2,000 metical Mozambique đến Agoras Tokens

Giá cả 2,000 metical Mozambique đến Agoras Tokens dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 16.9634 AGRS.

Bao nhiêu 2,000 MZN trong AGRS?

06 03, 2024
2,000 MZN = 16.9634 AGRS
▲ 14.78 %
2,000 AGRS = 235,802 MZN
1 MZN = 0.0084817 AGRS

Lịch sử thay đổi giá 2,000 MZN trong AGRS

Thống kê chi phí 2,000 metical Mozambique trong Agoras Tokens

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8.15712 AGRS
Tối đa 14.6203 AGRS
Bình quân gia quyền 10.9619 AGRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.04074 AGRS
Tối đa 14.6203 AGRS
Bình quân gia quyền 7.990098 AGRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.04074 AGRS
Tối đa 249.99 AGRS
Bình quân gia quyền 70.4174 AGRS

Thay đổi chi phí 2,000 MZN đến AGRS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 2,000 metical Mozambique chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi 109.69% (8.08964 AGRS — 16.9634 AGRS)

Thay đổi chi phí 2,000 MZN đến AGRS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 2,000 metical Mozambique chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi 404.35% (3.36344 AGRS — 16.9634 AGRS)

Thay đổi chi phí 2,000 MZN đến AGRS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 2,000 metical Mozambique chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi -78.72% (79.7296 AGRS — 16.9634 AGRS)

Thay đổi chi phí 2,000 MZN đến AGRS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 2,000 metical Mozambique chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi -90.66% (181.7 AGRS — 16.9634 AGRS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 MZN trong AGRS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 metical Mozambique (MZN) trong Agoras Tokens (AGRS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 metical Mozambique (MZN) trong Agoras Tokens (AGRS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 2,000 metical Mozambique trong Agoras Tokens

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 2,000 metical Mozambique trong Agoras Tokens trong 30 ngày tới*

04/06 16.3116 AGRS ▼ -3.84 %
05/06 16.7033 AGRS ▲ 2.4 %
06/06 17.1324 AGRS ▲ 2.57 %
07/06 17.9028 AGRS ▲ 4.5 %
08/06 18.6403 AGRS ▲ 4.12 %
09/06 19.4426 AGRS ▲ 4.3 %
10/06 20.5261 AGRS ▲ 5.57 %
11/06 21.353 AGRS ▲ 4.03 %
12/06 22.9529 AGRS ▲ 7.49 %
13/06 23.5452 AGRS ▲ 2.58 %
14/06 22.6723 AGRS ▼ -3.71 %
15/06 21.5941 AGRS ▼ -4.76 %
16/06 21.3196 AGRS ▼ -1.27 %
17/06 20.3194 AGRS ▼ -4.69 %
18/06 21.2859 AGRS ▲ 4.76 %
19/06 19.1576 AGRS ▼ -10 %
20/06 18.4382 AGRS ▼ -3.75 %
21/06 20.2043 AGRS ▲ 9.58 %
22/06 19.5132 AGRS ▼ -3.42 %
23/06 18.7848 AGRS ▼ -3.73 %
24/06 19.1555 AGRS ▲ 1.97 %
25/06 19.403 AGRS ▲ 1.29 %
26/06 21.2005 AGRS ▲ 9.26 %
27/06 25.5881 AGRS ▲ 20.7 %
28/06 27.3406 AGRS ▲ 6.85 %
29/06 25.6899 AGRS ▼ -6.04 %
30/06 28.0792 AGRS ▲ 9.3 %
01/07 28.7427 AGRS ▲ 2.36 %
02/07 29.7318 AGRS ▲ 3.44 %
03/07 29.8947 AGRS ▲ 0.55 %

* — Giá ước tính của 2,000 metical Mozambique trong Agoras Tokens được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 metical Mozambique trong Agoras Tokens trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 2,000 metical Mozambique trong Agoras Tokens trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 16.4913 AGRS ▼ -2.78 %
17/06 — 23/06 29.3012 AGRS ▲ 77.68 %
24/06 — 30/06 32.2746 AGRS ▲ 10.15 %
01/07 — 07/07 27.8049 AGRS ▼ -13.85 %
08/07 — 14/07 35.3057 AGRS ▲ 26.98 %
15/07 — 21/07 35.9012 AGRS ▲ 1.69 %
22/07 — 28/07 37.0804 AGRS ▲ 3.28 %
29/07 — 04/08 36.4582 AGRS ▼ -1.68 %
05/08 — 11/08 48.2491 AGRS ▲ 32.34 %
12/08 — 18/08 41.2221 AGRS ▼ -14.56 %
19/08 — 25/08 44.7549 AGRS ▲ 8.57 %
26/08 — 01/09 63.0246 AGRS ▲ 40.82 %

Giá ước tính của 2,000 metical Mozambique trong Agoras Tokens cho năm sau*

07/2024 16.4215 AGRS ▼ -3.19 %
08/2024 17.5979 AGRS ▲ 7.16 %
09/2024 28.2387 AGRS ▲ 60.47 %
10/2024 17.1682 AGRS ▼ -39.2 %
10/2024 -3.34580126 AGRS ▼ -119.49 %
11/2024 -2.32666378 AGRS ▼ -30.46 %
12/2024 -2.59792559 AGRS ▲ 11.66 %
01/2025 -0.45730651 AGRS ▼ -82.4 %
02/2025 -0.93659318 AGRS ▲ 104.81 %
03/2025 -1.21691366 AGRS ▲ 29.93 %
04/2025 -2.00741035 AGRS ▲ 64.96 %
05/2025 -2.06066791 AGRS ▲ 2.65 %

FAQ

Giá bao nhiêu 2,000 MZN trong AGRS hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 metical Mozambique đến Agoras Tokens Là - 16.9634 AGRS

Nó có giá bao nhiêu 2,000 MZN trong AGRS Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 2,000 metical Mozambique đến Agoras Tokens sẽ có giá - 16 agrs

Nó có giá bao nhiêu 2,000 MZN trong AGRS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 metical Mozambique đến Agoras Tokens cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 MZN trong AGRS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 metical Mozambique đến Agoras Tokens cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 MZN trong AGRS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 metical Mozambique đến Agoras Tokens cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu