Tỷ giá hối đoái ariary Madagascar (MGA)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MGA:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về ariary Madagascar
Lịch sử của USD/MGA thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến ariary Madagascar (MGA)
Số lượng tiền tệ phổ biến ariary Madagascar (MGA)
- 200 MGA → 0.00213601 ZEC
- 1000 MGA → 0.00072402 GNO
- 200 MGA → 0.00037181 XMR
- 5 MGA → 0 JOD
- 2000 MGA → 581.13 RWF
- 200 MGA → 58.11 RWF
- 500 MGA → 145.28 RWF
- 2 MGA → 0.58 RWF
- 5 MGA → 1.45 RWF
- 100 MGA → 29.06 RWF
- 50 MGA → 14.53 RWF
- 100 MGA → 0.18 HKD
- 50 HKD → 28,403 MGA
- 5000 HKD → 2,840,297 MGA
- 5 HKD → 2,840 MGA
- 2000 HKD → 1,136,119 MGA
- 5 JOD → 31,360 MGA
- 200 YOYOW → 58.83 MGA
- 2000 BTC → 542,956,939,562 MGA
- 10 HKD → 5,681 MGA
- 500 HKD → 284,030 MGA
- 50 JPY → 1,417 MGA
- 200 HKD → 113,612 MGA
- 2 HKD → 1,136 MGA