100 som Uzbekistan đến Power Ledger

Giá cả 100 som Uzbekistan đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 0.026196 POWR.

Bao nhiêu 100 UZS trong POWR?

06 07, 2024
100 UZS = 0.026196 POWR
▲ 9.02 %
100 POWR = 381,738 UZS
1 UZS = 0.00026196 POWR

Lịch sử thay đổi giá 100 UZS trong POWR

Thống kê chi phí 100 som Uzbekistan trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.022616 POWR
Tối đa 0.024809 POWR
Bình quân gia quyền 0.02367982 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.015623 POWR
Tối đa 0.025968 POWR
Bình quân gia quyền 0.02201071 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.010026 POWR
Tối đa 0.06569 POWR
Bình quân gia quyền 0.03398113 POWR

Thay đổi chi phí 100 UZS đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 100 som Uzbekistan chống lại Power Ledger thay đổi bởi 11.07% (0.023586 POWR — 0.026196 POWR)

Thay đổi chi phí 100 UZS đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 100 som Uzbekistan chống lại Power Ledger thay đổi bởi 39.38% (0.018794 POWR — 0.026196 POWR)

Thay đổi chi phí 100 UZS đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 100 som Uzbekistan chống lại Power Ledger thay đổi bởi -54.01% (0.056964 POWR — 0.026196 POWR)

Thay đổi chi phí 100 UZS đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 100 som Uzbekistan chống lại Power Ledger thay đổi bởi -84.39% (0.167856 POWR — 0.026196 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 UZS trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 som Uzbekistan (UZS) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 som Uzbekistan (UZS) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 100 som Uzbekistan trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 100 som Uzbekistan trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

09/06 0.02687104 POWR ▲ 2.58 %
10/06 0.02734412 POWR ▲ 1.76 %
11/06 0.02785281 POWR ▲ 1.86 %
12/06 0.02753332 POWR ▼ -1.15 %
13/06 0.02555475 POWR ▼ -7.19 %
14/06 0.02671543 POWR ▲ 4.54 %
15/06 0.02661457 POWR ▼ -0.38 %
16/06 0.0257117 POWR ▼ -3.39 %
17/06 0.02528474 POWR ▼ -1.66 %
18/06 0.02508768 POWR ▼ -0.78 %
19/06 0.02600882 POWR ▲ 3.67 %
20/06 0.02557645 POWR ▼ -1.66 %
21/06 0.02492609 POWR ▼ -2.54 %
22/06 0.0255347 POWR ▲ 2.44 %
23/06 0.02694081 POWR ▲ 5.51 %
24/06 0.02653019 POWR ▼ -1.52 %
25/06 0.02624012 POWR ▼ -1.09 %
26/06 0.02626034 POWR ▲ 0.08 %
27/06 0.02626079 POWR ▲ 0 %
28/06 0.02613408 POWR ▼ -0.48 %
29/06 0.02630029 POWR ▲ 0.64 %
30/06 0.02643213 POWR ▲ 0.5 %
01/07 0.02710537 POWR ▲ 2.55 %
02/07 0.02733975 POWR ▲ 0.86 %
03/07 0.02746197 POWR ▲ 0.45 %
04/07 0.0276821 POWR ▲ 0.8 %
05/07 0.02794514 POWR ▲ 0.95 %
06/07 0.02724323 POWR ▼ -2.51 %
07/07 0.02690502 POWR ▼ -1.24 %
08/07 0.02686799 POWR ▼ -0.14 %

* — Giá ước tính của 100 som Uzbekistan trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 som Uzbekistan trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 100 som Uzbekistan trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.02503782 POWR ▼ -4.42 %
17/06 — 23/06 0.02501747 POWR ▼ -0.08 %
24/06 — 30/06 0.02542743 POWR ▲ 1.64 %
01/07 — 07/07 0.03208606 POWR ▲ 26.19 %
08/07 — 14/07 0.03080298 POWR ▼ -4 %
15/07 — 21/07 0.03155759 POWR ▲ 2.45 %
22/07 — 28/07 0.03065811 POWR ▼ -2.85 %
29/07 — 04/08 0.02986871 POWR ▼ -2.57 %
05/08 — 11/08 0.03027888 POWR ▲ 1.37 %
12/08 — 18/08 0.03065435 POWR ▲ 1.24 %
19/08 — 25/08 0.03197909 POWR ▲ 4.32 %
26/08 — 01/09 0.0313725 POWR ▼ -1.9 %

Giá ước tính của 100 som Uzbekistan trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.025262 POWR ▼ -3.57 %
08/2024 0.03258077 POWR ▲ 28.97 %
09/2024 0.02798321 POWR ▼ -14.11 %
10/2024 0.01708521 POWR ▼ -38.94 %
11/2024 0.01326103 POWR ▼ -22.38 %
12/2024 0.00833748 POWR ▼ -37.13 %
01/2025 0.00972114 POWR ▲ 16.6 %
02/2025 0.0082223 POWR ▼ -15.42 %
03/2025 0.00756392 POWR ▼ -8.01 %
04/2025 0.01139924 POWR ▲ 50.71 %
05/2025 0.01034429 POWR ▼ -9.25 %
06/2025 0.01017795 POWR ▼ -1.61 %

FAQ

Giá bao nhiêu 100 UZS trong POWR hôm nay, 06 07, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 som Uzbekistan đến Power Ledger Là - 0.026196 POWR

Nó có giá bao nhiêu 100 UZS trong POWR Ngày mai 2024.06.09?

Ngày mai 100 som Uzbekistan đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 100 UZS trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 som Uzbekistan đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 UZS trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 som Uzbekistan đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 UZS trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 som Uzbekistan đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu