Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại Bangladeshi taka

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/BDT

Lịch sử thay đổi trong POWR/BDT tỷ giá

POWR/BDT tỷ giá

05 17, 2024
1 POWR = 37.4 BDT
▲ 2.52 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/Bangladeshi taka, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong Bangladeshi taka.

Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/BDT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/BDT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/Bangladeshi taka, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong POWR/BDT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 22.17% (30.62 BDT — 37.4 BDT)

Thay đổi trong POWR/BDT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 0.46% (37.23 BDT — 37.4 BDT)

Thay đổi trong POWR/BDT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 113.58% (17.51 BDT — 37.4 BDT)

Thay đổi trong POWR/BDT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 680.91% (4.79 BDT — 37.4 BDT)

Power Ledger/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá hối đoái

Power Ledger/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 37.3 BDT ▼ -0.29 %
19/05 38 BDT ▲ 1.9 %
20/05 39.19 BDT ▲ 3.11 %
21/05 39.93 BDT ▲ 1.89 %
22/05 40.44 BDT ▲ 1.3 %
23/05 40.83 BDT ▲ 0.96 %
24/05 40.26 BDT ▼ -1.4 %
25/05 38.22 BDT ▼ -5.07 %
26/05 38.01 BDT ▼ -0.56 %
27/05 40.34 BDT ▲ 6.13 %
28/05 40.85 BDT ▲ 1.28 %
29/05 39.26 BDT ▼ -3.91 %
30/05 37.06 BDT ▼ -5.6 %
31/05 35.58 BDT ▼ -3.98 %
01/06 35.88 BDT ▲ 0.83 %
02/06 36.66 BDT ▲ 2.18 %
03/06 37.64 BDT ▲ 2.68 %
04/06 38.19 BDT ▲ 1.46 %
05/06 40.16 BDT ▲ 5.14 %
06/06 42.46 BDT ▲ 5.73 %
07/06 41.3 BDT ▼ -2.74 %
08/06 41.31 BDT ▲ 0.02 %
09/06 41.81 BDT ▲ 1.23 %
10/06 41.09 BDT ▼ -1.72 %
11/06 41.64 BDT ▲ 1.34 %
12/06 44.23 BDT ▲ 6.2 %
13/06 41.37 BDT ▼ -6.46 %
14/06 41.48 BDT ▲ 0.26 %
15/06 42.59 BDT ▲ 2.68 %
16/06 42.55 BDT ▼ -0.1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/Bangladeshi taka cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Power Ledger/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 37.25 BDT ▼ -0.4 %
27/05 — 02/06 42.73 BDT ▲ 14.71 %
03/06 — 09/06 37.09 BDT ▼ -13.2 %
10/06 — 16/06 38.16 BDT ▲ 2.88 %
17/06 — 23/06 38.33 BDT ▲ 0.43 %
24/06 — 30/06 36.87 BDT ▼ -3.81 %
01/07 — 07/07 30.59 BDT ▼ -17.02 %
08/07 — 14/07 31.8 BDT ▲ 3.93 %
15/07 — 21/07 30.7 BDT ▼ -3.46 %
22/07 — 28/07 31.45 BDT ▲ 2.47 %
29/07 — 04/08 33.93 BDT ▲ 7.87 %
05/08 — 11/08 32.96 BDT ▼ -2.85 %

Power Ledger/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 38.46 BDT ▲ 2.82 %
07/2024 44.08 BDT ▲ 14.63 %
08/2024 34.47 BDT ▼ -21.8 %
09/2024 42.77 BDT ▲ 24.05 %
10/2024 57.79 BDT ▲ 35.12 %
11/2024 66.03 BDT ▲ 14.26 %
12/2024 86.08 BDT ▲ 30.37 %
01/2025 68.82 BDT ▼ -20.05 %
02/2025 83.89 BDT ▲ 21.89 %
03/2025 92.59 BDT ▲ 10.37 %
04/2025 68.83 BDT ▼ -25.66 %
05/2025 78.89 BDT ▲ 14.62 %

Power Ledger/Bangladeshi taka thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 29.69 BDT
Tối đa 39.83 BDT
Bình quân gia quyền 34.13 BDT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 29.18 BDT
Tối đa 55.3 BDT
Bình quân gia quyền 38.83 BDT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 13.02 BDT
Tối đa 117.34 BDT
Bình quân gia quyền 34.54 BDT

Chia sẻ một liên kết đến POWR/BDT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Bangladeshi taka (BDT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Bangladeshi taka (BDT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu