Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/MGA
Lịch sử thay đổi trong CHF/MGA tỷ giá
CHF/MGA tỷ giá
05 21, 2024
1 CHF = 4,869 MGA
▼ -0.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 0.73% (4,834 MGA — 4,869 MGA)
Thay đổi trong CHF/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -5.78% (5,167 MGA — 4,869 MGA)
Thay đổi trong CHF/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -0.63% (4,899 MGA — 4,869 MGA)
Thay đổi trong CHF/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 25.46% (3,881 MGA — 4,869 MGA)
franc Thụy Sĩ/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4,874 MGA | ▲ 0.11 % |
23/05 | 4,880 MGA | ▲ 0.13 % |
24/05 | 4,870 MGA | ▼ -0.22 % |
25/05 | 4,892 MGA | ▲ 0.47 % |
26/05 | 4,891 MGA | ▼ -0.03 % |
27/05 | 4,924 MGA | ▲ 0.68 % |
28/05 | 4,930 MGA | ▲ 0.11 % |
29/05 | 4,903 MGA | ▼ -0.55 % |
30/05 | 4,883 MGA | ▼ -0.41 % |
31/05 | 4,878 MGA | ▼ -0.1 % |
01/06 | 4,873 MGA | ▼ -0.1 % |
02/06 | 4,938 MGA | ▲ 1.33 % |
03/06 | 4,928 MGA | ▼ -0.2 % |
04/06 | 4,922 MGA | ▼ -0.12 % |
05/06 | 4,945 MGA | ▲ 0.45 % |
06/06 | 4,946 MGA | ▲ 0.03 % |
07/06 | 4,955 MGA | ▲ 0.18 % |
08/06 | 4,960 MGA | ▲ 0.11 % |
09/06 | 4,935 MGA | ▼ -0.51 % |
10/06 | 4,929 MGA | ▼ -0.13 % |
11/06 | 4,931 MGA | ▲ 0.05 % |
12/06 | 4,940 MGA | ▲ 0.18 % |
13/06 | 4,944 MGA | ▲ 0.07 % |
14/06 | 4,959 MGA | ▲ 0.31 % |
15/06 | 4,950 MGA | ▼ -0.18 % |
16/06 | 4,949 MGA | ▼ -0.01 % |
17/06 | 4,910 MGA | ▼ -0.79 % |
18/06 | 4,884 MGA | ▼ -0.54 % |
19/06 | 4,906 MGA | ▲ 0.46 % |
20/06 | 4,903 MGA | ▼ -0.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4,885 MGA | ▲ 0.34 % |
03/06 — 09/06 | 4,830 MGA | ▼ -1.13 % |
10/06 — 16/06 | 4,632 MGA | ▼ -4.1 % |
17/06 — 23/06 | 4,583 MGA | ▼ -1.06 % |
24/06 — 30/06 | 4,578 MGA | ▼ -0.12 % |
01/07 — 07/07 | 4,544 MGA | ▼ -0.74 % |
08/07 — 14/07 | 4,570 MGA | ▲ 0.58 % |
15/07 — 21/07 | 4,611 MGA | ▲ 0.91 % |
22/07 — 28/07 | 4,621 MGA | ▲ 0.2 % |
29/07 — 04/08 | 4,612 MGA | ▼ -0.18 % |
05/08 — 11/08 | 4,607 MGA | ▼ -0.12 % |
12/08 — 18/08 | 4,604 MGA | ▼ -0.06 % |
franc Thụy Sĩ/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,859 MGA | ▼ -0.19 % |
07/2024 | 4,944 MGA | ▲ 1.74 % |
08/2024 | 4,880 MGA | ▼ -1.28 % |
09/2024 | 4,760 MGA | ▼ -2.47 % |
10/2024 | 4,763 MGA | ▲ 0.07 % |
11/2024 | 407.39 MGA | ▼ -91.45 % |
12/2024 | 1,596 MGA | ▲ 291.85 % |
01/2025 | 1,536 MGA | ▼ -3.78 % |
02/2025 | 998.88 MGA | ▼ -34.97 % |
03/2025 | 1,260 MGA | ▲ 26.14 % |
04/2025 | 1,261 MGA | ▲ 0.05 % |
05/2025 | 1,264 MGA | ▲ 0.3 % |
franc Thụy Sĩ/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,828 MGA |
Tối đa | 4,926 MGA |
Bình quân gia quyền | 4,871 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,781 MGA |
Tối đa | 5,161 MGA |
Bình quân gia quyền | 4,925 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 166.87 MGA |
Tối đa | 5,500 MGA |
Bình quân gia quyền | 4,940 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: