Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/UZS
Lịch sử thay đổi trong PLN/UZS tỷ giá
PLN/UZS tỷ giá
05 16, 2024
1 PLN = 3,525 UZS
▼ -0.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 7.86% (3,268 UZS — 3,525 UZS)
Thay đổi trong PLN/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 5.31% (3,347 UZS — 3,525 UZS)
Thay đổi trong PLN/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 18.74% (2,968 UZS — 3,525 UZS)
Thay đổi trong PLN/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 39.65% (2,524 UZS — 3,525 UZS)
złoty Ba Lan/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 3,524 UZS | ▼ -0.03 % |
19/05 | 3,544 UZS | ▲ 0.58 % |
20/05 | 3,550 UZS | ▲ 0.17 % |
21/05 | 3,560 UZS | ▲ 0.29 % |
22/05 | 3,557 UZS | ▼ -0.09 % |
23/05 | 3,566 UZS | ▲ 0.26 % |
24/05 | 3,581 UZS | ▲ 0.42 % |
25/05 | 3,584 UZS | ▲ 0.08 % |
26/05 | 3,592 UZS | ▲ 0.22 % |
27/05 | 3,589 UZS | ▼ -0.07 % |
28/05 | 3,584 UZS | ▼ -0.15 % |
29/05 | 3,583 UZS | ▼ -0.02 % |
30/05 | 3,577 UZS | ▼ -0.17 % |
31/05 | 3,547 UZS | ▼ -0.83 % |
01/06 | 3,552 UZS | ▲ 0.13 % |
02/06 | 3,564 UZS | ▲ 0.33 % |
03/06 | 3,627 UZS | ▲ 1.79 % |
04/06 | 3,624 UZS | ▼ -0.1 % |
05/06 | 3,627 UZS | ▲ 0.08 % |
06/06 | 3,640 UZS | ▲ 0.37 % |
07/06 | 3,646 UZS | ▲ 0.16 % |
08/06 | 3,639 UZS | ▼ -0.2 % |
09/06 | 3,658 UZS | ▲ 0.52 % |
10/06 | 3,657 UZS | ▼ -0.02 % |
11/06 | 3,658 UZS | ▲ 0.03 % |
12/06 | 3,658 UZS | ▲ 0 % |
13/06 | 3,677 UZS | ▲ 0.53 % |
14/06 | 3,716 UZS | ▲ 1.05 % |
15/06 | 3,762 UZS | ▲ 1.24 % |
16/06 | 3,762 UZS | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3,542 UZS | ▲ 0.48 % |
27/05 — 02/06 | 3,696 UZS | ▲ 4.37 % |
03/06 — 09/06 | 3,587 UZS | ▼ -2.95 % |
10/06 — 16/06 | 3,562 UZS | ▼ -0.72 % |
17/06 — 23/06 | 3,544 UZS | ▼ -0.49 % |
24/06 — 30/06 | 3,643 UZS | ▲ 2.8 % |
01/07 — 07/07 | 3,516 UZS | ▼ -3.49 % |
08/07 — 14/07 | 3,520 UZS | ▲ 0.12 % |
15/07 — 21/07 | 3,538 UZS | ▲ 0.49 % |
22/07 — 28/07 | 3,594 UZS | ▲ 1.58 % |
29/07 — 04/08 | 3,627 UZS | ▲ 0.94 % |
05/08 — 11/08 | 3,687 UZS | ▲ 1.65 % |
złoty Ba Lan/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,537 UZS | ▲ 0.36 % |
07/2024 | 3,643 UZS | ▲ 2.99 % |
08/2024 | 3,624 UZS | ▼ -0.52 % |
09/2024 | 3,343 UZS | ▼ -7.75 % |
10/2024 | 3,438 UZS | ▲ 2.83 % |
11/2024 | 3,732 UZS | ▲ 8.56 % |
12/2024 | 3,413 UZS | ▼ -8.55 % |
01/2025 | 3,911 UZS | ▲ 14.6 % |
02/2025 | 3,950 UZS | ▲ 1 % |
03/2025 | 3,971 UZS | ▲ 0.52 % |
04/2025 | 3,890 UZS | ▼ -2.03 % |
05/2025 | 4,057 UZS | ▲ 4.29 % |
złoty Ba Lan/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,288 UZS |
Tối đa | 3,507 UZS |
Bình quân gia quyền | 3,384 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,286 UZS |
Tối đa | 3,507 UZS |
Bình quân gia quyền | 3,414 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 44.61 UZS |
Tối đa | 3,512 UZS |
Bình quân gia quyền | 3,232 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: