Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại Bounty0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/BNTY
Lịch sử thay đổi trong MUR/BNTY tỷ giá
MUR/BNTY tỷ giá
05 11, 2023
1 MUR = 44.4951 BNTY
▼ -4.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/Bounty0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong Bounty0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/BNTY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/BNTY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/Bounty0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MUR/BNTY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 8.2% (41.1223 BNTY — 44.4951 BNTY)
Thay đổi trong MUR/BNTY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 20.94% (36.7915 BNTY — 44.4951 BNTY)
Thay đổi trong MUR/BNTY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 20.94% (36.7915 BNTY — 44.4951 BNTY)
Thay đổi trong MUR/BNTY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi -24.3% (58.7813 BNTY — 44.4951 BNTY)
rupee Mauritius/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Mauritius/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 43.6241 BNTY | ▼ -1.96 % |
23/05 | 43.3987 BNTY | ▼ -0.52 % |
24/05 | 42.8872 BNTY | ▼ -1.18 % |
25/05 | 42.7798 BNTY | ▼ -0.25 % |
26/05 | 42.7894 BNTY | ▲ 0.02 % |
27/05 | 43.0536 BNTY | ▲ 0.62 % |
28/05 | 43.3654 BNTY | ▲ 0.72 % |
29/05 | 45.1521 BNTY | ▲ 4.12 % |
30/05 | 47.1912 BNTY | ▲ 4.52 % |
31/05 | 47.7972 BNTY | ▲ 1.28 % |
01/06 | 47.9002 BNTY | ▲ 0.22 % |
02/06 | 47.5813 BNTY | ▼ -0.67 % |
03/06 | 47.208 BNTY | ▼ -0.78 % |
04/06 | 45.9805 BNTY | ▼ -2.6 % |
05/06 | 45.1464 BNTY | ▼ -1.81 % |
06/06 | 45.2695 BNTY | ▲ 0.27 % |
07/06 | 45.7143 BNTY | ▲ 0.98 % |
08/06 | 45.738 BNTY | ▲ 0.05 % |
09/06 | 45.2155 BNTY | ▼ -1.14 % |
10/06 | 46.8932 BNTY | ▲ 3.71 % |
11/06 | 47.9896 BNTY | ▲ 2.34 % |
12/06 | 46.9445 BNTY | ▼ -2.18 % |
13/06 | 46.7473 BNTY | ▼ -0.42 % |
14/06 | 47.3555 BNTY | ▲ 1.3 % |
15/06 | 48.4078 BNTY | ▲ 2.22 % |
16/06 | 48.5601 BNTY | ▲ 0.31 % |
17/06 | 48.822 BNTY | ▲ 0.54 % |
18/06 | 40.7402 BNTY | ▼ -16.55 % |
19/06 | 43.6265 BNTY | ▲ 7.08 % |
20/06 | 44.9173 BNTY | ▲ 2.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/Bounty0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Mauritius/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 43.4968 BNTY | ▼ -2.24 % |
03/06 — 09/06 | 50.5167 BNTY | ▲ 16.14 % |
10/06 — 16/06 | 47.6572 BNTY | ▼ -5.66 % |
17/06 — 23/06 | 51.394 BNTY | ▲ 7.84 % |
24/06 — 30/06 | 51.0424 BNTY | ▼ -0.68 % |
01/07 — 07/07 | 54.0093 BNTY | ▲ 5.81 % |
08/07 — 14/07 | 53.3335 BNTY | ▼ -1.25 % |
15/07 — 21/07 | 48.4804 BNTY | ▼ -9.1 % |
22/07 — 28/07 | 52.137 BNTY | ▲ 7.54 % |
29/07 — 04/08 | 49.889 BNTY | ▼ -4.31 % |
05/08 — 11/08 | 44.9055 BNTY | ▼ -9.99 % |
12/08 — 18/08 | 44.4936 BNTY | ▼ -0.92 % |
rupee Mauritius/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34.1567 BNTY | ▼ -23.24 % |
07/2024 | 26.934 BNTY | ▼ -21.15 % |
08/2024 | 22.8043 BNTY | ▼ -15.33 % |
09/2024 | 21.4932 BNTY | ▼ -5.75 % |
10/2024 | 23.1551 BNTY | ▲ 7.73 % |
11/2024 | 36.7064 BNTY | ▲ 58.52 % |
12/2024 | 38.6191 BNTY | ▲ 5.21 % |
01/2025 | 33.3961 BNTY | ▼ -13.52 % |
02/2025 | 32.4221 BNTY | ▼ -2.92 % |
03/2025 | 39.5179 BNTY | ▲ 21.89 % |
04/2025 | 41.0358 BNTY | ▲ 3.84 % |
rupee Mauritius/Bounty0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40.4709 BNTY |
Tối đa | 46.5443 BNTY |
Bình quân gia quyền | 43.4891 BNTY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37.0016 BNTY |
Tối đa | 46.5443 BNTY |
Bình quân gia quyền | 41.8387 BNTY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 37.0016 BNTY |
Tối đa | 46.5443 BNTY |
Bình quân gia quyền | 41.8387 BNTY |
Chia sẻ một liên kết đến MUR/BNTY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: