Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius (MUR)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MUR:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về rupee Mauritius
Lịch sử của USD/MUR thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến rupee Mauritius (MUR)
Số lượng tiền tệ phổ biến rupee Mauritius (MUR)
- 5 MUR → 0.00177027 DGD
- 1 MUR → 0.44407214 GRIN
- 5000 MUR → 831.2 GNT
- 1 MUR → 0.0027902 ANT
- 10 MUR → 0.02790199 ANT
- 500 MUR → 83.1198 GNT
- 200 MUR → 0.55803989 ANT
- 1000 MUR → 0.00708652 ETH
- 100 MUR → 14,985 CALL
- 2000 MUR → 5.580399 ANT
- 2 MUR → 0.0055804 ANT
- 10 MUR → 1.662396 GNT
- 5000 OMG → 140,965 MUR
- 50 EUR → 2,479 MUR
- 5 CAD → 169.18 MUR
- 50 CAD → 1,692 MUR
- 200 BNB → 5,399,852 MUR
- 100 CAD → 3,384 MUR
- 50 BNB → 1,349,963 MUR
- 2000 CAD → 67,672 MUR
- 10 CAD → 338.36 MUR
- 5000 EUR → 247,887 MUR
- 1000 USD → 46,337 MUR
- 1000 CAD → 33,836 MUR