Tỷ giá hối đoái ariary Madagascar chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MGA/XEM

Lịch sử thay đổi trong MGA/XEM tỷ giá

MGA/XEM tỷ giá

05 17, 2024
1 MGA = 0.00584663 XEM
▼ -3.56 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ariary Madagascar/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ariary Madagascar chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MGA/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MGA/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ariary Madagascar/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MGA/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -10.56% (0.00653657 XEM — 0.00584663 XEM)

Thay đổi trong MGA/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -0.19% (0.00585766 XEM — 0.00584663 XEM)

Thay đổi trong MGA/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -15.63% (0.00692992 XEM — 0.00584663 XEM)

Thay đổi trong MGA/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -14.14% (0.00680967 XEM — 0.00584663 XEM)

ariary Madagascar/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

ariary Madagascar/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00582904 XEM ▼ -0.3 %
19/05 0.00567048 XEM ▼ -2.72 %
20/05 0.00542864 XEM ▼ -4.26 %
21/05 0.00527514 XEM ▼ -2.83 %
22/05 0.00517228 XEM ▼ -1.95 %
23/05 0.00505104 XEM ▼ -2.34 %
24/05 0.0049992 XEM ▼ -1.03 %
25/05 0.00531677 XEM ▲ 6.35 %
26/05 0.00544138 XEM ▲ 2.34 %
27/05 0.00556048 XEM ▲ 2.19 %
28/05 0.00536439 XEM ▼ -3.53 %
29/05 0.0056503 XEM ▲ 5.33 %
30/05 0.00592552 XEM ▲ 4.87 %
31/05 0.00601554 XEM ▲ 1.52 %
01/06 0.00593665 XEM ▼ -1.31 %
02/06 0.00570211 XEM ▼ -3.95 %
03/06 0.00557687 XEM ▼ -2.2 %
04/06 0.00553446 XEM ▼ -0.76 %
05/06 0.00539512 XEM ▼ -2.52 %
06/06 0.00544309 XEM ▲ 0.89 %
07/06 0.00555166 XEM ▲ 1.99 %
08/06 0.00555657 XEM ▲ 0.09 %
09/06 0.00555411 XEM ▼ -0.04 %
10/06 0.00565302 XEM ▲ 1.78 %
11/06 0.00591747 XEM ▲ 4.68 %
12/06 0.00604862 XEM ▲ 2.22 %
13/06 0.00600152 XEM ▼ -0.78 %
14/06 0.00577488 XEM ▼ -3.78 %
15/06 0.0056482 XEM ▼ -2.19 %
16/06 0.00560516 XEM ▼ -0.76 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ariary Madagascar/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ariary Madagascar/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00553131 XEM ▼ -5.39 %
27/05 — 02/06 0.00473602 XEM ▼ -14.38 %
03/06 — 09/06 0.0055219 XEM ▲ 16.59 %
10/06 — 16/06 0.00542369 XEM ▼ -1.78 %
17/06 — 23/06 0.00560925 XEM ▲ 3.42 %
24/06 — 30/06 0.00553251 XEM ▼ -1.37 %
01/07 — 07/07 0.00699675 XEM ▲ 26.47 %
08/07 — 14/07 0.00649375 XEM ▼ -7.19 %
15/07 — 21/07 0.00717612 XEM ▲ 10.51 %
22/07 — 28/07 0.00675818 XEM ▼ -5.82 %
29/07 — 04/08 0.00740707 XEM ▲ 9.6 %
05/08 — 11/08 0.00701531 XEM ▼ -5.29 %

ariary Madagascar/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00554777 XEM ▼ -5.11 %
07/2024 0.00554584 XEM ▼ -0.03 %
08/2024 0.00697718 XEM ▲ 25.81 %
09/2024 0.00616157 XEM ▼ -11.69 %
10/2024 0.0054495 XEM ▼ -11.56 %
11/2024 0.0048726 XEM ▼ -10.59 %
12/2024 0.00438693 XEM ▼ -9.97 %
01/2025 0.00520269 XEM ▲ 18.6 %
02/2025 0.00610464 XEM ▲ 17.34 %
03/2025 0.00321344 XEM ▼ -47.36 %
04/2025 0.00428082 XEM ▲ 33.22 %
05/2025 0.00410469 XEM ▼ -4.11 %

ariary Madagascar/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00557444 XEM
Tối đa 0.00635252 XEM
Bình quân gia quyền 0.00598984 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0039149 XEM
Tối đa 0.00915722 XEM
Bình quân gia quyền 0.00531105 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0039149 XEM
Tối đa 0.01768749 XEM
Bình quân gia quyền 0.00676673 XEM

Chia sẻ một liên kết đến MGA/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ariary Madagascar (MGA) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ariary Madagascar (MGA) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu