Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Fusion

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/FSN

Lịch sử thay đổi trong GEL/FSN tỷ giá

GEL/FSN tỷ giá

05 17, 2024
1 GEL = 1.729821 FSN
▼ -1.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Fusion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Fusion.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/FSN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/FSN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Fusion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/FSN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -13.04% (1.989172 FSN — 1.729821 FSN)

Thay đổi trong GEL/FSN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -67.02% (5.244566 FSN — 1.729821 FSN)

Thay đổi trong GEL/FSN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 127.04% (0.7618851 FSN — 1.729821 FSN)

Thay đổi trong GEL/FSN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -35.43% (2.67879 FSN — 1.729821 FSN)

lari Gruzia/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/Fusion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 1.765395 FSN ▲ 2.06 %
19/05 1.766598 FSN ▲ 0.07 %
20/05 1.778024 FSN ▲ 0.65 %
21/05 1.809803 FSN ▲ 1.79 %
22/05 1.853958 FSN ▲ 2.44 %
23/05 1.913161 FSN ▲ 3.19 %
24/05 1.973635 FSN ▲ 3.16 %
25/05 1.997791 FSN ▲ 1.22 %
26/05 2.020785 FSN ▲ 1.15 %
27/05 1.999397 FSN ▼ -1.06 %
28/05 2.085967 FSN ▲ 4.33 %
29/05 1.983806 FSN ▼ -4.9 %
30/05 1.924653 FSN ▼ -2.98 %
31/05 2.00235 FSN ▲ 4.04 %
01/06 1.953848 FSN ▼ -2.42 %
02/06 1.834156 FSN ▼ -6.13 %
03/06 1.71987 FSN ▼ -6.23 %
04/06 1.635073 FSN ▼ -4.93 %
05/06 1.543903 FSN ▼ -5.58 %
06/06 1.553466 FSN ▲ 0.62 %
07/06 1.554706 FSN ▲ 0.08 %
08/06 1.537903 FSN ▼ -1.08 %
09/06 1.53113 FSN ▼ -0.44 %
10/06 1.523889 FSN ▼ -0.47 %
11/06 1.567453 FSN ▲ 2.86 %
12/06 1.527235 FSN ▼ -2.57 %
13/06 1.564128 FSN ▲ 2.42 %
14/06 1.586272 FSN ▲ 1.42 %
15/06 1.596646 FSN ▲ 0.65 %
16/06 1.479578 FSN ▼ -7.33 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Fusion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/Fusion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.686376 FSN ▼ -2.51 %
27/05 — 02/06 1.54023 FSN ▼ -8.67 %
03/06 — 09/06 1.322862 FSN ▼ -14.11 %
10/06 — 16/06 1.413156 FSN ▲ 6.83 %
17/06 — 23/06 1.728269 FSN ▲ 22.3 %
24/06 — 30/06 1.624867 FSN ▼ -5.98 %
01/07 — 07/07 1.267023 FSN ▼ -22.02 %
08/07 — 14/07 1.390008 FSN ▲ 9.71 %
15/07 — 21/07 1.516579 FSN ▲ 9.11 %
22/07 — 28/07 1.18066 FSN ▼ -22.15 %
29/07 — 04/08 1.159265 FSN ▼ -1.81 %
05/08 — 11/08 1.118417 FSN ▼ -3.52 %

lari Gruzia/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.752042 FSN ▲ 1.28 %
07/2024 1.702482 FSN ▼ -2.83 %
08/2024 1.86665 FSN ▲ 9.64 %
09/2024 1.842742 FSN ▼ -1.28 %
10/2024 1.835 FSN ▼ -0.42 %
11/2024 2.259996 FSN ▲ 23.16 %
12/2024 2.853188 FSN ▲ 26.25 %
01/2025 5.857007 FSN ▲ 105.28 %
02/2025 4.824051 FSN ▼ -17.64 %
03/2025 3.959399 FSN ▼ -17.92 %
04/2025 3.353576 FSN ▼ -15.3 %
05/2025 2.656061 FSN ▼ -20.8 %

lari Gruzia/Fusion thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.632351 FSN
Tối đa 2.532306 FSN
Bình quân gia quyền 2.03414 FSN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.335779 FSN
Tối đa 6.16801 FSN
Bình quân gia quyền 2.510672 FSN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03973388 FSN
Tối đa 6.16801 FSN
Bình quân gia quyền 1.886894 FSN

Chia sẻ một liên kết đến GEL/FSN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu