Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/ZIL
Lịch sử thay đổi trong MUR/ZIL tỷ giá
MUR/ZIL tỷ giá
05 20, 2024
1 MUR = 0.89220833 ZIL
▼ -7.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MUR/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 9.88% (0.81198867 ZIL — 0.89220833 ZIL)
Thay đổi trong MUR/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -1.79% (0.90851434 ZIL — 0.89220833 ZIL)
Thay đổi trong MUR/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -4.44% (0.93367917 ZIL — 0.89220833 ZIL)
Thay đổi trong MUR/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -83.8% (5.508814 ZIL — 0.89220833 ZIL)
rupee Mauritius/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Mauritius/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.88012053 ZIL | ▼ -1.35 % |
23/05 | 0.87264176 ZIL | ▼ -0.85 % |
24/05 | 0.8567951 ZIL | ▼ -1.82 % |
25/05 | 0.86019459 ZIL | ▲ 0.4 % |
26/05 | 0.90893294 ZIL | ▲ 5.67 % |
27/05 | 0.91627188 ZIL | ▲ 0.81 % |
28/05 | 0.94385765 ZIL | ▲ 3.01 % |
29/05 | 0.93285117 ZIL | ▼ -1.17 % |
30/05 | 0.96259788 ZIL | ▲ 3.19 % |
31/05 | 1.005995 ZIL | ▲ 4.51 % |
01/06 | 1.027199 ZIL | ▲ 2.11 % |
02/06 | 0.99051085 ZIL | ▼ -3.57 % |
03/06 | 0.96819557 ZIL | ▼ -2.25 % |
04/06 | 0.9531975 ZIL | ▼ -1.55 % |
05/06 | 0.95186412 ZIL | ▼ -0.14 % |
06/06 | 0.94539682 ZIL | ▼ -0.68 % |
07/06 | 0.97702503 ZIL | ▲ 3.35 % |
08/06 | 0.9963124 ZIL | ▲ 1.97 % |
09/06 | 0.98755306 ZIL | ▼ -0.88 % |
10/06 | 0.9905199 ZIL | ▲ 0.3 % |
11/06 | 1.019405 ZIL | ▲ 2.92 % |
12/06 | 1.03201 ZIL | ▲ 1.24 % |
13/06 | 1.047449 ZIL | ▲ 1.5 % |
14/06 | 1.061303 ZIL | ▲ 1.32 % |
15/06 | 1.049474 ZIL | ▼ -1.11 % |
16/06 | 1.019592 ZIL | ▼ -2.85 % |
17/06 | 1.003274 ZIL | ▼ -1.6 % |
18/06 | 0.99382152 ZIL | ▼ -0.94 % |
19/06 | 1.013182 ZIL | ▲ 1.95 % |
20/06 | 1.03448 ZIL | ▲ 2.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Mauritius/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.85160379 ZIL | ▼ -4.55 % |
03/06 — 09/06 | 0.74262722 ZIL | ▼ -12.8 % |
10/06 — 16/06 | 0.84629332 ZIL | ▲ 13.96 % |
17/06 — 23/06 | 0.79269324 ZIL | ▼ -6.33 % |
24/06 — 30/06 | 0.75157581 ZIL | ▼ -5.19 % |
01/07 — 07/07 | 0.83024214 ZIL | ▲ 10.47 % |
08/07 — 14/07 | 1.052044 ZIL | ▲ 26.72 % |
15/07 — 21/07 | 1.002509 ZIL | ▼ -4.71 % |
22/07 — 28/07 | 1.108029 ZIL | ▲ 10.53 % |
29/07 — 04/08 | 1.085613 ZIL | ▼ -2.02 % |
05/08 — 11/08 | 1.196407 ZIL | ▲ 10.21 % |
12/08 — 18/08 | 1.191568 ZIL | ▼ -0.4 % |
rupee Mauritius/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.86129641 ZIL | ▼ -3.46 % |
07/2024 | 0.88536061 ZIL | ▲ 2.79 % |
08/2024 | 1.217994 ZIL | ▲ 37.57 % |
09/2024 | 1.118546 ZIL | ▼ -8.16 % |
10/2024 | 1.026571 ZIL | ▼ -8.22 % |
11/2024 | 0.89614587 ZIL | ▼ -12.7 % |
12/2024 | 0.77505447 ZIL | ▼ -13.51 % |
01/2025 | 0.9382303 ZIL | ▲ 21.05 % |
02/2025 | 0.55770199 ZIL | ▼ -40.56 % |
03/2025 | 0.42014236 ZIL | ▼ -24.67 % |
04/2025 | 0.69107786 ZIL | ▲ 64.49 % |
05/2025 | 0.69550915 ZIL | ▲ 0.64 % |
rupee Mauritius/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.81471229 ZIL |
Tối đa | 0.96726074 ZIL |
Bình quân gia quyền | 0.89966232 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.57320976 ZIL |
Tối đa | 0.96726074 ZIL |
Bình quân gia quyền | 0.77192374 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.57320976 ZIL |
Tối đa | 1.422367 ZIL |
Bình quân gia quyền | 1.032857 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến MUR/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: