Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Agoras Tokens
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/AGRS
Lịch sử thay đổi trong MZN/AGRS tỷ giá
MZN/AGRS tỷ giá
05 21, 2024
1 MZN = 0.004584 AGRS
▲ 3.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Agoras Tokens.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 16.61% (0.00393122 AGRS — 0.004584 AGRS)
Thay đổi trong MZN/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 139.68% (0.00191253 AGRS — 0.004584 AGRS)
Thay đổi trong MZN/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -90.12% (0.04637995 AGRS — 0.004584 AGRS)
Thay đổi trong MZN/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -94.95% (0.09084855 AGRS — 0.004584 AGRS)
metical Mozambique/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00469754 AGRS | ▲ 2.48 % |
23/05 | 0.00478392 AGRS | ▲ 1.84 % |
24/05 | 0.00474673 AGRS | ▼ -0.78 % |
25/05 | 0.00472767 AGRS | ▼ -0.4 % |
26/05 | 0.00471233 AGRS | ▼ -0.32 % |
27/05 | 0.00460567 AGRS | ▼ -2.26 % |
28/05 | 0.00456944 AGRS | ▼ -0.79 % |
29/05 | 0.00494146 AGRS | ▲ 8.14 % |
30/05 | 0.00532601 AGRS | ▲ 7.78 % |
31/05 | 0.00549578 AGRS | ▲ 3.19 % |
01/06 | 0.00545684 AGRS | ▼ -0.71 % |
02/06 | 0.00515526 AGRS | ▼ -5.53 % |
03/06 | 0.0049014 AGRS | ▼ -4.92 % |
04/06 | 0.00478764 AGRS | ▼ -2.32 % |
05/06 | 0.00490658 AGRS | ▲ 2.48 % |
06/06 | 0.00509077 AGRS | ▲ 3.75 % |
07/06 | 0.00544491 AGRS | ▲ 6.96 % |
08/06 | 0.00568779 AGRS | ▲ 4.46 % |
09/06 | 0.00606788 AGRS | ▲ 6.68 % |
10/06 | 0.00639037 AGRS | ▲ 5.31 % |
11/06 | 0.00668087 AGRS | ▲ 4.55 % |
12/06 | 0.00723653 AGRS | ▲ 8.32 % |
13/06 | 0.00743602 AGRS | ▲ 2.76 % |
14/06 | 0.00723139 AGRS | ▼ -2.75 % |
15/06 | 0.00684905 AGRS | ▼ -5.29 % |
16/06 | 0.00679376 AGRS | ▼ -0.81 % |
17/06 | 0.00641945 AGRS | ▼ -5.51 % |
18/06 | 0.00676092 AGRS | ▲ 5.32 % |
19/06 | 0.00636054 AGRS | ▼ -5.92 % |
20/06 | 0.00550905 AGRS | ▼ -13.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00472404 AGRS | ▲ 3.06 % |
03/06 — 09/06 | 0.00566078 AGRS | ▲ 19.83 % |
10/06 — 16/06 | 0.00998006 AGRS | ▲ 76.3 % |
17/06 — 23/06 | 0.01105478 AGRS | ▲ 10.77 % |
24/06 — 30/06 | 0.00965253 AGRS | ▼ -12.68 % |
01/07 — 07/07 | 0.01164235 AGRS | ▲ 20.61 % |
08/07 — 14/07 | 0.0118254 AGRS | ▲ 1.57 % |
15/07 — 21/07 | 0.01240307 AGRS | ▲ 4.88 % |
22/07 — 28/07 | 0.01222308 AGRS | ▼ -1.45 % |
29/07 — 04/08 | 0.01922008 AGRS | ▲ 57.24 % |
05/08 — 11/08 | 0.01624202 AGRS | ▼ -15.49 % |
12/08 — 18/08 | 0.01434158 AGRS | ▼ -11.7 % |
metical Mozambique/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00465217 AGRS | ▲ 1.49 % |
07/2024 | 0.00468026 AGRS | ▲ 0.6 % |
08/2024 | 0.00508032 AGRS | ▲ 8.55 % |
09/2024 | 0.0080143 AGRS | ▲ 57.75 % |
10/2024 | 0.00570655 AGRS | ▼ -28.8 % |
11/2024 | -0.00108185 AGRS | ▼ -118.96 % |
12/2024 | -0.00078189 AGRS | ▼ -27.73 % |
01/2025 | -0.00085964 AGRS | ▲ 9.94 % |
02/2025 | -0.00017716 AGRS | ▼ -79.39 % |
03/2025 | -0.00042651 AGRS | ▲ 140.75 % |
04/2025 | -0.00051935 AGRS | ▲ 21.77 % |
05/2025 | -0.00049607 AGRS | ▼ -4.48 % |
metical Mozambique/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00394906 AGRS |
Tối đa | 0.00560133 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.00466228 AGRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00152037 AGRS |
Tối đa | 0.00560133 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.00335531 AGRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00152037 AGRS |
Tối đa | 0.12499745 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.03637842 AGRS |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/AGRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: