Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena (SHP)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SHP:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về Bảng Saint Helena
Lịch sử của USD/SHP thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến Bảng Saint Helena (SHP)
Số lượng tiền tệ phổ biến Bảng Saint Helena (SHP)
- 200 SHP → 14,900 EMC2
- 5000 SHP → 293,035,628 KIN
- 2000 SHP → 38,232 FLO
- 1000 SHP → 1,292,046 COLX
- 500 SHP → 35,095 KGS
- 2000 SHP → 140,381 KGS
- 5000 SHP → 350,952 KGS
- 2 SHP → 140.38 KGS
- 1000 SHP → 70,190 KGS
- 10 SHP → 701.9 KGS
- 1 SHP → 0.00001301 BTC
- 5 SHP → 350.95 KGS
- 2 WST → 0.84 SHP
- 5000 AUD → 4,100 SHP
- 50 AUD → 41 SHP
- 50 CAD → 45.93 SHP
- 5 JPY → 0.04 SHP
- 5 EUR → 6.76 SHP
- 2 CAD → 1.84 SHP
- 2000 AUD → 1,640 SHP
- 50 RCN → 0.11 SHP
- 1 CAD → 0.92 SHP
- 200 USD → 252.69 SHP
- 1 VET → 0.05 SHP