Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/VEF
Lịch sử thay đổi trong KGS/VEF tỷ giá
KGS/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 KGS = 44,588 VEF
▼ -0.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KGS/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.74% (43,401 VEF — 44,588 VEF)
Thay đổi trong KGS/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.5% (43,929 VEF — 44,588 VEF)
Thay đổi trong KGS/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 39.03% (32,071 VEF — 44,588 VEF)
Thay đổi trong KGS/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 31728482.88% (0.14 VEF — 44,588 VEF)
som Kyrgyzstan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
som Kyrgyzstan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 44,582 VEF | ▼ -0.01 % |
23/05 | 44,757 VEF | ▲ 0.39 % |
24/05 | 44,873 VEF | ▲ 0.26 % |
25/05 | 44,969 VEF | ▲ 0.21 % |
26/05 | 44,958 VEF | ▼ -0.02 % |
27/05 | 44,928 VEF | ▼ -0.07 % |
28/05 | 44,913 VEF | ▼ -0.04 % |
29/05 | 45,031 VEF | ▲ 0.26 % |
30/05 | 44,943 VEF | ▼ -0.2 % |
31/05 | 44,928 VEF | ▼ -0.03 % |
01/06 | 45,024 VEF | ▲ 0.21 % |
02/06 | 45,259 VEF | ▲ 0.52 % |
03/06 | 45,313 VEF | ▲ 0.12 % |
04/06 | 45,302 VEF | ▼ -0.03 % |
05/06 | 45,312 VEF | ▲ 0.02 % |
06/06 | 45,314 VEF | ▲ 0 % |
07/06 | 45,314 VEF | ▲ 0 % |
08/06 | 45,414 VEF | ▲ 0.22 % |
09/06 | 45,512 VEF | ▲ 0.22 % |
10/06 | 45,539 VEF | ▲ 0.06 % |
11/06 | 45,504 VEF | ▼ -0.08 % |
12/06 | 45,546 VEF | ▲ 0.09 % |
13/06 | 45,612 VEF | ▲ 0.15 % |
14/06 | 45,781 VEF | ▲ 0.37 % |
15/06 | 45,852 VEF | ▲ 0.16 % |
16/06 | 45,898 VEF | ▲ 0.1 % |
17/06 | 46,017 VEF | ▲ 0.26 % |
18/06 | 45,948 VEF | ▼ -0.15 % |
19/06 | 45,915 VEF | ▼ -0.07 % |
20/06 | 45,860 VEF | ▼ -0.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Kyrgyzstan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 44,586 VEF | ▼ -0.01 % |
03/06 — 09/06 | 44,464 VEF | ▼ -0.27 % |
10/06 — 16/06 | 44,222 VEF | ▼ -0.55 % |
17/06 — 23/06 | 44,013 VEF | ▼ -0.47 % |
24/06 — 30/06 | 44,410 VEF | ▲ 0.9 % |
01/07 — 07/07 | 43,579 VEF | ▼ -1.87 % |
08/07 — 14/07 | 43,682 VEF | ▲ 0.24 % |
15/07 — 21/07 | 44,136 VEF | ▲ 1.04 % |
22/07 — 28/07 | 44,420 VEF | ▲ 0.64 % |
29/07 — 04/08 | 44,726 VEF | ▲ 0.69 % |
05/08 — 11/08 | 45,149 VEF | ▲ 0.95 % |
12/08 — 18/08 | 45,102 VEF | ▼ -0.1 % |
som Kyrgyzstan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 44,786 VEF | ▲ 0.44 % |
07/2024 | 47,372 VEF | ▲ 5.77 % |
08/2024 | 52,022 VEF | ▲ 9.82 % |
09/2024 | 53,350 VEF | ▲ 2.55 % |
10/2024 | 54,135 VEF | ▲ 1.47 % |
11/2024 | 57,071 VEF | ▲ 5.42 % |
12/2024 | 58,676 VEF | ▲ 2.81 % |
01/2025 | 57,943 VEF | ▼ -1.25 % |
02/2025 | 57,662 VEF | ▼ -0.49 % |
03/2025 | 57,544 VEF | ▼ -0.2 % |
04/2025 | 57,632 VEF | ▲ 0.15 % |
05/2025 | 58,530 VEF | ▲ 1.56 % |
som Kyrgyzstan/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43,401 VEF |
Tối đa | 44,741 VEF |
Bình quân gia quyền | 44,054 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 43,212 VEF |
Tối đa | 44,741 VEF |
Bình quân gia quyền | 43,891 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31,839 VEF |
Tối đa | 44,741 VEF |
Bình quân gia quyền | 40,972 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến KGS/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: