1,000 som Uzbekistan đến Power Ledger

Giá cả 1,000 som Uzbekistan đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 08, 2024, Là 0.26163 POWR.

Bao nhiêu 1,000 UZS trong POWR?

06 08, 2024
1,000 UZS = 0.26163 POWR
▼ -0.13 %
1,000 POWR = 3,822,192 UZS
1 UZS = 0.00026163 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1,000 UZS trong POWR

Thống kê chi phí 1,000 som Uzbekistan trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.22616 POWR
Tối đa 0.25966 POWR
Bình quân gia quyền 0.2376665 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.15623 POWR
Tối đa 0.25968 POWR
Bình quân gia quyền 0.22096619 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.10026 POWR
Tối đa 0.6569 POWR
Bình quân gia quyền 0.33896788 POWR

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) giá bán 1,000 som Uzbekistan chống lại Power Ledger thay đổi bởi 12% (0.23359 POWR — 0.26163 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) giá của 1,000 som Uzbekistan chống lại Power Ledger thay đổi bởi 42.31% (0.18385 POWR — 0.26163 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) giá của 1,000 som Uzbekistan chống lại Power Ledger thay đổi bởi -53.91% (0.56768 POWR — 0.26163 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 08, 2024) giá của 1,000 som Uzbekistan chống lại Power Ledger thay đổi bởi -84.41% (1.67856 POWR — 0.26163 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 UZS trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 som Uzbekistan (UZS) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 som Uzbekistan (UZS) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 som Uzbekistan trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

09/06 0.26474527 POWR ▲ 1.19 %
10/06 0.27233334 POWR ▲ 2.87 %
11/06 0.27029541 POWR ▼ -0.75 %
12/06 0.24932762 POWR ▼ -7.76 %
13/06 0.26650699 POWR ▲ 6.89 %
14/06 0.26548904 POWR ▼ -0.38 %
15/06 0.25993567 POWR ▼ -2.09 %
16/06 0.25489729 POWR ▼ -1.94 %
17/06 0.25298489 POWR ▼ -0.75 %
18/06 0.26120844 POWR ▲ 3.25 %
19/06 0.25685829 POWR ▼ -1.67 %
20/06 0.24748863 POWR ▼ -3.65 %
21/06 0.25194097 POWR ▲ 1.8 %
22/06 0.26561165 POWR ▲ 5.43 %
23/06 0.26157351 POWR ▼ -1.52 %
24/06 0.25746815 POWR ▼ -1.57 %
25/06 0.25771256 POWR ▲ 0.09 %
26/06 0.25771649 POWR ▲ 0 %
27/06 0.25639223 POWR ▼ -0.51 %
28/06 0.25770578 POWR ▲ 0.51 %
29/06 0.25878931 POWR ▲ 0.42 %
30/06 0.2667494 POWR ▲ 3.08 %
01/07 0.26860481 POWR ▲ 0.7 %
02/07 0.27028479 POWR ▲ 0.63 %
03/07 0.27160618 POWR ▲ 0.49 %
04/07 0.27594943 POWR ▲ 1.6 %
05/07 0.27110044 POWR ▼ -1.76 %
06/07 0.26750947 POWR ▼ -1.32 %
07/07 0.2831566 POWR ▲ 5.85 %
08/07 0.29082561 POWR ▲ 2.71 %

* — Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 som Uzbekistan trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.25006278 POWR ▼ -4.42 %
17/06 — 23/06 0.24985957 POWR ▼ -0.08 %
24/06 — 30/06 0.25395397 POWR ▲ 1.64 %
01/07 — 07/07 0.32045643 POWR ▲ 26.19 %
08/07 — 14/07 0.30764175 POWR ▼ -4 %
15/07 — 21/07 0.31517837 POWR ▲ 2.45 %
22/07 — 28/07 0.30619488 POWR ▼ -2.85 %
29/07 — 04/08 0.29831084 POWR ▼ -2.57 %
05/08 — 11/08 0.30240733 POWR ▲ 1.37 %
12/08 — 18/08 0.30615733 POWR ▲ 1.24 %
19/08 — 25/08 0.31938809 POWR ▲ 4.32 %
26/08 — 01/09 0.33619173 POWR ▲ 5.26 %

Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.2523018 POWR ▼ -3.57 %
08/2024 0.32539726 POWR ▲ 28.97 %
09/2024 0.27947961 POWR ▼ -14.11 %
10/2024 0.17063691 POWR ▼ -38.94 %
11/2024 0.13244326 POWR ▼ -22.38 %
12/2024 0.08326979 POWR ▼ -37.13 %
01/2025 0.09708897 POWR ▲ 16.6 %
02/2025 0.08211947 POWR ▼ -15.42 %
03/2025 0.07554394 POWR ▼ -8.01 %
04/2025 0.11384883 POWR ▲ 50.71 %
05/2025 0.10331263 POWR ▼ -9.25 %
06/2025 0.11376584 POWR ▲ 10.12 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 UZS trong POWR hôm nay, 06 08, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 som Uzbekistan đến Power Ledger Là - 0.26163 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong POWR Ngày mai 2024.06.09?

Ngày mai 1,000 som Uzbekistan đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Uzbekistan đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Uzbekistan đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Uzbekistan đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu