Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại dinar Iraq

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/IQD

Lịch sử thay đổi trong GEL/IQD tỷ giá

GEL/IQD tỷ giá

04 19, 2024
1 GEL = 456.64 IQD
▲ 4.85 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/dinar Iraq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong dinar Iraq.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/IQD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/IQD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/dinar Iraq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/IQD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 21, 2024 — 04 19, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi -43.65% (810.31 IQD — 456.64 IQD)

Thay đổi trong GEL/IQD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2024 — 04 19, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi -52.77% (966.79 IQD — 456.64 IQD)

Thay đổi trong GEL/IQD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 21, 2023 — 04 19, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 12.26% (406.77 IQD — 456.64 IQD)

Thay đổi trong GEL/IQD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 22.17% (373.78 IQD — 456.64 IQD)

lari Gruzia/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/04 478.68 IQD ▲ 4.83 %
21/04 466.14 IQD ▼ -2.62 %
22/04 461.24 IQD ▼ -1.05 %
23/04 458.58 IQD ▼ -0.58 %
24/04 481.26 IQD ▲ 4.94 %
25/04 499.84 IQD ▲ 3.86 %
26/04 496.76 IQD ▼ -0.62 %
27/04 468.94 IQD ▼ -5.6 %
28/04 462.71 IQD ▼ -1.33 %
29/04 452.81 IQD ▼ -2.14 %
30/04 457.03 IQD ▲ 0.93 %
01/05 446.89 IQD ▼ -2.22 %
02/05 411.29 IQD ▼ -7.97 %
03/05 405.41 IQD ▼ -1.43 %
04/05 410.22 IQD ▲ 1.19 %
05/05 405.1 IQD ▼ -1.25 %
06/05 393.84 IQD ▼ -2.78 %
07/05 397.2 IQD ▲ 0.85 %
08/05 417.56 IQD ▲ 5.13 %
09/05 424.85 IQD ▲ 1.75 %
10/05 400.34 IQD ▼ -5.77 %
11/05 392.02 IQD ▼ -2.08 %
12/05 368.14 IQD ▼ -6.09 %
13/05 297.79 IQD ▼ -19.11 %
14/05 271.28 IQD ▼ -8.9 %
15/05 274.34 IQD ▲ 1.13 %
16/05 269.59 IQD ▼ -1.73 %
17/05 268.64 IQD ▼ -0.35 %
18/05 264.86 IQD ▼ -1.41 %
19/05 263.27 IQD ▼ -0.6 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/dinar Iraq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

22/04 — 28/04 453.57 IQD ▼ -0.67 %
29/04 — 05/05 586.29 IQD ▲ 29.26 %
06/05 — 12/05 467.11 IQD ▼ -20.33 %
13/05 — 19/05 557.11 IQD ▲ 19.27 %
20/05 — 26/05 494.67 IQD ▼ -11.21 %
27/05 — 02/06 469.51 IQD ▼ -5.09 %
03/06 — 09/06 382.56 IQD ▼ -18.52 %
10/06 — 16/06 388.61 IQD ▲ 1.58 %
17/06 — 23/06 370.88 IQD ▼ -4.56 %
24/06 — 30/06 344.09 IQD ▼ -7.22 %
01/07 — 07/07 238.93 IQD ▼ -30.56 %
08/07 — 14/07 227.77 IQD ▼ -4.67 %

lari Gruzia/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 451.77 IQD ▼ -1.07 %
06/2024 458.64 IQD ▲ 1.52 %
07/2024 426.42 IQD ▼ -7.02 %
08/2024 397.38 IQD ▼ -6.81 %
09/2024 382.71 IQD ▼ -3.69 %
10/2024 408 IQD ▲ 6.61 %
11/2024 535.16 IQD ▲ 31.17 %
12/2024 660.14 IQD ▲ 23.35 %
01/2025 892.82 IQD ▲ 35.25 %
02/2025 981.92 IQD ▲ 9.98 %
03/2025 649.79 IQD ▼ -33.82 %
04/2025 404.42 IQD ▼ -37.76 %

lari Gruzia/dinar Iraq thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 423.37 IQD
Tối đa 855.16 IQD
Bình quân gia quyền 621.23 IQD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 423.37 IQD
Tối đa 1,342 IQD
Bình quân gia quyền 803.02 IQD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 9.57 IQD
Tối đa 1,342 IQD
Bình quân gia quyền 511.27 IQD

Chia sẻ một liên kết đến GEL/IQD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu