Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Grin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/GRIN

Lịch sử thay đổi trong MITH/GRIN tỷ giá

MITH/GRIN tỷ giá

05 21, 2024
1 MITH = 0.01654752 GRIN
▼ -5.47 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Grin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Grin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/GRIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/GRIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Grin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/GRIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 12.56% (0.01470068 GRIN — 0.01654752 GRIN)

Thay đổi trong MITH/GRIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 22.28% (0.01353299 GRIN — 0.01654752 GRIN)

Thay đổi trong MITH/GRIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi -66.05% (0.04873818 GRIN — 0.01654752 GRIN)

Thay đổi trong MITH/GRIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 135.33% (0.00703175 GRIN — 0.01654752 GRIN)

Mithril/Grin dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Grin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.01631886 GRIN ▼ -1.38 %
23/05 0.01659219 GRIN ▲ 1.67 %
24/05 0.0168807 GRIN ▲ 1.74 %
25/05 0.0162747 GRIN ▼ -3.59 %
26/05 0.01523137 GRIN ▼ -6.41 %
27/05 0.01501536 GRIN ▼ -1.42 %
28/05 0.0182872 GRIN ▲ 21.79 %
29/05 0.01866808 GRIN ▲ 2.08 %
30/05 0.01834114 GRIN ▼ -1.75 %
31/05 0.01783791 GRIN ▼ -2.74 %
01/06 0.01811967 GRIN ▲ 1.58 %
02/06 0.01900102 GRIN ▲ 4.86 %
03/06 0.01901205 GRIN ▲ 0.06 %
04/06 0.02010306 GRIN ▲ 5.74 %
05/06 0.02001354 GRIN ▼ -0.45 %
06/06 0.01870711 GRIN ▼ -6.53 %
07/06 0.01861686 GRIN ▼ -0.48 %
08/06 0.01884792 GRIN ▲ 1.24 %
09/06 0.01921028 GRIN ▲ 1.92 %
10/06 0.01961094 GRIN ▲ 2.09 %
11/06 0.01820817 GRIN ▼ -7.15 %
12/06 0.0177411 GRIN ▼ -2.57 %
13/06 0.01918743 GRIN ▲ 8.15 %
14/06 0.01851211 GRIN ▼ -3.52 %
15/06 0.01927853 GRIN ▲ 4.14 %
16/06 0.01943998 GRIN ▲ 0.84 %
17/06 0.01981672 GRIN ▲ 1.94 %
18/06 0.01898572 GRIN ▼ -4.19 %
19/06 0.01943538 GRIN ▲ 2.37 %
20/06 0.01952067 GRIN ▲ 0.44 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Grin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Grin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.01682357 GRIN ▲ 1.67 %
03/06 — 09/06 0.01817688 GRIN ▲ 8.04 %
10/06 — 16/06 0.0207339 GRIN ▲ 14.07 %
17/06 — 23/06 0.0207743 GRIN ▲ 0.19 %
24/06 — 30/06 0.02017031 GRIN ▼ -2.91 %
01/07 — 07/07 0.01520288 GRIN ▼ -24.63 %
08/07 — 14/07 0.01616234 GRIN ▲ 6.31 %
15/07 — 21/07 0.01810991 GRIN ▲ 12.05 %
22/07 — 28/07 0.01992958 GRIN ▲ 10.05 %
29/07 — 04/08 0.01744734 GRIN ▼ -12.46 %
05/08 — 11/08 0.01959601 GRIN ▲ 12.32 %
12/08 — 18/08 0.01967117 GRIN ▲ 0.38 %

Mithril/Grin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01789657 GRIN ▲ 8.15 %
07/2024 0.01879959 GRIN ▲ 5.05 %
08/2024 0.02239088 GRIN ▲ 19.1 %
09/2024 0.02122011 GRIN ▼ -5.23 %
10/2024 0.00861724 GRIN ▼ -59.39 %
11/2024 0.00699062 GRIN ▼ -18.88 %
12/2024 0.00596753 GRIN ▼ -14.64 %
01/2025 0.00463718 GRIN ▼ -22.29 %
02/2025 0.00725947 GRIN ▲ 56.55 %
03/2025 0.00869598 GRIN ▲ 19.79 %
04/2025 0.0073045 GRIN ▼ -16 %
05/2025 0.00814974 GRIN ▲ 11.57 %

Mithril/Grin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01377766 GRIN
Tối đa 0.0172441 GRIN
Bình quân gia quyền 0.01628822 GRIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01187418 GRIN
Tối đa 0.02097475 GRIN
Bình quân gia quyền 0.01657247 GRIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00955892 GRIN
Tối đa 0.08124875 GRIN
Bình quân gia quyền 0.03028942 GRIN

Chia sẻ một liên kết đến MITH/GRIN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu