Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Komodo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/KMD
Lịch sử thay đổi trong XAG/KMD tỷ giá
XAG/KMD tỷ giá
05 20, 2024
1 XAG = 68.9707 KMD
▼ -4.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Komodo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Komodo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/KMD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/KMD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Komodo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/KMD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi 9.93% (62.7422 KMD — 68.9707 KMD)
Thay đổi trong XAG/KMD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi -1.69% (70.1593 KMD — 68.9707 KMD)
Thay đổi trong XAG/KMD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi -4.02% (71.857 KMD — 68.9707 KMD)
Thay đổi trong XAG/KMD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (03 16, 2017 — 05 20, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi 3187.65% (2.097869 KMD — 68.9707 KMD)
bạc/Komodo dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Komodo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 67.0308 KMD | ▼ -2.81 % |
23/05 | 61.4805 KMD | ▼ -8.28 % |
24/05 | 59.0934 KMD | ▼ -3.88 % |
25/05 | 60.4837 KMD | ▲ 2.35 % |
26/05 | 64.8427 KMD | ▲ 7.21 % |
27/05 | 66.373 KMD | ▲ 2.36 % |
28/05 | 67.6869 KMD | ▲ 1.98 % |
29/05 | 66.0983 KMD | ▼ -2.35 % |
30/05 | 67.1395 KMD | ▲ 1.58 % |
31/05 | 68.1172 KMD | ▲ 1.46 % |
01/06 | 69.9775 KMD | ▲ 2.73 % |
02/06 | 65.4009 KMD | ▼ -6.54 % |
03/06 | 63.5557 KMD | ▼ -2.82 % |
04/06 | 62.4263 KMD | ▼ -1.78 % |
05/06 | 64.4457 KMD | ▲ 3.23 % |
06/06 | 69.343 KMD | ▲ 7.6 % |
07/06 | 71.7979 KMD | ▲ 3.54 % |
08/06 | 69.6975 KMD | ▼ -2.93 % |
09/06 | 66.0573 KMD | ▼ -5.22 % |
10/06 | 69.7051 KMD | ▲ 5.52 % |
11/06 | 69.637 KMD | ▼ -0.1 % |
12/06 | 69.8865 KMD | ▲ 0.36 % |
13/06 | 71.3594 KMD | ▲ 2.11 % |
14/06 | 74.7337 KMD | ▲ 4.73 % |
15/06 | 74.1912 KMD | ▼ -0.73 % |
16/06 | 71.6569 KMD | ▼ -3.42 % |
17/06 | 72.3557 KMD | ▲ 0.98 % |
18/06 | 76.0655 KMD | ▲ 5.13 % |
19/06 | 75.9073 KMD | ▼ -0.21 % |
20/06 | 81.9122 KMD | ▲ 7.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Komodo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Komodo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 71.183 KMD | ▲ 3.21 % |
03/06 — 09/06 | 72.6806 KMD | ▲ 2.1 % |
10/06 — 16/06 | 79.0312 KMD | ▲ 8.74 % |
17/06 — 23/06 | 72.5552 KMD | ▼ -8.19 % |
24/06 — 30/06 | 54.6882 KMD | ▼ -24.63 % |
01/07 — 07/07 | 63.2637 KMD | ▲ 15.68 % |
08/07 — 14/07 | 81.9613 KMD | ▲ 29.56 % |
15/07 — 21/07 | 67.8426 KMD | ▼ -17.23 % |
22/07 — 28/07 | 74.2343 KMD | ▲ 9.42 % |
29/07 — 04/08 | 77.4813 KMD | ▲ 4.37 % |
05/08 — 11/08 | 80.1485 KMD | ▲ 3.44 % |
12/08 — 18/08 | 90.6289 KMD | ▲ 13.08 % |
bạc/Komodo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 67.359 KMD | ▼ -2.34 % |
07/2024 | 75.1011 KMD | ▲ 11.49 % |
08/2024 | 78.3415 KMD | ▲ 4.31 % |
09/2024 | 75.3386 KMD | ▼ -3.83 % |
10/2024 | 72.7502 KMD | ▼ -3.44 % |
11/2024 | 70.0078 KMD | ▼ -3.77 % |
12/2024 | 56.1667 KMD | ▼ -19.77 % |
01/2025 | 67.0074 KMD | ▲ 19.3 % |
02/2025 | 41.2028 KMD | ▼ -38.51 % |
03/2025 | 28.5433 KMD | ▼ -30.72 % |
04/2025 | 43.6239 KMD | ▲ 52.83 % |
05/2025 | 48.1844 KMD | ▲ 10.45 % |
bạc/Komodo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 56.7056 KMD |
Tối đa | 69.8896 KMD |
Bình quân gia quyền | 64.1176 KMD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40.4205 KMD |
Tối đa | 69.8896 KMD |
Bình quân gia quyền | 61.9862 KMD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 40.4205 KMD |
Tối đa | 114.81 KMD |
Bình quân gia quyền | 81.3324 KMD |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/KMD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Komodo (KMD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Komodo (KMD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: