Tỷ giá hối đoái Metal chống lại MediShares
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với MediShares tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/MDS
Lịch sử thay đổi trong MTL/MDS tỷ giá
MTL/MDS tỷ giá
05 21, 2024
1 MTL = 1.987361 MDS
▲ 2.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/MediShares, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong MediShares.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/MDS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/MDS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/MediShares, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/MDS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với MediShares tiền tệ thay đổi bởi 13.74% (1.747252 MDS — 1.987361 MDS)
Thay đổi trong MTL/MDS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 12, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với MediShares tiền tệ thay đổi bởi -7.41% (2.146514 MDS — 1.987361 MDS)
Thay đổi trong MTL/MDS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 13, 2023 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với MediShares tiền tệ thay đổi bởi 24.3% (1.598862 MDS — 1.987361 MDS)
Thay đổi trong MTL/MDS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với MediShares tiền tệ thay đổi bởi -98.02% (100.29 MDS — 1.987361 MDS)
Metal/MediShares dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/MediShares dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.989943 MDS | ▲ 0.13 % |
23/05 | 1.961173 MDS | ▼ -1.45 % |
24/05 | 2.006754 MDS | ▲ 2.32 % |
25/05 | 1.940253 MDS | ▼ -3.31 % |
26/05 | 2.040997 MDS | ▲ 5.19 % |
27/05 | 1.999515 MDS | ▼ -2.03 % |
28/05 | 2.013314 MDS | ▲ 0.69 % |
29/05 | 1.943359 MDS | ▼ -3.47 % |
30/05 | 1.899487 MDS | ▼ -2.26 % |
31/05 | 1.867379 MDS | ▼ -1.69 % |
01/06 | 1.892838 MDS | ▲ 1.36 % |
02/06 | 1.939019 MDS | ▲ 2.44 % |
03/06 | 1.979195 MDS | ▲ 2.07 % |
04/06 | 1.983001 MDS | ▲ 0.19 % |
05/06 | 1.984053 MDS | ▲ 0.05 % |
06/06 | 1.983002 MDS | ▼ -0.05 % |
07/06 | 2.034566 MDS | ▲ 2.6 % |
08/06 | 2.0925 MDS | ▲ 2.85 % |
09/06 | 2.178242 MDS | ▲ 4.1 % |
10/06 | 2.138676 MDS | ▼ -1.82 % |
11/06 | 2.086913 MDS | ▼ -2.42 % |
12/06 | 2.015798 MDS | ▼ -3.41 % |
13/06 | 2.012233 MDS | ▼ -0.18 % |
14/06 | 2.086949 MDS | ▲ 3.71 % |
15/06 | 2.138284 MDS | ▲ 2.46 % |
16/06 | 2.202142 MDS | ▲ 2.99 % |
17/06 | 2.236112 MDS | ▲ 1.54 % |
18/06 | 2.119999 MDS | ▼ -5.19 % |
19/06 | 2.123946 MDS | ▲ 0.19 % |
20/06 | 2.20891 MDS | ▲ 4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/MediShares cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/MediShares dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.545202 MDS | ▲ 28.07 % |
03/06 — 09/06 | 2.549165 MDS | ▲ 0.16 % |
10/06 — 16/06 | -0.61437778 MDS | ▼ -124.1 % |
17/06 — 23/06 | -0.13260797 MDS | ▼ -78.42 % |
24/06 — 30/06 | -0.01770346 MDS | ▼ -86.65 % |
01/07 — 07/07 | 0.00116842 MDS | ▼ -106.6 % |
08/07 — 14/07 | 0.00022589 MDS | ▼ -80.67 % |
15/07 — 21/07 | 0.00024962 MDS | ▲ 10.5 % |
22/07 — 28/07 | 0.0002598 MDS | ▲ 4.08 % |
29/07 — 04/08 | 0.00264072 MDS | ▲ 916.44 % |
05/08 — 11/08 | 0.00258516 MDS | ▼ -2.1 % |
12/08 — 18/08 | 0.00328991 MDS | ▲ 27.26 % |
Metal/MediShares dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.995889 MDS | ▲ 0.43 % |
07/2024 | 2.620445 MDS | ▲ 31.29 % |
08/2024 | 3.153094 MDS | ▲ 20.33 % |
09/2024 | 3.471209 MDS | ▲ 10.09 % |
10/2024 | 3.679235 MDS | ▲ 5.99 % |
11/2024 | 41.1669 MDS | ▲ 1018.9 % |
12/2024 | 56.7518 MDS | ▲ 37.86 % |
01/2025 | 43.6522 MDS | ▼ -23.08 % |
02/2025 | -13.47683087 MDS | ▼ -130.87 % |
03/2025 | -16.80825435 MDS | ▲ 24.72 % |
04/2025 | -13.57315315 MDS | ▼ -19.25 % |
05/2025 | -15.737112 MDS | ▲ 15.94 % |
Metal/MediShares thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.531625 MDS |
Tối đa | 1.994974 MDS |
Bình quân gia quyền | 1.763471 MDS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.437771 MDS |
Tối đa | 2.146262 MDS |
Bình quân gia quyền | 1.733443 MDS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.437771 MDS |
Tối đa | 2.146262 MDS |
Bình quân gia quyền | 1.706234 MDS |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/MDS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến MediShares (MDS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến MediShares (MDS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: