Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại rupiah Indonesia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/IDR

Lịch sử thay đổi trong GEL/IDR tỷ giá

GEL/IDR tỷ giá

05 16, 2024
1 GEL = 4,363 IDR
▲ 1.85 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong rupiah Indonesia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -21.92% (5,587 IDR — 4,363 IDR)

Thay đổi trong GEL/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -68.05% (13,654 IDR — 4,363 IDR)

Thay đổi trong GEL/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 7.16% (4,071 IDR — 4,363 IDR)

Thay đổi trong GEL/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 8683.4% (49.67 IDR — 4,363 IDR)

lari Gruzia/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 4,363 IDR ▲ 0.01 %
19/05 4,314 IDR ▼ -1.13 %
20/05 4,360 IDR ▲ 1.07 %
21/05 4,426 IDR ▲ 1.53 %
22/05 4,525 IDR ▲ 2.22 %
23/05 4,572 IDR ▲ 1.04 %
24/05 4,625 IDR ▲ 1.17 %
25/05 4,800 IDR ▲ 3.79 %
26/05 4,878 IDR ▲ 1.62 %
27/05 4,800 IDR ▼ -1.61 %
28/05 4,699 IDR ▼ -2.1 %
29/05 4,837 IDR ▲ 2.95 %
30/05 4,515 IDR ▼ -6.66 %
31/05 4,322 IDR ▼ -4.27 %
01/06 4,251 IDR ▼ -1.64 %
02/06 4,078 IDR ▼ -4.08 %
03/06 4,005 IDR ▼ -1.79 %
04/06 3,964 IDR ▼ -1.02 %
05/06 3,898 IDR ▼ -1.66 %
06/06 3,863 IDR ▼ -0.9 %
07/06 3,820 IDR ▼ -1.1 %
08/06 3,754 IDR ▼ -1.75 %
09/06 3,731 IDR ▼ -0.6 %
10/06 3,702 IDR ▼ -0.8 %
11/06 3,644 IDR ▼ -1.56 %
12/06 3,647 IDR ▲ 0.1 %
13/06 3,657 IDR ▲ 0.25 %
14/06 3,679 IDR ▲ 0.63 %
15/06 3,707 IDR ▲ 0.74 %
16/06 3,408 IDR ▼ -8.05 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 4,283 IDR ▼ -1.82 %
27/05 — 02/06 3,916 IDR ▼ -8.58 %
03/06 — 09/06 3,431 IDR ▼ -12.39 %
10/06 — 16/06 3,492 IDR ▲ 1.79 %
17/06 — 23/06 3,275 IDR ▼ -6.24 %
24/06 — 30/06 3,065 IDR ▼ -6.39 %
01/07 — 07/07 2,375 IDR ▼ -22.54 %
08/07 — 14/07 2,425 IDR ▲ 2.14 %
15/07 — 21/07 2,425 IDR ▼ -0.02 %
22/07 — 28/07 2,017 IDR ▼ -16.82 %
29/07 — 04/08 1,919 IDR ▼ -4.84 %
05/08 — 11/08 1,799 IDR ▼ -6.3 %

lari Gruzia/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4,463 IDR ▲ 2.29 %
07/2024 4,121 IDR ▼ -7.66 %
08/2024 3,933 IDR ▼ -4.55 %
09/2024 3,804 IDR ▼ -3.3 %
10/2024 4,146 IDR ▲ 9.01 %
11/2024 5,044 IDR ▲ 21.65 %
12/2024 5,874 IDR ▲ 16.46 %
01/2025 9,913 IDR ▲ 68.76 %
02/2025 10,905 IDR ▲ 10.01 %
03/2025 7,402 IDR ▼ -32.12 %
04/2025 5,092 IDR ▼ -31.21 %
05/2025 4,249 IDR ▼ -16.57 %

lari Gruzia/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4,130 IDR
Tối đa 6,237 IDR
Bình quân gia quyền 5,330 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4,130 IDR
Tối đa 15,199 IDR
Bình quân gia quyền 7,985 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 114.84 IDR
Tối đa 15,958 IDR
Bình quân gia quyền 6,088 IDR

Chia sẻ một liên kết đến GEL/IDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu