Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại som Kyrgyzstan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/KGS

Lịch sử thay đổi trong SHP/KGS tỷ giá

SHP/KGS tỷ giá

04 18, 2024
1 SHP = 70.45 KGS
▲ 0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong som Kyrgyzstan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SHP/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 20, 2024 — 04 18, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 0.11% (70.37 KGS — 70.45 KGS)

Thay đổi trong SHP/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 20, 2024 — 04 18, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 0.29% (70.25 KGS — 70.45 KGS)

Thay đổi trong SHP/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 20, 2023 — 04 18, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -2.06% (71.93 KGS — 70.45 KGS)

Thay đổi trong SHP/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 18, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -27.41% (97.05 KGS — 70.45 KGS)

Bảng Saint Helena/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Saint Helena/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/04 70.5 KGS ▲ 0.07 %
20/04 70.5 KGS ▲ 0 %
21/04 70.62 KGS ▲ 0.18 %
22/04 70.86 KGS ▲ 0.34 %
23/04 70.86 KGS ▼ -0 %
24/04 70.98 KGS ▲ 0.16 %
25/04 70.99 KGS ▲ 0.02 %
26/04 71.01 KGS ▲ 0.02 %
27/04 70.95 KGS ▼ -0.08 %
28/04 71 KGS ▲ 0.06 %
29/04 71.06 KGS ▲ 0.09 %
30/04 71.06 KGS ▲ 0 %
01/05 71.21 KGS ▲ 0.2 %
02/05 71.34 KGS ▲ 0.19 %
03/05 71.07 KGS ▼ -0.39 %
04/05 71.07 KGS ▼ -0 %
05/05 70.93 KGS ▼ -0.19 %
06/05 70.81 KGS ▼ -0.17 %
07/05 70.81 KGS ▲ 0 %
08/05 70.76 KGS ▼ -0.07 %
09/05 70.67 KGS ▼ -0.14 %
10/05 70.64 KGS ▼ -0.04 %
11/05 70.64 KGS ▲ 0 %
12/05 70.64 KGS ▼ -0 %
13/05 70.64 KGS ▲ 0 %
14/05 70.64 KGS ▼ -0 %
15/05 70.64 KGS ▼ -0 %
16/05 70.63 KGS ▼ -0.01 %
17/05 70.59 KGS ▼ -0.06 %
18/05 70.56 KGS ▼ -0.04 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Saint Helena/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

22/04 — 28/04 70.48 KGS ▲ 0.05 %
29/04 — 05/05 70.53 KGS ▲ 0.07 %
06/05 — 12/05 70.76 KGS ▲ 0.32 %
13/05 — 19/05 70.18 KGS ▼ -0.82 %
20/05 — 26/05 70.12 KGS ▼ -0.08 %
27/05 — 02/06 108.8 KGS ▲ 55.15 %
03/06 — 09/06 82.37 KGS ▼ -24.29 %
10/06 — 16/06 83.06 KGS ▲ 0.83 %
17/06 — 23/06 83.37 KGS ▲ 0.38 %
24/06 — 30/06 82.86 KGS ▼ -0.62 %
01/07 — 07/07 82.77 KGS ▼ -0.11 %
08/07 — 14/07 82.67 KGS ▼ -0.12 %

Bảng Saint Helena/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 70.44 KGS ▼ -0 %
06/2024 70.01 KGS ▼ -0.61 %
07/2024 70.32 KGS ▲ 0.44 %
08/2024 70.83 KGS ▲ 0.72 %
09/2024 71.31 KGS ▲ 0.68 %
10/2024 71.71 KGS ▲ 0.57 %
11/2024 71.61 KGS ▼ -0.14 %
12/2024 67.75 KGS ▼ -5.39 %
01/2025 68.01 KGS ▲ 0.37 %
02/2025 68.39 KGS ▲ 0.56 %
03/2025 68.79 KGS ▲ 0.59 %
04/2025 68.01 KGS ▼ -1.13 %

Bảng Saint Helena/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 70.37 KGS
Tối đa 71.27 KGS
Bình quân gia quyền 70.7 KGS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 62.27 KGS
Tối đa 115.4 KGS
Bình quân gia quyền 72.18 KGS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 62.27 KGS
Tối đa 115.4 KGS
Bình quân gia quyền 72.24 KGS

Chia sẻ một liên kết đến SHP/KGS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu