Tỷ giá hối đoái Sumokoin chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SUMO/MTL
Lịch sử thay đổi trong SUMO/MTL tỷ giá
SUMO/MTL tỷ giá
05 21, 2024
1 SUMO = 0.00388375 MTL
▼ -0.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Sumokoin/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Sumokoin chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SUMO/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SUMO/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Sumokoin/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SUMO/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -15.7% (0.00460679 MTL — 0.00388375 MTL)
Thay đổi trong SUMO/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -24.03% (0.00511194 MTL — 0.00388375 MTL)
Thay đổi trong SUMO/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 13, 2023 — 05 21, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -53.28% (0.00831337 MTL — 0.00388375 MTL)
Thay đổi trong SUMO/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -99.02% (0.39791852 MTL — 0.00388375 MTL)
Sumokoin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Sumokoin/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00382981 MTL | ▼ -1.39 % |
23/05 | 0.00387276 MTL | ▲ 1.12 % |
24/05 | 0.00373906 MTL | ▼ -3.45 % |
25/05 | 0.00378938 MTL | ▲ 1.35 % |
26/05 | 0.00357316 MTL | ▼ -5.71 % |
27/05 | 0.00362905 MTL | ▲ 1.56 % |
28/05 | 0.00356563 MTL | ▼ -1.75 % |
29/05 | 0.00364187 MTL | ▲ 2.14 % |
30/05 | 0.00375226 MTL | ▲ 3.03 % |
31/05 | 0.00371822 MTL | ▼ -0.91 % |
01/06 | 0.00368309 MTL | ▼ -0.94 % |
02/06 | 0.00357665 MTL | ▼ -2.89 % |
03/06 | 0.00358048 MTL | ▲ 0.11 % |
04/06 | 0.00368729 MTL | ▲ 2.98 % |
05/06 | 0.00364911 MTL | ▼ -1.04 % |
06/06 | 0.00356314 MTL | ▼ -2.36 % |
07/06 | 0.00335835 MTL | ▼ -5.75 % |
08/06 | 0.0032729 MTL | ▼ -2.54 % |
09/06 | 0.00311509 MTL | ▼ -4.82 % |
10/06 | 0.0031439 MTL | ▲ 0.92 % |
11/06 | 0.00320683 MTL | ▲ 2 % |
12/06 | 0.00329168 MTL | ▲ 2.65 % |
13/06 | 0.00336236 MTL | ▲ 2.15 % |
14/06 | 0.00315012 MTL | ▼ -6.31 % |
15/06 | 0.00310376 MTL | ▼ -1.47 % |
16/06 | 0.00304047 MTL | ▼ -2.04 % |
17/06 | 0.00301769 MTL | ▼ -0.75 % |
18/06 | 0.00324342 MTL | ▲ 7.48 % |
19/06 | 0.00324357 MTL | ▲ 0 % |
20/06 | 0.00310711 MTL | ▼ -4.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Sumokoin/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Sumokoin/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.004179 MTL | ▲ 7.6 % |
03/06 — 09/06 | 0.00413699 MTL | ▼ -1.01 % |
10/06 — 16/06 | 0.0045987 MTL | ▲ 11.16 % |
17/06 — 23/06 | 0.00434321 MTL | ▼ -5.56 % |
24/06 — 30/06 | 0.00454242 MTL | ▲ 4.59 % |
01/07 — 07/07 | 0.00528891 MTL | ▲ 16.43 % |
08/07 — 14/07 | 0.004802 MTL | ▼ -9.21 % |
15/07 — 21/07 | 0.00465663 MTL | ▼ -3.03 % |
22/07 — 28/07 | 0.00480195 MTL | ▲ 3.12 % |
29/07 — 04/08 | 0.00422188 MTL | ▼ -12.08 % |
05/08 — 11/08 | 0.00399672 MTL | ▼ -5.33 % |
12/08 — 18/08 | 0.00384974 MTL | ▼ -3.68 % |
Sumokoin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00286586 MTL | ▼ -26.21 % |
07/2024 | 0.00293154 MTL | ▲ 2.29 % |
08/2024 | 0.00322636 MTL | ▲ 10.06 % |
09/2024 | 0.00210817 MTL | ▼ -34.66 % |
10/2024 | 0.00184585 MTL | ▼ -12.44 % |
11/2024 | 0.00181946 MTL | ▼ -1.43 % |
12/2024 | 0.00199738 MTL | ▲ 9.78 % |
01/2025 | 0.00198504 MTL | ▼ -0.62 % |
02/2025 | 0.00161119 MTL | ▼ -18.83 % |
03/2025 | 0.00146425 MTL | ▼ -9.12 % |
04/2025 | 0.00157938 MTL | ▲ 7.86 % |
05/2025 | 0.00138729 MTL | ▼ -12.16 % |
Sumokoin/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00382347 MTL |
Tối đa | 0.0048894 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00435821 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00345696 MTL |
Tối đa | 0.00696779 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00454347 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00345696 MTL |
Tối đa | 0.0094431 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00587337 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến SUMO/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: