Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Presearch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/PRE
Lịch sử thay đổi trong GEL/PRE tỷ giá
GEL/PRE tỷ giá
05 21, 2024
1 GEL = 16.6816 PRE
▲ 1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Presearch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Presearch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/PRE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/PRE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Presearch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/PRE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi -2.11% (17.0409 PRE — 16.6816 PRE)
Thay đổi trong GEL/PRE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi -54.34% (36.5371 PRE — 16.6816 PRE)
Thay đổi trong GEL/PRE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 207.48% (5.42526 PRE — 16.6816 PRE)
Thay đổi trong GEL/PRE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi -16.71% (20.0274 PRE — 16.6816 PRE)
lari Gruzia/Presearch dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Presearch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 16.3892 PRE | ▼ -1.75 % |
23/05 | 16.756 PRE | ▲ 2.24 % |
24/05 | 17.0451 PRE | ▲ 1.73 % |
25/05 | 17.2388 PRE | ▲ 1.14 % |
26/05 | 17.8396 PRE | ▲ 3.49 % |
27/05 | 18.4611 PRE | ▲ 3.48 % |
28/05 | 19.9646 PRE | ▲ 8.14 % |
29/05 | 19.1703 PRE | ▼ -3.98 % |
30/05 | 19.5136 PRE | ▲ 1.79 % |
31/05 | 21.0418 PRE | ▲ 7.83 % |
01/06 | 21.1825 PRE | ▲ 0.67 % |
02/06 | 19.9677 PRE | ▼ -5.74 % |
03/06 | 18.4358 PRE | ▼ -7.67 % |
04/06 | 17.075 PRE | ▼ -7.38 % |
05/06 | 15.36 PRE | ▼ -10.04 % |
06/06 | 13.8623 PRE | ▼ -9.75 % |
07/06 | 12.5267 PRE | ▼ -9.63 % |
08/06 | 12.5157 PRE | ▼ -0.09 % |
09/06 | 12.348 PRE | ▼ -1.34 % |
10/06 | 12.4611 PRE | ▲ 0.92 % |
11/06 | 11.7157 PRE | ▼ -5.98 % |
12/06 | 10.8058 PRE | ▼ -7.77 % |
13/06 | 10.7064 PRE | ▼ -0.92 % |
14/06 | 11.117 PRE | ▲ 3.84 % |
15/06 | 11.7055 PRE | ▲ 5.29 % |
16/06 | 11.9496 PRE | ▲ 2.09 % |
17/06 | 12.1893 PRE | ▲ 2.01 % |
18/06 | 12.3711 PRE | ▲ 1.49 % |
19/06 | 12.9254 PRE | ▲ 4.48 % |
20/06 | 14.5835 PRE | ▲ 12.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Presearch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Presearch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 17.0351 PRE | ▲ 2.12 % |
03/06 — 09/06 | 17.2105 PRE | ▲ 1.03 % |
10/06 — 16/06 | 20.0807 PRE | ▲ 16.68 % |
17/06 — 23/06 | 21.356 PRE | ▲ 6.35 % |
24/06 — 30/06 | 21.0393 PRE | ▼ -1.48 % |
01/07 — 07/07 | 16.8836 PRE | ▼ -19.75 % |
08/07 — 14/07 | 16.1216 PRE | ▼ -4.51 % |
15/07 — 21/07 | 18.8478 PRE | ▲ 16.91 % |
22/07 — 28/07 | 14.1025 PRE | ▼ -25.18 % |
29/07 — 04/08 | 9.34615 PRE | ▼ -33.73 % |
05/08 — 11/08 | 11.5266 PRE | ▲ 23.33 % |
12/08 — 18/08 | 12.819 PRE | ▲ 11.21 % |
lari Gruzia/Presearch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.1038 PRE | ▲ 2.53 % |
07/2024 | 16.8133 PRE | ▼ -1.7 % |
08/2024 | 19.3418 PRE | ▲ 15.04 % |
09/2024 | 22.555 PRE | ▲ 16.61 % |
10/2024 | 17.3425 PRE | ▼ -23.11 % |
11/2024 | 30.4603 PRE | ▲ 75.64 % |
12/2024 | 21.8506 PRE | ▼ -28.27 % |
01/2025 | 56.9705 PRE | ▲ 160.73 % |
02/2025 | 53.5986 PRE | ▼ -5.92 % |
03/2025 | 48.0437 PRE | ▼ -10.36 % |
04/2025 | 45.4028 PRE | ▼ -5.5 % |
05/2025 | 36.8957 PRE | ▼ -18.74 % |
lari Gruzia/Presearch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.8772 PRE |
Tối đa | 26.143 PRE |
Bình quân gia quyền | 16.763 PRE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.8772 PRE |
Tối đa | 36.3726 PRE |
Bình quân gia quyền | 20.7613 PRE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.35383323 PRE |
Tối đa | 41.9533 PRE |
Bình quân gia quyền | 14.5859 PRE |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/PRE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Presearch (PRE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Presearch (PRE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: