500 som Uzbekistan đến Power Ledger

Giá cả 500 som Uzbekistan đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 0.1331 POWR.

Bao nhiêu 500 UZS trong POWR?

06 07, 2024
500 UZS = 0.1331 POWR
▲ 10.78 %
500 POWR = 1,878,287 UZS
1 UZS = 0.0002662 POWR

Lịch sử thay đổi giá 500 UZS trong POWR

Thống kê chi phí 500 som Uzbekistan trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.11308 POWR
Tối đa 0.124045 POWR
Bình quân gia quyền 0.11841675 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.078115 POWR
Tối đa 0.12984 POWR
Bình quân gia quyền 0.11005944 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.05013 POWR
Tối đa 0.32845 POWR
Bình quân gia quyền 0.16990709 POWR

Thay đổi chi phí 500 UZS đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 500 som Uzbekistan chống lại Power Ledger thay đổi bởi 12.86% (0.11793 POWR — 0.1331 POWR)

Thay đổi chi phí 500 UZS đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 500 som Uzbekistan chống lại Power Ledger thay đổi bởi 41.64% (0.09397 POWR — 0.1331 POWR)

Thay đổi chi phí 500 UZS đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 500 som Uzbekistan chống lại Power Ledger thay đổi bởi -53.27% (0.28482 POWR — 0.1331 POWR)

Thay đổi chi phí 500 UZS đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 500 som Uzbekistan chống lại Power Ledger thay đổi bởi -84.14% (0.83928 POWR — 0.1331 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 UZS trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 som Uzbekistan (UZS) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 som Uzbekistan (UZS) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 500 som Uzbekistan trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 500 som Uzbekistan trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

08/06 0.13650599 POWR ▲ 2.56 %
09/06 0.13854501 POWR ▲ 1.49 %
10/06 0.14177953 POWR ▲ 2.33 %
11/06 0.14043045 POWR ▼ -0.95 %
12/06 0.13271641 POWR ▼ -5.49 %
13/06 0.14165575 POWR ▲ 6.74 %
14/06 0.14076081 POWR ▼ -0.63 %
15/06 0.13702381 POWR ▼ -2.65 %
16/06 0.13538924 POWR ▼ -1.19 %
17/06 0.13444118 POWR ▼ -0.7 %
18/06 0.13950844 POWR ▲ 3.77 %
19/06 0.13711477 POWR ▼ -1.72 %
20/06 0.13297666 POWR ▼ -3.02 %
21/06 0.13534373 POWR ▲ 1.78 %
22/06 0.14326043 POWR ▲ 5.85 %
23/06 0.14138974 POWR ▼ -1.31 %
24/06 0.1399608 POWR ▼ -1.01 %
25/06 0.14013155 POWR ▲ 0.12 %
26/06 0.14013373 POWR ▲ 0 %
27/06 0.13918906 POWR ▼ -0.67 %
28/06 0.13988155 POWR ▲ 0.5 %
29/06 0.14050764 POWR ▲ 0.45 %
30/06 0.14496903 POWR ▲ 3.18 %
01/07 0.14628243 POWR ▲ 0.91 %
02/07 0.14735449 POWR ▲ 0.73 %
03/07 0.14820349 POWR ▲ 0.58 %
04/07 0.14962581 POWR ▲ 0.96 %
05/07 0.14633965 POWR ▼ -2.2 %
06/07 0.1443523 POWR ▼ -1.36 %
07/07 0.14401791 POWR ▼ -0.23 %

* — Giá ước tính của 500 som Uzbekistan trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 som Uzbekistan trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 500 som Uzbekistan trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.12557982 POWR ▼ -5.65 %
17/06 — 23/06 0.12552665 POWR ▼ -0.04 %
24/06 — 30/06 0.12909943 POWR ▲ 2.85 %
01/07 — 07/07 0.17408796 POWR ▲ 34.85 %
08/07 — 14/07 0.16462896 POWR ▼ -5.43 %
15/07 — 21/07 0.16969508 POWR ▲ 3.08 %
22/07 — 28/07 0.16476335 POWR ▼ -2.91 %
29/07 — 04/08 0.16006124 POWR ▼ -2.85 %
05/08 — 11/08 0.16349225 POWR ▲ 2.14 %
12/08 — 18/08 0.16539893 POWR ▲ 1.17 %
19/08 — 25/08 0.17424916 POWR ▲ 5.35 %
26/08 — 01/09 0.17000762 POWR ▼ -2.43 %

Giá ước tính của 500 som Uzbekistan trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.12907146 POWR ▼ -3.03 %
08/2024 0.15931287 POWR ▲ 23.43 %
09/2024 0.13177302 POWR ▼ -17.29 %
10/2024 0.08310328 POWR ▼ -36.93 %
11/2024 0.07176516 POWR ▼ -13.64 %
12/2024 0.0478761 POWR ▼ -33.29 %
01/2025 0.06023444 POWR ▲ 25.81 %
02/2025 0.05247083 POWR ▼ -12.89 %
03/2025 0.0479399 POWR ▼ -8.64 %
04/2025 0.07423181 POWR ▲ 54.84 %
05/2025 0.06851704 POWR ▼ -7.7 %
06/2025 0.06759009 POWR ▼ -1.35 %

FAQ

Giá bao nhiêu 500 UZS trong POWR hôm nay, 06 07, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 som Uzbekistan đến Power Ledger Là - 0.1331 POWR

Nó có giá bao nhiêu 500 UZS trong POWR Ngày mai 2024.06.08?

Ngày mai 500 som Uzbekistan đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 500 UZS trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 som Uzbekistan đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 500 UZS trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 som Uzbekistan đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 500 UZS trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 som Uzbekistan đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu