Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/MNX
Lịch sử thay đổi trong PGK/MNX tỷ giá
PGK/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 PGK = 8.748996 MNX
▲ 0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 0.33% (8.720017 MNX — 8.748996 MNX)
Thay đổi trong PGK/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.5% (10.1145 MNX — 8.748996 MNX)
Thay đổi trong PGK/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.5% (10.1145 MNX — 8.748996 MNX)
Thay đổi trong PGK/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.5% (10.1145 MNX — 8.748996 MNX)
kina Papua New Guinea/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 8.747668 MNX | ▼ -0.02 % |
23/05 | 8.73735 MNX | ▼ -0.12 % |
24/05 | 8.715578 MNX | ▼ -0.25 % |
25/05 | 8.727451 MNX | ▲ 0.14 % |
26/05 | 8.720514 MNX | ▼ -0.08 % |
27/05 | 8.709769 MNX | ▼ -0.12 % |
28/05 | 8.781385 MNX | ▲ 0.82 % |
29/05 | 8.782055 MNX | ▲ 0.01 % |
30/05 | 8.771673 MNX | ▼ -0.12 % |
31/05 | 8.791685 MNX | ▲ 0.23 % |
01/06 | 8.78017 MNX | ▼ -0.13 % |
02/06 | 8.809317 MNX | ▲ 0.33 % |
03/06 | 8.808096 MNX | ▼ -0.01 % |
04/06 | 8.805747 MNX | ▼ -0.03 % |
05/06 | 8.805755 MNX | ▲ 0 % |
06/06 | 8.793272 MNX | ▼ -0.14 % |
07/06 | 8.766695 MNX | ▼ -0.3 % |
08/06 | 8.770321 MNX | ▲ 0.04 % |
09/06 | 8.780844 MNX | ▲ 0.12 % |
10/06 | 8.792256 MNX | ▲ 0.13 % |
11/06 | 8.805045 MNX | ▲ 0.15 % |
12/06 | 8.805125 MNX | ▲ 0 % |
13/06 | 8.771189 MNX | ▼ -0.39 % |
14/06 | 8.764138 MNX | ▼ -0.08 % |
15/06 | 8.790801 MNX | ▲ 0.3 % |
16/06 | 8.769495 MNX | ▼ -0.24 % |
17/06 | 8.759833 MNX | ▼ -0.11 % |
18/06 | 8.814394 MNX | ▲ 0.62 % |
19/06 | 8.814399 MNX | ▲ 0 % |
20/06 | 8.814402 MNX | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.927385 MNX | ▲ 2.04 % |
03/06 — 09/06 | 8.330138 MNX | ▼ -6.69 % |
10/06 — 16/06 | 7.634588 MNX | ▼ -8.35 % |
17/06 — 23/06 | 7.885483 MNX | ▲ 3.29 % |
24/06 — 30/06 | 7.430036 MNX | ▼ -5.78 % |
01/07 — 07/07 | 7.33298 MNX | ▼ -1.31 % |
08/07 — 14/07 | 7.398812 MNX | ▲ 0.9 % |
15/07 — 21/07 | 7.402457 MNX | ▲ 0.05 % |
22/07 — 28/07 | 7.414523 MNX | ▲ 0.16 % |
29/07 — 04/08 | 7.423092 MNX | ▲ 0.12 % |
05/08 — 11/08 | 7.404569 MNX | ▼ -0.25 % |
12/08 — 18/08 | 7.433308 MNX | ▲ 0.39 % |
kina Papua New Guinea/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.923225 MNX | ▼ -9.44 % |
07/2024 | 7.751089 MNX | ▼ -2.17 % |
08/2024 | 7.77899 MNX | ▲ 0.36 % |
09/2024 | 7.787789 MNX | ▲ 0.11 % |
kina Papua New Guinea/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.528572 MNX |
Tối đa | 8.772836 MNX |
Bình quân gia quyền | 8.723793 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.422082 MNX |
Tối đa | 10.7903 MNX |
Bình quân gia quyền | 9.047119 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.422082 MNX |
Tối đa | 10.7903 MNX |
Bình quân gia quyền | 9.047119 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: