Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/POWR

Lịch sử thay đổi trong UZS/POWR tỷ giá

UZS/POWR tỷ giá

05 17, 2024
1 UZS = 0.00022674 POWR
▼ -2.38 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UZS/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -14.38% (0.00026482 POWR — 0.00022674 POWR)

Thay đổi trong UZS/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 2.35% (0.00022154 POWR — 0.00022674 POWR)

Thay đổi trong UZS/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -54.22% (0.00049527 POWR — 0.00022674 POWR)

Thay đổi trong UZS/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -86.49% (0.00167856 POWR — 0.00022674 POWR)

som Uzbekistan/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

som Uzbekistan/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00022675 POWR ▲ 0.01 %
19/05 0.00022271 POWR ▼ -1.78 %
20/05 0.0002159 POWR ▼ -3.06 %
21/05 0.00021174 POWR ▼ -1.93 %
22/05 0.00020905 POWR ▼ -1.27 %
23/05 0.00020614 POWR ▼ -1.39 %
24/05 0.00020874 POWR ▲ 1.26 %
25/05 0.00021981 POWR ▲ 5.31 %
26/05 0.00022143 POWR ▲ 0.73 %
27/05 0.00021041 POWR ▼ -4.97 %
28/05 0.00020701 POWR ▼ -1.62 %
29/05 0.00021533 POWR ▲ 4.02 %
30/05 0.00022954 POWR ▲ 6.6 %
31/05 0.00023865 POWR ▲ 3.97 %
01/06 0.00023591 POWR ▼ -1.15 %
02/06 0.00022874 POWR ▼ -3.04 %
03/06 0.00022294 POWR ▼ -2.53 %
04/06 0.00021988 POWR ▼ -1.38 %
05/06 0.00020903 POWR ▼ -4.93 %
06/06 0.00019796 POWR ▼ -5.3 %
07/06 0.0002038 POWR ▲ 2.95 %
08/06 0.00020863 POWR ▲ 2.37 %
09/06 0.00021059 POWR ▲ 0.94 %
10/06 0.00021413 POWR ▲ 1.68 %
11/06 0.00021155 POWR ▼ -1.21 %
12/06 0.00019912 POWR ▼ -5.88 %
13/06 0.00021182 POWR ▲ 6.38 %
14/06 0.00021048 POWR ▼ -0.63 %
15/06 0.00020438 POWR ▼ -2.9 %
16/06 0.00020461 POWR ▲ 0.11 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Uzbekistan/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00022736 POWR ▲ 0.28 %
27/05 — 02/06 0.0001945 POWR ▼ -14.45 %
03/06 — 09/06 0.00022729 POWR ▲ 16.86 %
10/06 — 16/06 0.00022136 POWR ▼ -2.61 %
17/06 — 23/06 0.0002212 POWR ▼ -0.07 %
24/06 — 30/06 0.00022664 POWR ▲ 2.46 %
01/07 — 07/07 0.00028056 POWR ▲ 23.79 %
08/07 — 14/07 0.00026866 POWR ▼ -4.24 %
15/07 — 21/07 0.00027876 POWR ▲ 3.76 %
22/07 — 28/07 0.00026911 POWR ▼ -3.46 %
29/07 — 04/08 0.00026212 POWR ▼ -2.6 %
05/08 — 11/08 0.00026772 POWR ▲ 2.14 %

som Uzbekistan/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00021985 POWR ▼ -3.04 %
07/2024 0.00018921 POWR ▼ -13.94 %
08/2024 0.00023636 POWR ▲ 24.92 %
09/2024 0.00019482 POWR ▼ -17.58 %
10/2024 0.0001477 POWR ▼ -24.18 %
11/2024 0.0001258 POWR ▼ -14.83 %
12/2024 0.0000959 POWR ▼ -23.77 %
01/2025 0.00012084 POWR ▲ 26.01 %
02/2025 0.00009756 POWR ▼ -19.27 %
03/2025 0.00008779 POWR ▼ -10.02 %
04/2025 0.00012031 POWR ▲ 37.05 %
05/2025 0.00010871 POWR ▼ -9.65 %

som Uzbekistan/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00022841 POWR
Tối đa 0.00025968 POWR
Bình quân gia quyền 0.00024113 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00015623 POWR
Tối đa 0.00025968 POWR
Bình quân gia quyền 0.00021231 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00010026 POWR
Tối đa 0.0006569 POWR
Bình quân gia quyền 0.00035669 POWR

Chia sẻ một liên kết đến UZS/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu