Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/VEF
Lịch sử thay đổi trong KMF/VEF tỷ giá
KMF/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 KMF = 8,675 VEF
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3.86% (8,352 VEF — 8,675 VEF)
Thay đổi trong KMF/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.54% (8,628 VEF — 8,675 VEF)
Thay đổi trong KMF/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 40.69% (6,166 VEF — 8,675 VEF)
Thay đổi trong KMF/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35727148.58% (0.02 VEF — 8,675 VEF)
franc Comoros/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 8,673 VEF | ▼ -0.02 % |
23/05 | 8,702 VEF | ▲ 0.34 % |
24/05 | 8,739 VEF | ▲ 0.42 % |
25/05 | 8,791 VEF | ▲ 0.6 % |
26/05 | 8,807 VEF | ▲ 0.19 % |
27/05 | 8,800 VEF | ▼ -0.08 % |
28/05 | 8,797 VEF | ▼ -0.04 % |
29/05 | 8,808 VEF | ▲ 0.13 % |
30/05 | 8,765 VEF | ▼ -0.49 % |
31/05 | 8,743 VEF | ▼ -0.25 % |
01/06 | 8,777 VEF | ▲ 0.39 % |
02/06 | 8,876 VEF | ▲ 1.12 % |
03/06 | 8,900 VEF | ▲ 0.27 % |
04/06 | 8,898 VEF | ▼ -0.03 % |
05/06 | 8,900 VEF | ▲ 0.02 % |
06/06 | 8,899 VEF | ▼ -0.02 % |
07/06 | 8,867 VEF | ▼ -0.36 % |
08/06 | 8,865 VEF | ▼ -0.02 % |
09/06 | 8,883 VEF | ▲ 0.2 % |
10/06 | 8,887 VEF | ▲ 0.04 % |
11/06 | 8,880 VEF | ▼ -0.08 % |
12/06 | 8,916 VEF | ▲ 0.4 % |
13/06 | 8,955 VEF | ▲ 0.44 % |
14/06 | 9,015 VEF | ▲ 0.68 % |
15/06 | 9,047 VEF | ▲ 0.35 % |
16/06 | 9,049 VEF | ▲ 0.02 % |
17/06 | 9,069 VEF | ▲ 0.22 % |
18/06 | 9,055 VEF | ▼ -0.15 % |
19/06 | 9,043 VEF | ▼ -0.14 % |
20/06 | 9,023 VEF | ▼ -0.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8,663 VEF | ▼ -0.13 % |
03/06 — 09/06 | 8,601 VEF | ▼ -0.72 % |
10/06 — 16/06 | 8,495 VEF | ▼ -1.22 % |
17/06 — 23/06 | 8,414 VEF | ▼ -0.95 % |
24/06 — 30/06 | 8,529 VEF | ▲ 1.36 % |
01/07 — 07/07 | 8,188 VEF | ▼ -3.99 % |
08/07 — 14/07 | 8,203 VEF | ▲ 0.18 % |
15/07 — 21/07 | 8,333 VEF | ▲ 1.59 % |
22/07 — 28/07 | 8,419 VEF | ▲ 1.03 % |
29/07 — 04/08 | 8,432 VEF | ▲ 0.17 % |
05/08 — 11/08 | 8,579 VEF | ▲ 1.73 % |
12/08 — 18/08 | 8,562 VEF | ▼ -0.19 % |
franc Comoros/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8,726 VEF | ▲ 0.6 % |
07/2024 | 9,347 VEF | ▲ 7.11 % |
08/2024 | 10,142 VEF | ▲ 8.51 % |
09/2024 | 10,207 VEF | ▲ 0.64 % |
10/2024 | 10,426 VEF | ▲ 2.15 % |
11/2024 | 11,407 VEF | ▲ 9.41 % |
12/2024 | 11,887 VEF | ▲ 4.21 % |
01/2025 | 11,568 VEF | ▼ -2.68 % |
02/2025 | 11,484 VEF | ▼ -0.73 % |
03/2025 | 11,403 VEF | ▼ -0.7 % |
04/2025 | 11,226 VEF | ▼ -1.55 % |
05/2025 | 11,498 VEF | ▲ 2.42 % |
franc Comoros/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,352 VEF |
Tối đa | 8,717 VEF |
Bình quân gia quyền | 8,526 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,307 VEF |
Tối đa | 8,788 VEF |
Bình quân gia quyền | 8,575 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,077 VEF |
Tối đa | 8,913 VEF |
Bình quân gia quyền | 7,989 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: