Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Ignis
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/IGNIS
Lịch sử thay đổi trong XAU/IGNIS tỷ giá
XAU/IGNIS tỷ giá
05 20, 2024
1 XAU = 457,551 IGNIS
▲ 18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Ignis, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Ignis.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/IGNIS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/IGNIS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Ignis, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi -5.53% (484,333 IGNIS — 457,551 IGNIS)
Thay đổi trong XAU/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 51.6% (301,817 IGNIS — 457,551 IGNIS)
Thay đổi trong XAU/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 16.02% (394,382 IGNIS — 457,551 IGNIS)
Thay đổi trong XAU/IGNIS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 4743657.5% (9.645319 IGNIS — 457,551 IGNIS)
vàng/Ignis dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Ignis dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 440,280 IGNIS | ▼ -3.77 % |
23/05 | 391,152 IGNIS | ▼ -11.16 % |
24/05 | 372,954 IGNIS | ▼ -4.65 % |
25/05 | 362,084 IGNIS | ▼ -2.91 % |
26/05 | 379,992 IGNIS | ▲ 4.95 % |
27/05 | 375,848 IGNIS | ▼ -1.09 % |
28/05 | 370,705 IGNIS | ▼ -1.37 % |
29/05 | 377,202 IGNIS | ▲ 1.75 % |
30/05 | 383,588 IGNIS | ▲ 1.69 % |
31/05 | 383,276 IGNIS | ▼ -0.08 % |
01/06 | 392,280 IGNIS | ▲ 2.35 % |
02/06 | 392,677 IGNIS | ▲ 0.1 % |
03/06 | 374,584 IGNIS | ▼ -4.61 % |
04/06 | 388,573 IGNIS | ▲ 3.73 % |
05/06 | 371,813 IGNIS | ▼ -4.31 % |
06/06 | 361,973 IGNIS | ▼ -2.65 % |
07/06 | 374,405 IGNIS | ▲ 3.43 % |
08/06 | 392,976 IGNIS | ▲ 4.96 % |
09/06 | 398,158 IGNIS | ▲ 1.32 % |
10/06 | 403,464 IGNIS | ▲ 1.33 % |
11/06 | 409,398 IGNIS | ▲ 1.47 % |
12/06 | 408,397 IGNIS | ▼ -0.24 % |
13/06 | 401,878 IGNIS | ▼ -1.6 % |
14/06 | 400,881 IGNIS | ▼ -0.25 % |
15/06 | 400,338 IGNIS | ▼ -0.14 % |
16/06 | 399,208 IGNIS | ▼ -0.28 % |
17/06 | 394,065 IGNIS | ▼ -1.29 % |
18/06 | 388,474 IGNIS | ▼ -1.42 % |
19/06 | 345,659 IGNIS | ▼ -11.02 % |
20/06 | 381,636 IGNIS | ▲ 10.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Ignis cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Ignis dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 437,060 IGNIS | ▼ -4.48 % |
03/06 — 09/06 | 490,354 IGNIS | ▲ 12.19 % |
10/06 — 16/06 | 555,834 IGNIS | ▲ 13.35 % |
17/06 — 23/06 | 450,334 IGNIS | ▼ -18.98 % |
24/06 — 30/06 | 508,288 IGNIS | ▲ 12.87 % |
01/07 — 07/07 | 500,009 IGNIS | ▼ -1.63 % |
08/07 — 14/07 | 638,676 IGNIS | ▲ 27.73 % |
15/07 — 21/07 | 628,911 IGNIS | ▼ -1.53 % |
22/07 — 28/07 | 612,659 IGNIS | ▼ -2.58 % |
29/07 — 04/08 | 579,660 IGNIS | ▼ -5.39 % |
05/08 — 11/08 | 642,170 IGNIS | ▲ 10.78 % |
12/08 — 18/08 | 576,528 IGNIS | ▼ -10.22 % |
vàng/Ignis dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 434,124 IGNIS | ▼ -5.12 % |
07/2024 | 447,933 IGNIS | ▲ 3.18 % |
08/2024 | 422,500 IGNIS | ▼ -5.68 % |
09/2024 | 337,592 IGNIS | ▼ -20.1 % |
10/2024 | 270,886 IGNIS | ▼ -19.76 % |
11/2024 | 348,770 IGNIS | ▲ 28.75 % |
12/2024 | 251,432 IGNIS | ▼ -27.91 % |
01/2025 | 334,980 IGNIS | ▲ 33.23 % |
02/2025 | 301,123 IGNIS | ▼ -10.11 % |
03/2025 | 282,384 IGNIS | ▼ -6.22 % |
04/2025 | 372,760 IGNIS | ▲ 32 % |
05/2025 | 353,636 IGNIS | ▼ -5.13 % |
vàng/Ignis thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 386,956 IGNIS |
Tối đa | 444,959 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 418,208 IGNIS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 287,214 IGNIS |
Tối đa | 558,288 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 380,371 IGNIS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 205,501 IGNIS |
Tối đa | 623,459 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 398,722 IGNIS |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/IGNIS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Ignis (IGNIS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Ignis (IGNIS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: