ▲ 101.69 % |
05/2025 | 74,816 RKN | ▼ -17.26 % |
vàng/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25,497 RKN |
Tối đa | 33,274 RKN |
Bình quân gia quyền | 30,838 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,654 RKN |
Tối đa | 33,274 RKN |
Bình quân gia quyền | 22,267 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,941 RKN |
Tối đa | 33,274 RKN |
Bình quân gia quyền | 14,516 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: