Tỷ giá hối đoái Euro chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/MGA
Lịch sử thay đổi trong EUR/MGA tỷ giá
EUR/MGA tỷ giá
05 20, 2024
1 EUR = 4,827 MGA
▲ 0.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 2.88% (4,692 MGA — 4,827 MGA)
Thay đổi trong EUR/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -1.24% (4,888 MGA — 4,827 MGA)
Thay đổi trong EUR/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 1.76% (4,744 MGA — 4,827 MGA)
Thay đổi trong EUR/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 17.79% (4,098 MGA — 4,827 MGA)
Euro/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 4,825 MGA | ▼ -0.06 % |
22/05 | 4,839 MGA | ▲ 0.3 % |
23/05 | 4,859 MGA | ▲ 0.4 % |
24/05 | 4,870 MGA | ▲ 0.23 % |
25/05 | 4,898 MGA | ▲ 0.57 % |
26/05 | 4,898 MGA | ▲ 0 % |
27/05 | 4,913 MGA | ▲ 0.3 % |
28/05 | 4,911 MGA | ▼ -0.02 % |
29/05 | 4,908 MGA | ▼ -0.07 % |
30/05 | 4,894 MGA | ▼ -0.29 % |
31/05 | 4,911 MGA | ▲ 0.36 % |
01/06 | 4,881 MGA | ▼ -0.61 % |
02/06 | 4,922 MGA | ▲ 0.84 % |
03/06 | 4,890 MGA | ▼ -0.66 % |
04/06 | 4,891 MGA | ▲ 0.02 % |
05/06 | 4,919 MGA | ▲ 0.59 % |
06/06 | 4,932 MGA | ▲ 0.25 % |
07/06 | 4,934 MGA | ▲ 0.04 % |
08/06 | 4,942 MGA | ▲ 0.18 % |
09/06 | 4,923 MGA | ▼ -0.4 % |
10/06 | 4,928 MGA | ▲ 0.11 % |
11/06 | 4,927 MGA | ▼ -0.03 % |
12/06 | 4,929 MGA | ▲ 0.04 % |
13/06 | 4,940 MGA | ▲ 0.23 % |
14/06 | 4,964 MGA | ▲ 0.47 % |
15/06 | 4,955 MGA | ▼ -0.18 % |
16/06 | 4,981 MGA | ▲ 0.52 % |
17/06 | 4,975 MGA | ▼ -0.12 % |
18/06 | 4,949 MGA | ▼ -0.52 % |
19/06 | 4,960 MGA | ▲ 0.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4,867 MGA | ▲ 0.83 % |
03/06 — 09/06 | 4,889 MGA | ▲ 0.44 % |
10/06 — 16/06 | 4,858 MGA | ▼ -0.63 % |
17/06 — 23/06 | 4,735 MGA | ▼ -2.54 % |
24/06 — 30/06 | 4,640 MGA | ▼ -2 % |
01/07 — 07/07 | 4,673 MGA | ▲ 0.72 % |
08/07 — 14/07 | 4,604 MGA | ▼ -1.48 % |
15/07 — 21/07 | 4,630 MGA | ▲ 0.55 % |
22/07 — 28/07 | 4,675 MGA | ▲ 0.98 % |
29/07 — 04/08 | 4,676 MGA | ▲ 0.03 % |
05/08 — 11/08 | 4,686 MGA | ▲ 0.21 % |
12/08 — 18/08 | 4,731 MGA | ▲ 0.97 % |
Euro/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,810 MGA | ▼ -0.36 % |
07/2024 | 4,817 MGA | ▲ 0.15 % |
08/2024 | 4,736 MGA | ▼ -1.68 % |
09/2024 | 4,663 MGA | ▼ -1.55 % |
10/2024 | 4,612 MGA | ▼ -1.08 % |
11/2024 | 4,707 MGA | ▲ 2.06 % |
12/2024 | 4,887 MGA | ▲ 3.82 % |
01/2025 | 4,623 MGA | ▼ -5.41 % |
02/2025 | 3,059 MGA | ▼ -33.83 % |
03/2025 | 4,038 MGA | ▲ 31.99 % |
04/2025 | 4,084 MGA | ▲ 1.15 % |
05/2025 | 4,115 MGA | ▲ 0.77 % |
Euro/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,688 MGA |
Tối đa | 4,827 MGA |
Bình quân gia quyền | 4,765 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,666 MGA |
Tối đa | 4,934 MGA |
Bình quân gia quyền | 4,784 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,666 MGA |
Tối đa | 5,107 MGA |
Bình quân gia quyền | 4,865 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: