1,000 rupee Mauritius đến Ethereum

Giá cả 1,000 rupee Mauritius đến Ethereum dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 21, 2024, Là 0.00592 ETH.

Bao nhiêu 1,000 MUR trong ETH?

05 21, 2024
1,000 MUR = 0.00592 ETH
▼ -1.5 %
1,000 ETH = 168,918,919 MUR
1 MUR = 0.00000592 ETH

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MUR trong ETH

Thống kê chi phí 1,000 rupee Mauritius trong Ethereum

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00592 ETH
Tối đa 0.00741 ETH
Bình quân gia quyền 0.00700708 ETH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00551 ETH
Tối đa 0.00741 ETH
Bình quân gia quyền 0.00657367 ETH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00551 ETH
Tối đa 0.01449 ETH
Bình quân gia quyền 0.01032639 ETH

Thay đổi chi phí 1,000 MUR đến ETH trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) giá bán 1,000 rupee Mauritius chống lại Ethereum thay đổi bởi -12.94% (0.0068 ETH — 0.00592 ETH)

Thay đổi chi phí 1,000 MUR đến ETH trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) giá của 1,000 rupee Mauritius chống lại Ethereum thay đổi bởi -20.22% (0.00742 ETH — 0.00592 ETH)

Thay đổi chi phí 1,000 MUR đến ETH trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) giá của 1,000 rupee Mauritius chống lại Ethereum thay đổi bởi -51.03% (0.01209 ETH — 0.00592 ETH)

Thay đổi chi phí 1,000 MUR đến ETH trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 21, 2024) giá của 1,000 rupee Mauritius chống lại Ethereum thay đổi bởi -96.02% (0.14874 ETH — 0.00592 ETH)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MUR trong ETH

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupee Mauritius (MUR) trong Ethereum (ETH) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupee Mauritius (MUR) trong Ethereum (ETH) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 rupee Mauritius trong Ethereum

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 rupee Mauritius trong Ethereum trong 30 ngày tới*

22/05 0.00589187 ETH ▼ -0.48 %
23/05 0.00582922 ETH ▼ -1.06 %
24/05 0.00587506 ETH ▲ 0.79 %
25/05 0.00596217 ETH ▲ 1.48 %
26/05 0.00600134 ETH ▲ 0.66 %
27/05 0.00593746 ETH ▼ -1.06 %
28/05 0.00566438 ETH ▼ -4.6 %
29/05 0.00581158 ETH ▲ 2.6 %
30/05 0.00601145 ETH ▲ 3.44 %
31/05 0.00627528 ETH ▲ 4.39 %
01/06 0.00625799 ETH ▼ -0.28 %
02/06 0.00608972 ETH ▼ -2.69 %
03/06 0.00598811 ETH ▼ -1.67 %
04/06 0.00597713 ETH ▼ -0.18 %
05/06 0.00596111 ETH ▼ -0.27 %
06/06 0.00609509 ETH ▲ 2.25 %
07/06 0.00627149 ETH ▲ 2.89 %
08/06 0.00626962 ETH ▼ -0.03 %
09/06 0.00634634 ETH ▲ 1.22 %
10/06 0.00644823 ETH ▲ 1.61 %
11/06 0.00642526 ETH ▼ -0.36 %
12/06 0.00640731 ETH ▼ -0.28 %
13/06 0.00643672 ETH ▲ 0.46 %
14/06 0.00638653 ETH ▼ -0.78 %
15/06 0.0063412 ETH ▼ -0.71 %
16/06 0.00627563 ETH ▼ -1.03 %
17/06 0.0060601 ETH ▼ -3.43 %
18/06 0.00608864 ETH ▲ 0.47 %
19/06 0.00577221 ETH ▼ -5.2 %
20/06 0.0050937 ETH ▼ -11.75 %

* — Giá ước tính của 1,000 rupee Mauritius trong Ethereum được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rupee Mauritius trong Ethereum trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 rupee Mauritius trong Ethereum trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00583088 ETH ▼ -1.51 %
03/06 — 09/06 0.00646915 ETH ▲ 10.95 %
10/06 — 16/06 0.00644625 ETH ▼ -0.35 %
17/06 — 23/06 0.00639666 ETH ▼ -0.77 %
24/06 — 30/06 0.00642869 ETH ▲ 0.5 %
01/07 — 07/07 0.00707844 ETH ▲ 10.11 %
08/07 — 14/07 0.00715336 ETH ▲ 1.06 %
15/07 — 21/07 0.00709288 ETH ▼ -0.85 %
22/07 — 28/07 0.00734859 ETH ▲ 3.61 %
29/07 — 04/08 0.00802906 ETH ▲ 9.26 %
05/08 — 11/08 0.00711513 ETH ▼ -11.38 %
12/08 — 18/08 0.00638412 ETH ▼ -10.27 %

Giá ước tính của 1,000 rupee Mauritius trong Ethereum cho năm sau*

06/2024 0.00583717 ETH ▼ -1.4 %
07/2024 0.00607699 ETH ▲ 4.11 %
08/2024 0.00709189 ETH ▲ 16.7 %
09/2024 0.00703518 ETH ▼ -0.8 %
10/2024 0.00658818 ETH ▼ -6.35 %
11/2024 0.00556248 ETH ▼ -15.57 %
12/2024 0.00496369 ETH ▼ -10.76 %
01/2025 0.00495467 ETH ▼ -0.18 %
02/2025 0.00274108 ETH ▼ -44.68 %
03/2025 0.00258643 ETH ▼ -5.64 %
04/2025 0.00310864 ETH ▲ 20.19 %
05/2025 0.00268792 ETH ▼ -13.53 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MUR trong ETH hôm nay, 05 21, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rupee Mauritius đến Ethereum Là - 0.00592 ETH

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MUR trong ETH Ngày mai 2024.05.22?

Ngày mai 1,000 rupee Mauritius đến Ethereum sẽ có giá - 0 eth

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MUR trong ETH trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupee Mauritius đến Ethereum cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MUR trong ETH trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupee Mauritius đến Ethereum cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MUR trong ETH trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupee Mauritius đến Ethereum cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu